GERUNDS & TO INFINITIVES
(NHỮNG ĐỘNG TỪ ĐƯỢC THEO SAU BỞI V-ING & TO V)
1. Verb + to-infinitive (Những động từ được theo sau bởi to V):
Những động từ được theo sau là to V như: agree (đồng ý), expect (mong đợi), manage (có thể xoay sở được), pretend (giả vờ), tend (dự định), promise (hứa), attempt (nỗ lực), offer (đề xuất), refuse (từ chối),...
Ví dụ: I expect to get a good job in the future.
(Tôi mong sẽ nhận được một công việc tốt trong tương lai.)
2. Verb + V-ing form (Những động từ được theo sau bởi V-ing):
Những động từ được theo sau là V-ing như: finish (kết thúc), stop (dừng lại), admit (thừa nhận), deny (phủ nhận), avoid (tránh), discuss (thảo luận), keep (giữ gìn/ duy trì), mention (đề cập), mind (phiền/ ngại),...
Ví dụ: He doesn't mind working hard to earn more money.
(Anh ấy không ngại làm việc vất vả để kiếm nhiều tiền hơn.)
3. Verb + to-infinitive / V-ing form (Những động từ được theo sau bởi to V/ V-ing):
a) Có những động từ có thể được sử dụng với cả to V hoặc V-ing mà không đổi nghĩa như: begin = start (bắt đầu), continue (tiếp tục),…
Ví dụ: She began working/to work in our office last month.
(Cô ấy đã bắt đầu làm việc ở văn phòng của chúng tôi từ tháng trước.)
b) Có những động từ có thể được sử dụng với cả to V hoặc V-ing và có sự phân biệt về nghĩa như:
Verbs | V-ing | to-Infinitive |
remember (nhớ) | - Nhớ đã làm việc gì - Ví dụ: Do you remember doing that part-time job? (Bạn có nhớ đã làm công việc bán thời gian đó không | - Nhớ việc cần làm - Ví dụ: Did you remember to ask your boss for the day off? (Bạn có nhớ xin sếp nghỉ 1 ngày chưa?)
|
forget (quên) | - Quên việc đã làm trong quá khứ - Ví dụ: I forgot reading the job ads yesterday. (Tôi quên mất là mình đã đọc quảng cáo công việc vào hôm qua.) | - Quên việc cần làm - Ví dụ: Don't forget to send your application on time. (Đừng quên gửi đơn ứng tuyển đúng thời hạn.) |
try (cố gắng/ thử) | - try + V-ing: thử - Ví dụ: He isn't in the office. Try phoning his home number. (Anh ấy không có ở văn phòng. Thử gọi vào số điện thoại nhà anh ấy.) | try + to V: cố gắng Ví dụ: I tried to get the job, but I failed. (Tôi đã cố gắng để có việc làm, nhưng tôi đã thất bại.) |
stop (dừng lại) | stop + V-ing: dừng hẳn công việc đang làm Ví dụ: She stopped complaining when she was given a promotion. (Cô ấy đã không còn kêu ca khi được thăng chức.) | stop + to V: dừng công việc đang làm để làm việc khác Ví dụ: I stopped (my study) to look for a job. (Tôi dừng việc học để tìm việc làm.) |
Bài 29
Đề thi vào 10 môn Anh Đồng Nai
CHƯƠNG III. CON NGƯỜI, DÂN SỐ VÀ MÔI TRƯỜNG
Unit 11: Changing roles in society
Bài 2