1. Nội dung câu hỏi
1. operating | a. desktop | 7. flash | g. engine |
2. all-in-one | b. drive | 8. graphics | h. filter |
3. wireless | c. life | 9. anti-virus | i. horse |
4. widescreen | d. mouse | 10. spam | j. card |
5. battery | e. display | 11. Trojan | k. protection |
6. hard | f. system | 12. search | l. drive |
2. Phương pháp giải
Nối a-f với 1-6 và g-1 với 7-12.
3. Lời giải chi tiết
1. operating system: hệ điều hành
2. all-in-one display: màn hình đa năng
3. wireless mouse: chuột không dây
4. widescreen desktop: màn hình rộng
5. battery life: tuổi thọ pin
6. hard drive: ổ cứng
7. flash drive: ổ đĩa flash
8. graphics card: card đồ họa
9. anti-virus protection: bảo vệ chống vi-rút
10. spam filter: bộ lọc thư rác
11. Trojan horse: phần mềm Trojan
12. search engine: công cụ tìm kiếm
Chủ đề 5. Một số cuộc cải cách lớn trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1858)
SOẠN VĂN 11 TẬP 1
Test Yourself 2
Unit 7: Artists
Tải 10 đề kiểm tra 15 phút - Chương II - Hóa học 11
SBT Tiếng Anh Lớp 11 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 11 mới
SHS Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - English Discovery
SBT Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - Friends Global
SHS Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - Global Success
SBT Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 11
Tổng hợp Lí thuyết Tiếng Anh 11
SGK Tiếng Anh Lớp 11 mới
SGK Tiếng Anh Lớp 11