Bài 1
1. Listen and read.
(Lắng nghe và lặp lại.)
At an International Robot Show
Nick: Dr Adams! Can you tell us about the robots in the show, please?
Dr Adams: Sure. This is H8, a home robot. It can do the dishes, iron clothes, put toys away...
Nick: It looks very useful!
Dr Adams: Yes, it can even make meals.
Phong: Look! That's the biggest robot in the show.
Dr Adams: Right, it's WB2, a worker robot, it's the strongest and faster robot here.
Nick: What can it do?
Dr Adams: It can move heavy things or repair broken machines.
Nick: And what is this?
Dr Adams: It's Shifa, a doctor robot. It's the smartest robot. It can help sich people and do many things like humans.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Tại triển lãm người máy quốc tế
Nick: Tiến sĩ Adams! Chú có thể cho chúng cháu biết về các robot trong buổi trình diễn được không?
Tiến sĩ Adams: Chắc chắn rồi. Đây là H8, một robot gia đình. Nó có thể rửa bát, ủi quần áo, cất đồ chơi ...
Nick: Nó trông rất hữu ích!
Tiến sĩ Adams: Đúng vậy, nó thậm chí có thể nấu ăn.
Phong: Nhìn kìa! Đó là robot lớn nhất trong buổi trình diễn.
Tiến sĩ Adams: Đúng rồi, đó là WB2, một robot công nhân, nó là robot mạnh nhất và nhanh hơn ở đây.
Nick: Nó có thể làm gì?
Tiến sĩ Adams: Nó có thể di chuyển những thứ nặng hoặc sửa chữa máy móc bị hỏng.
Nick: Và đây là gì?
Tiến sĩ Adams: Đó là Sifa, một robot bác sĩ. Đó là robot thông minh nhất. Nó có thể giúp đỡ mọi người và làm nhiều việc giống như con người.
Bài 2
2. Read the conversation and tick (✓ ) T (True) or F (False).
(Đọc bài hội thoại và đánh dấu (✓ ) T (Đúng) hoặc F (Sai).)
| T | F |
1. H8 is a very useful robot. (H8 là một robot rất hữu ích.) 2. WB2 can't repair broken machines. (WB2 không thể sửa chữa máy bị hỏng.) 3. Shifa is a doctor robot. (Shifa là một robot bác sĩ.) 4. H8 is the fastest in the robot show. (H8 nhanh nhất trong triển lãm robot.) 5. Shifa is very smart. (Shifa rất thông minh.) |
|
|
Lời giải chi tiết:
1. T | 2. F | 3. T | 4. F | 5. T |
Bài 3
3. Complete the following sentences, using the adjectives in the box.
(Hoàn thành các câu sau, sử dụng các tính từ trong hộp.)
fast smart useful heavy strong |
1. My dad bought me a very ________ home robot last week. It helps me to do many household chores.
2. This is a very ________ car. It can travel at a speed of 300 km per hour.
3. He's very ________. He can move a big car!
4. They're making a very ________ robot. It can understand 30 languages.
5. The table is too ________ for me to move on my own.
Phương pháp giải:
- fast: nhanh
- smart: thông minh
- useful: có ích
- heavy: nặng
- strong: mạnh
Lời giải chi tiết:
1. useful | 2. fast | 3. strong | 4. smart | 5. heavy |
1. My dad bought me a very useful home robot last week. It helps me to do many household chores.
(Bố tôi đã mua cho tôi một con rô bốt rất hữu ích vào tuần trước. Nó giúp tôi làm nhiều việc nhà.)
2. This is a very fast car. It can travel at a speed of 300 km per hour.
(Đây là một chiếc xe rất nhanh. Nó có thể di chuyển với tốc độ 300 km một giờ.)
3. He's very strong. He can move a big car!
(Anh ấy rất khỏe. Anh ấy có thể di chuyển một chiếc ô tô to!)
4. They're making a very smart robot. It can understand 30 languages.
(Họ đang làm một người máy rất thông minh. Nó có thể hiểu 30 ngôn ngữ.)
5. The table is too heavy for me to move on my own.
(Bàn quá nặng để tôi có thể tự di chuyển.)
Bài 4
4. Match the following activities with the pictures.
(Nối các hoạt động sau với các hình ảnh.)
a. iron clothes
b. make meals
c. move heavy things
d. do the dishes
e. repair a broken machine
f. put toys away
Phương pháp giải:
- iron clothes: ủi đồ
- make meals: nấu các bữa ăn
- move heavy things: di chuyển đồ vật nặng
- do the dishes: rửa chén / bát
- repair a broken machine: sửa chữa máy móc hỏng
- put toys away: cất đồ chơi
Lời giải chi tiết:
1. b | 2. c | 3. e |
4. d | 5. f | 6. a |
Bài 5
5. GAME: Miming
(Trò chơi: Diễn tả không nói)
Work in groups. A student mimes one of the activities in 4 and the others try to guess. Then swap
(Làm việc nhóm. Một học sinh bắt chước một trong các hoạt động trong 4 hoạt động và những học sinh khác cố gắng đoán. Sau đó hoán đổi.)
Example:
A: What am I doing? (Tôi đang làm gì đây?)
B: You're doing the dishes. (Bạn đang rửa chén/ bát.)
A: Yes, that's right. / No, try again. (Vâng, đúng rôi. / Không, thử lại nhé.)
Lời giải chi tiết:
A: What am I doing? (Tôi đang làm gì đây?)
B: You’re moving heavy things. (Bạn đang di chuyển đồ vật nặng.)
A: Yes, that’s right. (Vâng, đúng vậy.)
Từ vựng
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
13.
14.
Grammar Bank
Chủ đề 3. Trách nhiệm với bản thân
Unit 10. My dream job
GIẢI TOÁN 6 MỘT SỐ YẾU TỐ THỐNG KÊ VÀ XÁC XUẤT TẬP 2 CHÂN TRỜI SÁNG TẠO
CHƯƠNG 3. PHÂN SỐ
Ôn tập hè Tiếng Anh lớp 6
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - iLearn Smart World
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 6 - English Discovery
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Friends Plus
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Global Success
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Right on!
SBT Global Success Lớp 6
SBT English Discovery Lớp 6
SBT Friends Plus Lớp 6
SBT iLearn Smart World Lớp 6
SBT Right on! Lớp 6
Tiếng Anh - Explore English Lớp 6
Tiếng Anh - Friends plus Lớp 6
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 6
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 6
Tiếng Anh - Right on Lớp 6
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Plus
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Right on!