Bài 1
Listening
1. Listen to Nick and Linda talking about their dream houses. Which house would each prefer? Write their names under the correct pictures.
(Hãy nghe Nick và Linda nói về ngôi nhà mơ ước của họ. Mỗi người thích ngôi nhà nào hơn? Viết tên của họ dưới các hình ảnh chính xác.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
Nick: Can you tell me about your dream house, Linda?
Linda: Well, it's a big villa by the sea. It has a view of the sea. It has a swimming pool and a garden.
Nick: My dream houses is different.
Linda: Really? What's it like?
Nick: It's a beautiful flat in the city. It has a park view in front and a city view at the back.
Linda: Oh, sounds great!
Nick: It has a super smart TV. I can watch films from other planets.
Linda: That sounds great, too. But I think it'll be....
Tạm dịch:
Nick: Bạn có thể kể cho tôi nghe về ngôi nhà mơ ước của bạn được không, Linda?
Linda: À, đó là một biệt thự lớn bên biển. Phòng có tầm nhìn ra biển. Nó có một hồ bơi và một khu vườn.
Nick: Những ngôi nhà mơ ước của tôi thì khác.
Linda: Thật không? Nó như thế nào?
Nick: Đó là một căn hộ đẹp trong thành phố. Nó có tầm nhìn ra công viên ở phía trước và tầm nhìn ra thành phố ở phía sau.
Linda: Ồ, nghe hay quá!
Nick: Nó có một chiếc TV siêu thông minh. Tôi có thể xem phim từ hành tinh khác.
Linda: Nghe cũng hay đấy. Nhưng tôi nghĩ nó sẽ là ...
Lời giải chi tiết:
- Nick - picture a (bức tranh a)
- Linda - picture c (bức tranh c)
Bài 2
2. Listen to the conversation again. What is important to Nick? Tick the columns.
(Nghe lại đoạn hội thoại. Điều gì là quan trọng đối với Nick? Đánh dấu vào các cột.)
| Linda | Nick |
1. park view (góc nhìn ra công viên) 2. city view (góc nhìn ra thành phố) 3. sea view (góc nhìn ra biển) 4. swimming pool (hồ bơi) 5. garden (sân vườn) |
|
|
Lời giải chi tiết:
- Linda: sea view, swimming pool, garden
- Nick: park view, city view
Bài 3
3. Listen again and answer the questions about their dream houses.
(Nghe lại và trả lời các câu hỏi về ngôi nhà mơ ước của họ.)
1. What type of house does Linda have?
(Linda có kiểu nhà gì?)
2. Where is her house?
(Nhà cô ấy ở đâu?)
3. What is around her house?
(Xung quanh nhà cô ấy có gì?)
4. What type of house does Nick have?
(Nick có kiểu nhà gì?)
5. Where is it?
(Nó ở đâu?)
Lời giải chi tiết:
1. She has a big villa.
(Cô ấy có một biệt thự lớn.)
2. Her house/It's by the sea.
(Nhà của cô ấy /Nó gần biển.)
3. There's a swimming pool and a garden around her house.
(Có một hồ bơi và một khu vườn xung quanh nhà cô ấy.)
4. He has a flat.
(Anh ấy có một căn hộ.)
5. It's in the city.
(Nó ở trong thành phố.)
Bài 4
4. Work in pairs. Discuss your dream house, and fill the table.
(Làm việc theo cặp. Thảo luận về ngôi nhà mơ ước của bạn và điền vào bảng.)
Example:
A: What type of dream house is it?
(Nó thuộc kiểu nhà mơ ước nào?)
B: It's a palace.
(Đó là một cung điện.)
A: Where is it?
(Nó ở đâu?)
B: It's in the mountains.
(Nó ở trên núi.)
Lời giải chi tiết:
Type of house (Kiểu nhà) | palace (cung điện) |
Location (Vị trí) | in the mountains (trên núi) |
Number of rooms (Số phòng) | 7 |
Appliances in the house (Các thiết bị trong nhà) | some robots (một số người máy) |
Bài 5
5. Use the information in 4 to write a paragraph of about 50 words about your dream house.
(Sử dụng thông tin trong 4 để viết một đoạn văn khoảng 50 từ về ngôi nhà mơ ước của bạn.)
Example:
My dream house is a big palace. It is in the mountains....
(Ngôi nhà mơ ước của tôi là một cung điện lớn. Nó ở trên núi….)
Lời giải chi tiết:
My dream house is a big palace. It is in the mountains. It is surrounded by lots of trees. It has seven rooms: three bedrooms, two bathrooms, one kitchen and one livingroom. There is a large swimming pool in front of it. I have some robots in the palace. They help me to clean the floor, cook meals, water flowers.... I'm happy to live in my palace.
Tạm dịch:
Ngôi nhà mơ ước của tôi là một cung điện lớn. Nó ở trên núi. Nó được bao quanh bởi rất nhiều cây cối. Nó có bảy phòng: ba phòng ngủ, hai phòng tắm, một nhà bếp và một phòng khách. Có một bể bơi lớn ở phía trước của nó. Tôi có một số người máy trong cung điện. Họ giúp tôi lau sàn, nấu ăn, tưới hoa .... Tôi hạnh phúc khi sống trong cung điện của mình.
Đề thi giữa học kì 1
Unit 3: Every day
Bài 3: Yêu thương và chia sẻ
Chủ đề: Nghệ thuật cổ đại thế giới và Việt Nam
Unit 6: Sports
Ôn tập hè Tiếng Anh lớp 6
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - iLearn Smart World
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 6 - English Discovery
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Friends Plus
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Global Success
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Right on!
SBT Global Success Lớp 6
SBT English Discovery Lớp 6
SBT Friends Plus Lớp 6
SBT iLearn Smart World Lớp 6
SBT Right on! Lớp 6
Tiếng Anh - Explore English Lớp 6
Tiếng Anh - Friends plus Lớp 6
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 6
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 6
Tiếng Anh - Right on Lớp 6
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Plus
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Right on!