A
1. Nội dung câu hỏi
Listen and number.
2. Phương pháp giải
Nghe và đánh số
3. Lời giải chi tiết
1. e | 2. a | 3. b | 4. d | 5. c |
Bài nghe
1. A: What are they doing at the campsite?
B: They're playing tug of war.
2. A:What was the weather like yesterday?
B: It was sunny.
3. A: What does it say?
B: It says 'turn right’.
4. A: What are these animals?
B: They're hippos.
5. A: Where's the bakery?
B: It’s opposite the bookshop.
Tạm dịch
1. A: Họ đang làm gì ở khu cắm trại?
B: Họ đang chơi kéo co.
2. A: Thời tiết hôm qua thế nào?
B: Trời nắng.
3. A: Nó nói gì?
B: Nó nói 'rẽ phải'.
4. A: Những con vật này là gì?
B: Họ là hà mã.
5. A: Tiệm bánh ở đâu?
B: Nó ở đối diện hiệu sách.
B Bài 1
1. Nội dung câu hỏi
Look and tick or cross.
2. Phương pháp giải
Nhìn và đánh dấu tích hoặc x.
1. bookshop: hiệu sách
2. go straight: đi thẳng
3. T-shirt: áo phông
4. giraffe: hươu cao cổ
5. camfire: lửa trại
3. Lời giải chi tiết
1. X | 2. √ | 3. X | 4. X | 5. √ |
B Bài 2
1. Nội dung câu hỏi
Look, complete and read.
2. Phương pháp giải
Nhìn, hoàn thành và đọc.
3. Lời giải chi tiết
1. supermarket | 2. water park | 3. behind | 4. lions | 5. a photo |
1. I want to go to the supermaket.
(Tôi muốn đi đến siêu thị.)
2. How can I get to the water park?
(Làm thế nào để tôi đến được công viên nước?)
3. The gift shop is behind the bakery.
(Cửa hàng quà tặng ở phía sau tiệm bánh.)
4. Why do you like lions?
(Tại sao bạn thích những con sư tử?)
5. He's taking a photo.
(Anh ấy đang chụp ảnh.)
B Bài 3
1. Nội dung câu hỏi
Read and circle.
Tony is at the campsite with his friends. His friends are doing a lot of activities. The boys are playing tug of war. The girls are taking photos.
Tony wants to buy a pencil case for his sister. He is going to the gift shop. It is opposite the food stall. The pencil case is thirty thousand dong.
1. Where is Tony?
a. At the campsite.
b. At the food stall.
c. At the zoo.
2. What are the boys doing?
a. Playing card games.
b. Playing tug of war.
c. Taking photos.
3. Why does Tony go to the gift shop?
a. To buy a pencil.
b. To buy a pencil case.
c. To buy a pen.
4. Where is the gift shop?
a. Behind the food stall.
b. Opposite the food stall.
c. Between the food stall and the bookshop.
5. How much is the pencil case?
a. 50,000 dong.
b. 40,000 dong.
c. 30,000 dong.
2. Phương pháp giải
Đọc và khoanh tròn.
3. Lời giải chi tiết
1. a | 2. b | 3. b | 4. b | 5. c |
Tạm dịch
Tony đang ở khu cắm trại với bạn bè. Bạn bè của anh ấy đang làm rất nhiều hoạt động. Các chàng trai đang chơi trò kéo co. Các cô gái đang chụp ảnh.
Tony muốn mua một hộp bút chì cho em gái anh ấy. Anh ấy đang đi đến cửa hàng quà tặng. Nó nằm đối diện gian hàng thực phẩm. Hộp bút chì có giá ba mươi ngàn đồng.
B Bài 4
1. Nội dung câu hỏi
Make sentences.
1. Do you/ the swimming pool/ want to/ go to?
2. fifty thousand dong/ is/ The/ T-shirt.
3. How/ the library/ get to/ can I.
4. roar loudly/ they/ I like lions/ because.
5. the giraffe/ is/ doing/ What?
2. Phương pháp giải
Đặt câu.
3. Lời giải chi tiết
1. Do you want to go to the swimming pool?
(Bạn có muốn đến bể bơi không?)
2. The T-shirt is fifty thousand dong.
(Chiếc áo phông có giá năm mươi nghìn đồng.)
3. How can I get to the library?
(Tôi có thể tới thư viện bằng cách nào?)
4. I like lions because they roar loudly.
(Tôi thích sư tử vì chúng gầm rất to.)
5. What is the giraffe doing?
(Hươu cao cổ đang làm gì?)
C
1. Nội dung câu hỏi
Ask and answer.
2. Phương pháp giải
Hỏi và trả lời.
3. Lời giải chi tiết
1. What was the weather like yesterday?
- It was rainy.
2. How can I get to the supermarket?
- Turn right.
3. How much is this pencil case?
- It’s twenty thousand dong.
4. What are these animals?
- They’re crocodiles.
5. What are they doing?
- They’re putting up a tent.
Tạm dịch
1. Thời tiết hôm qua thế nào?
- Trời mưa.
2. Tôi có thể đến siêu thị bằng cách nào?
- Rẽ phải.
3. Hộp bút chì này giá bao nhiêu?
- Hai mươi nghìn đồng.
4. Những con vật này là gì?
- Chúng là cá sấu.
5. Họ đang làm gì?
- Họ đang dựng lều.
Unit 1: Weather and Clothes
Stop and Check 2B
CHỦ ĐỀ 2. TRUNG DU VÀ MIỀN NÚI BẮC BỘ
Unit 12: What does your father do?
Unit 19. What animal do you want to see?
SGK Tiếng Anh Lớp 4 Mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh lớp 4
SHS Tiếng Anh 4 - Family and Friends
SHS Tiếng Anh 4 - i-Learn Smart Start
SBT Tiếng Anh 4 - Explore Our World
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 4
SBT Tiếng Anh 4 - i-Learn Smart Start
SHS Tiếng Anh 4 - Phonics-Smart
SHS Tiếng Anh 4 - Explore Our World
SBT Tiếng Anh 4 - Phonics-Smart
SHS Tiếng Anh 4 - Global Success
SBT Tiếng Anh 4 - Family and Friends
SBT Tiếng Anh Lớp 4
Ôn tập hè Tiếng Anh Lớp 4