A Bài 1
1. Nội dung câu hỏi
Complete and say.
i ee
a. b_g
b. l_ive
c. str_ _t
2. Phương pháp giải
Hoàn thành và nói.
3. Lời giải chi tiết
a. big (to) | b. live (sống) | c. street (phố) |
A Bài 2
1. Nội dung câu hỏi
Listen and circle. Then say.
1. We live in a big ________.
a. city
b. village
c. street
2. He is near the ________.
a. kitchen
b. tree
c. street
2. Phương pháp giải
Nghe và khoanh tròn. Sau đó nói.
3. Lời giải chi tiết
1. a 2. b
Bài nghe:
1. We live in a big city.
(Chúng tôi sống ở một thành phố lớn.)
2. He is near the tree.
(Anh ấy ở gần cái cây.)
A Bài 3
1. Nội dung câu hỏi
Look, complete and read.
2. Phương pháp giải
Nhìn, hoàn thành và đọc.
3. Lời giải chi tiết
1.live (sống) | 2. quiet (yên tĩnh) | 3. village (ngôi làng) | 4. big (to) |
1. I live in High Street.
(Tôi sống ở đường High.)
2. It is a quiet street.
(Đó là một con phố yên tĩnh.)
3. She lives in a village.
(Cô ấy sống ở một ngôi làng.)
4. Her house is big.
(Ngôi nhà của cô ấy lớn.)
B Bài 1
1. Nội dung câu hỏi
Read and complete.
a. a busy road | b. live | c. 9 Quang Tung Street | d. the street like |
1. Where do you ______________?
2. What’s ____________?
3. I live at _____________.
4. It’s _____________.
2. Phương pháp giải
Đọc và hoàn thành.
3. Lời giải chi tiết
1. b | 2. d | 3. c | 4. a |
1. Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
2. What’s the street like? (Đường phố như thế nào?)
3. I live at 9 Quang Trung Street. (Tôi sống ở số 9 Quang Trung.)
4. It’s a busy road. (Đó là một con đường đông đúc.)
B Bài 2
1. Nội dung câu hỏi
Read and match.
1. Where do you live? | a. She lives in Green Street. |
2. What’s the city like? | b. It’s a noisy street. |
3. Where does she live? | c. It’s a big city. |
4. What’s the street like? | d. I live at 81 Tran Hung Dao Street. |
2. Phương pháp giải
Đọc và nối.
3. Lời giải chi tiết
1. d | 2. c | 3. a | 4. b |
1. A: Where do you live?
B: I live at 81 Tran Hung Dao Street.
2. A: What’s the city like?
B: It’s a big city.
3. A: Where does she live?
B: She lives in Green Street.
4. A: What’s the street like?
B: It’s a noisy street.
Tạm dịch
1. A: Bạn sống ở đâu?
B: Tôi sống ở 81 Trần Hưng Đạo.
2. A: Thành phố như thế nào?
B: Đó là một thành phố lớn.
3. A: Cô ấy sống ở đâu?
B: Cô ấy sống ở Green Street.
4. A: Đường phố như thế nào?
B: Đó là một con phố ồn ào.
C
1. Nội dung câu hỏi
Listen and number.
2. Phương pháp giải
Nghe và đánh số.
3. Lời giải chi tiết
1. b | 2. d | 3. a | 4. c |
Bài nghe
1. A: Where do you live?
B: I live at 20 Thang Long Road.
2. A: Where do you live?
B: I live in Hill Road.
A: What's the road like?
B: It's a busy road.
3. A: My house is in Green Street.
B: What's the street like?
A: It’s a quiet street.
4. A: Where do you live?
B: I live in Le Lai Street.
Tạm dịch
1. A: Bạn sống ở đâu?
B: Tôi sống ở 20 đường Thăng Long.
2. A: Bạn sống ở đâu?
B: Tôi sống ở Hill Road.
A: Con đường như thế nào?
B: Đó là một con đường bận rộn.
3. A: Nhà tôi ở Phố Hàng Xanh.
B: Đường phố như thế nào?
A: Đó là một con phố yên tĩnh.
4. A: Bạn sống ở đâu?
B: Tôi sống ở đường Lê Lai.
D
1. Nội dung câu hỏi
Ask and answer.
2. Phương pháp giải
Hỏi và trả lời.
3. Lời giải chi tiết
1. A: Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
B: I live at 15 Hoa Binh Street. (Tôi sống ở 15 đường Hòa Bình.)
2. A: What’s the street like? (Đường phố như thế nào?)
B: It’s a quiet place. (Đó là một nơi yên tĩnh.)
E Bài 1
1. Nội dung câu hỏi
Read and complete.
like (thích) | live (sống) | quiet (yên tĩnh) | town (thị trấn) | village (ngôi làng) |
A: Where do you live?
B: I live in a (1) _____________.
A What's the town (2)______________?
B: It's a busy town. Do you live in a town, too?
A: No, I don't. I (3) ____________ in a village.
B: What's the (4) ___________ like?
A: lt's a (5) ____________ village with beautiful gardens.
2. Phương pháp giải
Đọc và hoàn thành.
3. Lời giải chi tiết
1. town | 2. like | 3. live | 4. village | 5. quiet |
A: Where do you live?
B: I live in a (1) town.
A What's the town (2) like?
B: It's a busy town. Do you live in a town, too?
A: No, I don't. I (3) live in a village.
B: What's the (4) village like?
A: lt's a (5) quiet village with beautiful gardens.
Tạm dịch
A: Bạn sống ở đâu?
B: Tôi sống trong một thị trấn.
A Thành phố như thế nào?
B: Đó là một thị trấn bận rộn. Bạn cũng sống ở thành phố à?
A: Tôi không. Tôi sống ở một ngôi làng.
B: Ngôi làng như thế nào?
A: Đó là một ngôi làng yên tĩnh với những khu vườn xinh đẹp.
E Bài 2
1. Nội dung câu hỏi
Read and tick True or False.
Emma and her family live in a small flat. It is in a very quiet and beautiful street. There are many trees in the street.
At the weekend, Emma and her brother visit their grandparents. They live in a big house in a busy town. There are many shops in the town. Emma likes the town.
True | False | |
1. Emma and her family live in a big house. (Emma và gia đình cô ấy sống trong một ngôi nhà lớn.) | ||
2. Her house is in a noisy street. (Nhà cô ấy ở một con phố ồn ào.) | ||
3. Her grandparents live in a big house. (Ông bà của cô ấy sống trong một ngôi nhà lớn.) | ||
4. The town is busy. (Thị trấn sầm uất.) |
2. Phương pháp giải
Đọc và đánh dấu tích Đúng hoặc Sai.
3. Lời giải chi tiết
1. False | 2. False | 3. True | 4. True |
Thông tin:
1. Emma and her family live in a small flat.
(Emma và gia đình sống trong một căn hộ nhỏ.)
2. It is in a very quiet and beautiful street.
(Nó nằm trên một con phố rất yên tĩnh và xinh đẹp.)
3. They live in a big house in a busy town.
(Họ sống trong một ngôi nhà lớn ở một thị trấn sầm uất.)
4. They live in a big house in a busy town.
(Họ sống trong một ngôi nhà lớn ở một thị trấn sầm uất.)
Tạm dịch
Emma và gia đình sống trong một căn hộ nhỏ. Nó nằm trên một con phố rất yên tĩnh và xinh đẹp. Có rất nhiều cây xanh trên đường phố.
Vào cuối tuần, Emma và anh trai cô ấy đến thăm ông bà của họ. Họ sống trong một ngôi nhà lớn ở một thị trấn sầm uất. Có rất nhiều cửa hàng trong thị trấn. Emma thích thị trấn.
F Bài 1
1. Nội dung câu hỏi
Make sentences.
1. like/ city/ What is/ the?
2. live/ you/ do/ Where?
3. Hai Ba Trung Street/ live/ I/ 15/ at.
4. live/ Tran Hung Dao Street/ My friends/ in.
2. Phương pháp giải
Đặt các câu sau.
3. Lời giải chi tiết
1. What is the city like? (Thành phố như thế nào?)
2. Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
3. I live at 15 Hai Ba Trung Street. (Tôi sống ở số 15 đường Hai Bà Trưng.)
4. My friends live in Tran Hung Dao Street. (Bạn tôi sống ở đường Trần Hưng Đạo.)
F Bài 2
1. Nội dung câu hỏi
Let’s write.
At the weekend, I visit my _______________ . They live in a__________________. It is in /at _______________. There is ________________ near the house. We can_________________ there. It is fun.
2. Phương pháp giải
Cùng viết.
3. Lời giải chi tiết
At the weekend, I visit my grandparents. They live in a big house. It is in Le Thanh Tong Street. There is a supermarket near the house. We can buy some snacks there. It is fun.
(Vào cuối tuần, tôi đến thăm ông bà của tôi. Họ sống trong một căn nhà lớn. Nó ở đường Lê Thánh Tông. Gần nhà có siêu thị. Chúng tôi có thể mua một số đồ ăn nhẹ ở đó. Thật là vui.)
VBT Tiếng Việt 4 - Chân trời sáng tạo tập 1
Bài 4. Khởi nghĩa Hai Bà Trưng (năm 40)
Phần 1. Công nghệ và đời sống
Chủ đề: Bảo vệ của công
Chủ đề 6: Tình bạn tuổi thơ
SGK Tiếng Anh Lớp 4 Mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh lớp 4
SHS Tiếng Anh 4 - Family and Friends
SHS Tiếng Anh 4 - i-Learn Smart Start
SBT Tiếng Anh 4 - Explore Our World
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 4
SBT Tiếng Anh 4 - i-Learn Smart Start
SHS Tiếng Anh 4 - Phonics-Smart
SHS Tiếng Anh 4 - Explore Our World
SBT Tiếng Anh 4 - Phonics-Smart
SHS Tiếng Anh 4 - Global Success
SBT Tiếng Anh 4 - Family and Friends
SBT Tiếng Anh Lớp 4
Ôn tập hè Tiếng Anh Lớp 4