Bài 1 a
Pronunciation
1.a. Mark the questions with falling, rising, or falling- rising arrows. Then listen, check, and repeat.
(Đánh dấu những câu hỏi với mũi giảm/ đi xuống, tăng/ đi lên. Sau đó nghe, kiểm tra và lặp lại.)
A: What are you doing? Are you baking?
(Bạn đang làm gì vậy? Bạn đang nướng bánh sao?)
B: Yes. I'm trying a recipe for Japanese cotton cheesecake.
(Đúng vậy. Tôi đang thử một công thức làm bánh phô mai bông Nhật Bản.)
A: Japanese cotton cheesecake? Sounds strange.
(Bánh phô mai bông Nhật Bản? Nghe thật lạ.)
B: Right, but my friends say it's really delicious.
(Đúng vậy, nhưng bạn bè tôi nói nó thực sự ngon.)
A: Do they sell that kind of cake in bakeries?
(Họ bán loại bánh đó trong các tiệm bánh mì không?)
B: Yes. But I want to make it myself.
(Có. Nhưng tôi muốn tự làm nó.)
Lời giải chi tiết:
A: What are you doing ↷? Are you baking ⤻?
B: Yes. I’m trying a recipe for Japanese cotton cheesecake.
A: Japanese cotton cheesecake ⤻? Sounds strange.
B: Right, but my friends say it’s really delicious.
A: Do they sell that kind of cake in bakeries ⤻?
B: Yes. But I want to make it myself.
Bài 1 b
1.b. Mark the sentences with falling or rising arrows. Then listen, check,and repeat.
(Đánh dấu những câu với những mũi tên đi lên hoặc đi xuống. Sau đó nghe, kiểm tra và lặp lại.)
A: This tour is cheap.
(Chuyến đi này rất rẻ.)
B: That tour is cheaper.
(Chuyến đi đó rẻ hơn.)
A: Let's book that tour today.
(Hãy đặt vé chuyến đi đó hôm nay.)
B: But the travel agent is closed today.
(Nhưng đại lí du lịch hôm nay đóng cửa.)
A: Tomorrow is fine.
(Ngày mai cũng tốt mà.)
Lời giải chi tiết:
A: This tour is cheap ↷.
B: That tour is cheaper ⤻.
A: Let’s book that tour today ↷.
B: But the travel agent is closed today ⤻.
A: Tomorrow is fine ↷.
Bài 2
Vocabulary
2. Fill each blank with a word/phrase from the box.
(Điền vào mỗi chỗ trống với một từ hay cụm từ trong khung.)
tender bilingual stew jet lag full board garnish excursion official language marinate |
1. Remember to __________ the sliced beef in a little oil for half an hour before stir-frying. The beef will be __________ that way.
2. I'm learning to __________ different dishes to make them more attractive.
3. You should __________ the beef for an hour if you want your grandparents to have it.
4. My best friend couldn't come to the party because she was suffering from __________ after her trip to the USA.
5. – Are you going on a(n) __________ with your class this Sunday? – Yes, we have one twice a year.
6. – Do you require half or __________? – Half, please.
7. I was born in Viet Nam and grew up in France. I can speak both Vietnamese and French, so I'm __________.
8. – What's the __________ of Canada? – There are two: English and French.
Lời giải chi tiết:
1. marinate - tender | 2. garnish | 3. stew |
4.jet lag | 5. excursion | 6. full board |
7. bilingual | 8. official language |
|
1. Remember to marinate the sliced beef in a little oil for half an hour before stir-frying. The beef will be tender that way.
(Nhớ ướp thịt bò đã thái với một ít dầu khoảng nửa tiếng trước khi xào. Thịt bò sẽ mềm với cách nấu như thế.)
2. I’m learning to garnish different dishes to make them more attractive.
(Tôi đang học trang trí những món ăn khác nhau để làm cho chúng trông hấp dẫn hơn.)
3. You should stew the beef for an hour if you want your grandparents to have it.
(Bạn nên ninh/ hầm thịt bò nửa tiếng nếu bạn muốn ông bà ăn nó.)
4. My best friend couldn’t come to the party because she was suffering from jet lag after her trip to the USA.
(Bạn thân nhất của tôi không thể tham dự bữa tiệc vì cô ấy đang bị say máy bay sau chuyến đi đến Mỹ.)
5. – Are you going on a(n) excursion with your class this Sunday? – Yes, we have one twice a year.
(- Bạn sắp đi du lịch với lớp Chủ nhật tuần này à? - Ừm, chúng mình đi tham quan 2 lần 1 năm.)
6. – Do you require half or full board? – Half, please.
(- Bạn muốn nửa miếng hay cả miếng? - Một nửa thôi nhé.)
7. I was born in Viet Nam and grew up in France. I can speak both Vietnamese and French, so I’m bilingual.
(Tôi được sinh ra ở Việt Nam và lớn lên ở Pháp. Tôi có thể nói cả tiếng Việt và tiếng Pháp, vì vậy tôi là người thành thạo hai thứ tiếng.)
8. – What’s the official language of Canada? – There are two: English and French.
(- Ngôn ngữ chính thức của Canada là gì? - Có hai ngôn ngữ: Anh và Pháp.)
Bài 3
3. Fill each blank with the correct form word given.
(Điền vào chỗ trống với dạng đúng của từ được cho.)
1. My brother trained to be a teacher, but then he decided to become a tour _________. (GUIDANCE)
2. If you want to pay a more _________ price, remember to book the tour two weeks in advance. (REASON)
3. My English is a bit _________. I haven't used it for years. (RUST)
4. My grandfather is 80 years old, and he's _________ in both French and English. (FLUENCY)
5. There is nothing more boring than a seaside town in the low _________. (SEASONAL)
6. To make a carrot cake for four people, you need 200 grams of _________ carrot. (GRATE)
7. When you place food over boiling water to cook, it means you _________ it. (STEAMER)
8. Someone who is going past a particular place is a _________–by. (PASS)
Lời giải chi tiết:
1. guide | 2. reasonable | 3. rusty |
4. fluent | 5. season | 6. grated |
7. steam | 8. passer |
|
1. tour-guide (n): hướng dẫn viên du lịch
My brother trained to be a teacher, but then he decided to become a tour guide.
(Anh trai tôi được đào tạo để thành giáo viên, nhưng sau đó lại quyết định trở thành hướng dẫn viên du lịch.)
2. If you want to pay a more reasonable price, remember to book the tour two weeks in advance.
(Nếu bạn muốn mua với một giá hợp lý hơn, nhớ đặt chuyến du lịch trước 2 tuần.)
Giải thích: trước danh từ ta cần một tính từ bổ trợ và tính từ của reason là reasonable, thường sử dụng với từ price có nghĩa là giá cả hợp lý
3. be a bit rusty: bị mất đi, giảm đi
My English is a bit rusty. I haven’t used it for years.
(Tiếng Anh của tôi rò rỉ một chút rồi. Tôi đã không dùng đến nó nhiều năm nay.)
4. be fluent in: thành thạo cái gì đó
My grandfather is 80 years old, and he’s fluent in both French and English.
(Ông của tôi 80 tuổi và ông thông thạo cả tiếng Anh và tiếng Pháp.)
5. the low season (n.p): mùa ít khách
There is nothing more boring than a seaside town in the low season.
(Không gì buồn tẻ hơn một thị trấn ven biển vào mùa ít khách.)
6. To make a carrot cake for four people, you need 200 grams of grated carrot.
(Để làm bánh cà rốt cho 4 người, chúng ta cần 200g cà rốt đã nạo vỏ.)
Giải thích: trước danh từ carrot ta cần 1 tính từ bổ trợ và grated carrot là cà rốt đã nạo vỏ
7. When you place food over boiling water to cook, it means you steam it.
(Khi bạn đặt thức ăn phía trên nước đang sôi để nấu, có nghĩa là bạn hấp nó.)
Giải thích: chỗ cần điền thiếu 1 động từ nên ta chuyển danh từ steamer thành steam có nghĩa là hấp
8. a passer-by: người qua đường
Someone who is going past a particular place is a passer-by.
(Người nào đó đi ngang qua một nơi nào đó là người đi ngang qua.)
Bài 4
Grammar
4. There is one mistake in the underlined words in these sentences. Find and correct it.
(Có một lỗi sai trong những từ được gạch chân trong các câu. Tìm và sửa nó.)
1. We had an excursion to the Lake Hudson, a man-made reservoir in Oklahoma, last Sunday.
A. had
B. the Lake Hudson
C. a
D. last
Correction: ___________
2. Don't put too much garlic in the salad; two bunches are enough.
A. put
B. much
C. bunches
D. enough.
Correction: ___________
3. If you did more exercise, your muscles will be stronger.
A. If
B. exercise
C. muscles
D. will be
Correction: ___________
4. Remember not to skip the breakfast because it's the most important meal.
A. not
B. the breakfast
C. it's
D. most important
Correction: ___________
5. I don't like to eat out because it isn't easy to find a restaurant which have good food and service.
A. to eat out
B. to find
C. have
D. service
Correction: ___________
6. She's fluent in both English and French, but her Vietnamese is rusty even though she is the Vietnamese American.
A. in
B. her
C. even though
D. the
Correction: ___________
Lời giải chi tiết:
1.B | 2.C | 3.D |
4.B | 5.C | 6.D |
1. B: the Lake Hudson -> Lake Hudson
Giải thích: trước tên riêng không dùng the
We had an excursion to Lake Hudson, a man-made reservoir in Oklahoma, last Sunday.
(Chúng tôi đã có một cuộc dạo chơi đến hồ Hudson, một hồ nhân tạo ở Oklaoma, chủ nhật tuần trước.)
2. C: bunches -> cloves
Giải thích: clove of garlic là củ tỏi, bunch thường đi với hoa hay nho (bunch of grapes, bunch of flower)
Don’t put too much garlic in the salad; two cloves are enough.
(Đừng đặt quá nhiều tỏi lên xà lách, hai tép đủ rồi.)
3. D: will be -> would be
Giải thích: mẫu câu điều kiện loại 2
If you did more exercise, your muscles would be stronger.
(Nếu bạn tập thể dục nhiều hơn, cơ bắp của bạn sẽ mạnh hơn.)
4. B: the breakfast -> breakfast
Giải thích: trước danh từ chỉ bữa ăn không dùng "the"
Remember not to skip breakfast because it’s the most important meal.
(Nhớ không được bỏ bữa ăn sáng vì nó là bữa ăn quan trọng nhất.)
5. C: have -> has
Giải thích: which là đại từ thay thế cho a restaurant nên động từ chia về số ít
I don’t like to eat out because it isn’t easy to find a restaurant which has good food and service.
(Tôi không thích ăn ở ngoài vì không dễ để tìm một nhà hàng món ăn ngon và phục vụ tốt.)
6. D : the Vietnamese American -> a Vietnamese American/Vietnamese American
Giải thích: trước từ chỉ người nước nào ta không dùng the
She’s fluent in both English and French, but her Vietnamese is rusty even though she is a Vietnamese American/Vietnamese American.
(Cô ấy thông thạo cả tiếng Anh và tiếng Pháp, nhưng tiếng Việt của cô ấy bị rỏ rỉ mặc dù cô ấy là một người Mỹ gốc Việt.)
Bài 5
5. What would you say in these situations? Use conditional structures and the words given to write suitable sentences.
(Bạn sẽ nói gì trong những tình huống sau đây? Sử dụng câu điều kiện và những từ được cho để viết câu thích hợp.)
1. Your friend wants to widen his English vocabulary. You think it’s best to read short stories in English. Give him some advice. (SHOULD)
(Bạn của bạn muốn mở rộng vốn từ tiếng Anh. Bạn nghĩ cách tốt nhất là đọc truyện ngắn bằng tiếng Anh. Cho bạn ấy lời khuyên.)
2. Your sister wants to become a tour guide. Your mum thinks she can succeed if she learns more about history and culture. Here is what your mum says to her. (CAN)
(Chị của bạn muốn trở thành hướng dẫn viên du lịch. Mẹ của bạn nghĩ rằng chị ấy có thể thành công nếu chị ấy học nhiều hơn về văn hóa và lịch sử. Đây là lời mẹ bạn nói với chị ấy.)
3. Your cousin wants to improve her English and asks you which language centre she should go to. You think it’s possible to choose either The Sun or The Shine. You tell her what you think. (MAY)
(Chị họ của bạn muốn cải thiện tiếng Anh của cô ấy và hỏi bạn nên học trung tâm ngoại ngữ nào. Bạn nghĩ có thể chọn The Sun hoặc the Shine. Bạn nói chị ấy điều bạn suy nghĩ.)
4. A friend asks you what you would do at a restaurant if you saw a fly in your soup. Answer his question. (IF)
(Một người bạn hỏi bạn rằng bạn sẽ làm gì nếu nhìn thấy một con ruồi trong canh. Trả lời câu hỏi của bạn ấy.)
5. Your brother and his friends are planning a one-day excursion for their class. They don’t know where to go and ask you for advice. Tell them. (WERE)
(Anh trai của bạn và bạn của anh ấy đang lên kế hoạch chuyến đi chơi 1 ngày cho cả lớp. Họ không biết đi đâu và bảo bạn cho lời khuyên. Nói với họ.)
Lời giải chi tiết:
1. If you want to widen your English vocabulary, you should read short stories in English.
(Nếu bạn muốn mở rộng vốn từ tiếng Anh, bạn nên đọc những câu chuyện ngắn bằng tiếng Anh.)
2. You can become a tour guide if you learn more about history and culture.
(Bạn có thể trở thành hướng dẫn viên du lịch nếu bạn học nhiều hơn về lịch sử và văn hóa.)
3. If you want to improve your English, you may go to either The Sun or The Shine language centre.
(Nếu bạn muốn cải thiện tiếng Anh của bạn, bạn có thể đi tới trung tâm ngôn ngữ The Sun hoặc The Shine.)
4. If I saw a fly in my soup, I would tell the manager.
(Nếu tôi nhìn thấy một con ruồi trong bát súp của tôi, tôi sẽ nói với quản lý.)
5. If I were you, I would go to Song Nhi Resort.
(Nếu tôi là bạn, tôi sẽ đến khu nghỉ mát Song Nhi.)
Bài 6
6. Combine each pair of sentences to a complete sentence, using a suitable relative pronoun.
(Kết hợp mỗi cặp câu thành một câu hoàn chỉnh, sử dụng đại từ quan hệ phù hợp.)
1. Last holiday we stayed in a resort. Mi recommended it to us.
(Kỳ nghỉ vừa rồi chúng tôi đã ở một khu nghỉ dưỡng. Mi đã giới thiệu nó cho chúng tôi.)
2. Some people talk too loudly in public places. I don’t like them.
(Một số người nói quá lớn ở nơi công cộng. Tôi không thích họ.)
3. The dishes are so hot. My mother has cooked them.
(Những món ăn này nóng quá. Mẹ tôi đã nấu những món đó.)
4. Last year I visited a small town. They filmed The Little Girl there.
(Năm ngoái tôi đã đến một thị trấn nhỏ. Họ đã quay phim The Little Girl ở đây.)
5. Ms Mai was my teacher. I will never forget her.
(Cô Mai là giáo viên cũ của tôi. Tôi sẽ không bao giờ quên cô.)
Phương pháp giải:
who: đại từ quan hệ chỉ người, đứng sau danh từ chỉ người để làm chủ ngữ (subject) hoặc tân ngữ (object) cho động từ đứng sau nó.
whom: đại từ quan hệ chỉ người, đứng sau danh từ chỉ người để làm tân ngữ (object) cho động từ đứng sau nó.
which: đại từ quan hệ chỉ vật, đứng sau danh từ chỉ vật để làm chủ ngữ (Subject) hoặc tân ngữ(object) cho động từ đứng sau nó.
that: đại từ quan hệ chỉ cả người lẫn vật. That có thể được dùng thay cho who, whom, which trong mệnh đề quan hệ xác định (defining relative clause)
whose: đại từ quan hệ chỉ sở hữu. Whose đứng sau danh từ chỉ người hoặc vật và thay cho tính từ sở hữu trước danh từ.
when: đại từ quan hệ chỉ thời gian, đứng sau danh từ chỉ người hoặc vật và thay cho tính từ sở hữu trước danh từ chỉ thời gian. When được dùng thay cho at/on/ in which, then.
where: trạng từ quan hệ chỉ nơi chốn, đứng sau danh từ chỉ nơi chốn.Where được dùng thay cho at/in/to which, there.
why: là trạng từ quan hệ chỉ lý do, đứng sau the reason. Why được dùng thay cho for which.
Lời giải chi tiết:
1. Last holiday we stayed in a resort which Mi recommended to us. / Last holiday we stayed in a resort that Mi recommended to us.
(Kỳ nghỉ trước, chúng tôi đã ở trong một khu nghỉ mát mà Mi đã giới thiệu cho chúng tôi.)
2. I don’t like people who talk too loudly in public places.
(Tôi không thích những người nói quá to ở những nơi công cộng.)
3. The dishes which my mother has cooked are so hot / The dishes that my mother has cooked are so hot.
(Những món ăn mẹ tôi nấu thật nóng hổi.)
4. Last year I visited a small town where they filmed The Little Girl / Last year I visited a small town in which they filmed The Little Girl.
(Năm ngoái tôi đến thăm một thị trấn nhỏ nơi họ quay The Little Girl.)
5. Ms Mai was a teacher whom I will never forget / Ms Mai was a teacher who I will never forget.
(Cô Mai là một người thầy mà tôi không bao giờ quên.)
Bài 7
Everyday English (Tiếng Anh mỗi ngày)
7. Complete each short dialogue with a sentence in the box.
(Hoàn thành mỗi đoạn đối thoại ngắn với một câu trong khung.)
A. I'm not into science.
B. I can't wait to go camping with you again.
C. But I'm starving.
D. Lucky him.
E. I can't picture her in traditional costume.
1. A: Hey, don't touch that! You have to wait for our grandparents before starting to eat.
B: (1) ___________ I haven't eaten anything this morning.
2. A: Why have you changed the channel?
B: (2) ___________ I prefer Eco-tourism on Channel 12.
3. A: Mi's giving a presentation on Vietnamese foods at an international conference. She's decided to wear ao dai.
B: (3) ___________ She usually wears casual clothes.
4. A: We are going camping this weekend. Would you like to join us?
B: Great! (4) ___________
5. A: Phong is the winner of our English speaking contest. He has been given five million dongs.
B: (5) ___________
Lời giải chi tiết:
1 - C | 2 - A | 3 - E | 4 - B | 5 - D |
1. A: Hey, don’t touch that! You have to wait for our grandparents before starting to eat.
(Này đừng chạm vào cái đó. Con phải chờ ông bà trước khi bắt đầu ăn.)
B: (1) C. But I’m starving. I haven’t eaten anything this morning.
(Nhưng con sắp chết đói rồi. Con đã không ăn gì từ sáng nay.)
2. A: Why have you changed the channel?
(Sao bạn chuyển kênh vậy?)
B: (2) A. I’m not into science. I prefer Eco-tourism on Channel 12.
(Tôi không có hứng thú với khoa học. Tôi thích du lịch sinh thái ở kênh 10 hơn.)
3. A: Mi’s giving a presentation on Vietnamese foods at an international conference. She’s decided to wear ao dai.
(Mi sắp thuyết trình về ẩm thực Việt Nam tại hội nghị quốc tế. Cô ấy đã quyết định mặc áo dài.)
B: (3) E. I can’t picture her in traditional costume. She usually wears casual clothes.
(Tôi không thể tưởng tượng ra cô ấy trong trang phục truyền thống. Cô ấy thường mặc quần áo bình thường.)
4. A: We are going camping this weekend. Would you like to join us?
(Chúng tôi định đi cắm trại vào cuối tuần này. Bạn có muốn đi cùng không?)
B: Great! (4) B. I can’t wait to go camping with you again.
(Tuyệt. Tôi không thể chờ đợi để lại đi cắm trại cùng với các bạn.)
5. A: Phong is the winner of our English speaking contest. He has been given five million dongs.
(Phong là người chiến thắng trong cuộc thi nói tiếng Anh. Anh ấy được thưởng 5 triệu đồng.)
B: (5) D. Lucky him.
(Anh ấy thật may mắn.)
Đề thi vào 10 môn Anh Hải Dương
Unit 12: My future career
PHẦN ĐẠI SỐ - VỞ BÀI TẬP TOÁN 9 TẬP 2
Unit 4: Learning A New Language - Học một ngoại ngữ
Chương 1. Các loại hợp chất vô cơ