Unit 9. Future transport

9.5 - Unit 9. Future transport - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery

Lựa chọn câu hỏi để xem giải nhanh hơn
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Lựa chọn câu hỏi để xem giải nhanh hơn
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4

Bài 1

1. Complete the following phrases with as many vehicles from the list as possible.

(Hoàn thành các cụm từ với các phương tiện từ danh sách đã cho.)

1. Take a / the bus / train / plane (flight)

2. Ride a / the ___

3. Get on a / the ___

4. Get off a / the ___

5. Get in a / the ___

6. Get out of a / the ___

 

Lời giải chi tiết:

2. Ride a / the bike

3. Get on a / the car / plane / train / bus

4. Get off a / the plane / car / train / bus 

5. Get in a / the motorbike

6. Get out of a / the car


Bài 2

 2. 22 Listen and choose the best answer.

(Nghe và chọn câu trả lời đúng.)

1. What are the means of transport mentioned in the conversation?

A. sky train, bicycle, bus

B. bicycle, motorbike, sky train

C. bicycle, bus, motorbike 

D. motorbike and bus

2. What time of the day is it?

A. morning

B. afternoon

C. evening

D. night

3. How are Minh and Jane going to the city center?

A. by sky train

B. by bus

C. by bicycle

D. by motorbike

 

Lời giải chi tiết:

1. A

2. A

3. B


Bài 3

3. 23 Listen to the recording again. Mark the sentence (right) or x (wrong).

1. Jane’s house is near the train station.

2. Jane prefers going to by bike.

3. There’s a direct bus from Jane’s house to the city.

4. Jane’s building is close to a bus stop.

5. There’s not much traffic in the morning.

6. Nam is going to join Jane and Minh for the city tour.


Lời giải chi tiết:

1. x

2.

3.

4. x

5.

6. x

1. x

2.

3.

4. x

5.

6. x

Bài 4

4. 24 Complete the following sentences from the dialogue with the correct words. Then listen and check.

(Hoàn thành các câu từ cuộc hội thoại với từ đúng. Sau đó nghe và kiểm tra.)

1. I am going to the city center with Minh to do some shopping.

2. The station is 2 ___ ___.

3. There is a 3 ___ ___ just behind our building.

4. I’d love to. But I have my 4 ___ ___ now.

 

Lời giải chi tiết:

2. far away

3. bus stop

4. music lesson

Fqa.vn
Bình chọn:
0/5 (0 đánh giá)
Báo cáo nội dung câu hỏi
Bình luận (0)
Bạn cần đăng nhập để bình luận
Bạn chắc chắn muốn xóa nội dung này ?

Chương bài liên quan

FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved