Bài 1
1. Nội dung câu hỏi
Read and circle.
2. Phương pháp giải
Đọc và khoanh tròn.
3. Lời giải chi tiết
1. What’s | 2. next | 3. What time |
4. Do | 5. cut | 6. What |
1. What's the weather like? (Thời tiết thế nào?)
It's cold. (Trời lạnh.)
2. Put on your bathing suit. It's next to the umbrella.
(Mặc đồ bơi của bạn đi. Nó ở bên cạnh cái ô ấy.)
3. What time do you eat breakfast?
(Bạn săn sáng lúc mấy giờ?)
I eat breakfast at 8:30.
(Tôi ăn sáng lúc 8 rưỡi.)
4. Do you fold the clothes at 9:00?
(Bạn có gấp quần áo lúc 9 giờ không?)
5. Can you cut the stickers?
(Bạn có thể cắt những hình dán không?)
6. Where / What do you want to be?
(Bạn muốn trở thành gì?)
I want to be a bus driver.
(Tôi muốn trở thành một tài xế xe buýt.)
Lời giải chi tiết:
Đang cập nhật!
Bài 2
1. Nội dung câu hỏi
Reorder the sentences.
2. Phương pháp giải
Sắp xếp lại các câu.
3. Lời giải chi tiết
1. c | 2. a | 3. d | 4. b |
1. c. What's time is it? (Mấy giờ rồi?)
2. a. It's 6:30. (6 rưỡi.)
3. d. 6:30? What's the weather like? (Thời tiết thế nào?)
4. b. It's sunny. Let's go outside. (Trời nắng. Cùng ra ngoài đi.)
Bài 3
1. Nội dung câu hỏi
Listen to the questions. Check the answers.
2. Phương pháp giải
Nghe các câu hỏi. Kiểm tra những câu trả lời.
3. Lời giải chi tiết
HS thực hành trên lớp
Bài 4
1. Nội dung câu hỏi
Read. Answer the questions.
1. What's the weather like?
2. What time do you go to bed?
3. Do you want to be a sailor?
4. Are there any vases in your bedroom?
5. What's your mother's job?
2. Phương pháp giải
Đọc. Tả lời những câu hỏi.
3. Lời giải chi tiết
1. What's the weather like? (Thời tiết thế nào?)
It's cold. (Trời lạnh.)
2. What time do you go to bed? (Bạn đi ngủ lúc mấy giờ?)
I go to bed at ten. (Tôi đi ngủ lúc 10 giờ.)
3. Do you want to be a sailor? (Bạn có muốn trở thành một thuỷ thủ không?)
No, I don't. (Tôi không.)
4. Are there any vases in your bedroom? (Có chiếc bình nào trong phòng ngủ của bạn không?)
No, there isn't. (Không có.)
5. What's your mother's job? (Mẹ bạn làm nghề gì?)
She's a teacher. (Bà ấy là một giáo viên.)
SGK Tiếng Anh Lớp 4 Mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh lớp 4
SHS Tiếng Anh 4 - Family and Friends
SHS Tiếng Anh 4 - i-Learn Smart Start
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 4
SBT Tiếng Anh 4 - i-Learn Smart Start
SHS Tiếng Anh 4 - Phonics-Smart
SBT Tiếng Anh 4 - Global Success
SHS Tiếng Anh 4 - Explore Our World
SBT Tiếng Anh 4 - Phonics-Smart
SHS Tiếng Anh 4 - Global Success
SBT Tiếng Anh 4 - Family and Friends
SBT Tiếng Anh Lớp 4
Ôn tập hè Tiếng Anh Lớp 4