Đề bài
I. Match .
II. Find ONE mistake in each sentence and correct.
1. Are these your kite?
2. There is many cookies.
3. Do you likes milk?
4. I wearing brown shoes.
5. Those is my white hat.
III. Read and complete.
favorite are like do dress |
Jane: Hi Tom. You look great today. What (1) ________ you wearing?
Tom: Thanks. I’m wearing a white T-shirt, blue jeans and black shoes. What about you?
Jane: I’m wearing a pink (2) ________ and a white hat.
Tom. Great. What’s your (3) ________ food?
Jane: I (4) ________ chicken and vegetables.
Tom: (5) ________ you like coconut water?
Jane. Not really.
V. Reorder the words to make correct sentences.
1. eyes/ has/ round/ She
_________________________________________.
2. a/ I/ robot/ want
_________________________________________.
3. wearing/ Are/ yellow/ skirt/ you/ a
_________________________________________?
-------------------THE END-------------------
Đáp án
ĐÁP ÁN
Thực hiện: Ban chuyên môn
I. Match.
1. gloves | 2. sandwich | 3. tea | 4. curly | 5. truck |
II. Find ONE mistake in each sentence and correct.
1. kite => kites
2. is => are
3. likes => like
4. I => I am/I’m
5. Those => That/This
III. Read and complete.
1. are | 2. dress | 3. favorite | 4. like | 5. Do |
V. Reorder the words to make correct sentences.
1. She has round eyes.
2. I want a robot.
3. Are you wearing a yellow skirt?
LỜI GIẢI CHI TIẾT
I. Match.
(Nối.)
1. gloves (n): đôi găng tay
2. sandwich (n): bánh mì kẹp
3. tea (n): trà
4. curly (adj): xoăn, lượn sóng
5. truck (n): xe tải
II. Find ONE mistake in each sentence and correct.
(Tìm 1 lỗi sai trong từng câu và sửa lại.)
1. kite => kites
Giải thích: “Are these” dùng cho danh từ số nhiều.
Câu đúng: Are these your kites? (Đây là những con diều của bạn à?)
2. is => are
Giải thích: “cookies” là danh từ số nhiều, động từ to be đi kèm phải là “are”
Câu đúng: There are many cookies. (Có rất nhiều bánh quy.)
3. likes => like
Giải thích: Câu hỏi đã có sự xuất hiện của trợ động từ “do” thì động từ chính trong câu trở về dạng nguyên thể.
Câu đúng: Do you like milk? (Cậu có thích sữa không?)
4. I => I am/ I’m
Giải thích: cấu trúc nói ai đó đang mặc gì với thì hiện tại tiếp diễn:
S + to be + V-ing.
Câu đúng: I’m wearing brown shoes. (Mình đang đeo đôi giày màu nâu.)
5. Those => That/This
Giải thích: “Those” dùng cho danh từ số nhiều; that/this dùng cho danh từ số ít.
Câu đúng: That/This is my white hat. (Kia/Đây là cái mũ màu trắng của mình.)
III. Read and complete the conversation. Using the available words.
(Đọc và hoàn thành đoạn hội thoại. Sử dụng những từ cho sẵn.)
Đoạn hội thoại hoàn chỉnh:
Jane: Hi Tom. You look great today. What are you wearing?
Tom: Thanks. I’m wearing a white T-shirt, blue jeans and black shoes. What about you?
Jane: I’m wearing a pink dress and a white hat.
Tom. Great. What’s your favorite food?
Jane: I like chicken and vegetables.
Tom: Do you like coconut water?
Jane: Not really.
Tạm dịch:
Jane: Chào Tom. Hôm nay trông cậu tuyệt đấy. Cậu đang mặc gì vậy?
Tom: Cảm ơn cậu. Tớ đang mặc một cái áo phông trăng, quần bò xanh và đi đôi giày đen. Cậu thì sao?
Jane: Tớ đang mặc một chiếc váy liền màu hồng và đội một chiếc mũ trắng.
Tom: Tuyệt. Đồ ăn yêu thích của cậu là gì vậy?
Jane: Tớ thích thịt gà và rau củ.
Tom: Cậu có thích nước dừa không?
Jane: Tớ không thích lắm.
V. Reorder the words to make correct sentences.
(Sắp xếp các từ để tạo thành câu đúng.)
1. She has round eyes. (Cô ấy có đôi mắt tròn.)
2. I want a robot. (Mình muốn một người máy.)
3. Are you wearing a yellow skirt? (Cậu đang mặc một chiếc chân váy màu vàng phải không?)
Chủ đề 1. Ôn tập và bổ sung
Bài giảng ôn luyện kiến thức giữa học kì 1 môn Tiếng Việt lớp 3
Chủ đề: TRÁI ĐẤT VÀ BẦU TRỜI
Unit 2: That is his ruler.
Đề thi học kì 2
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Family and Friends
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 3
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - iLearn Smart Start
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Global Success
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success Lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart Start Lớp 3
SBT Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 3
SBT Tiếng Anh - iLearn Smart Start Lớp 3
SBT Tiếng Anh - Global Success Lớp 3
SBT Tiếng Anh - Phonics Smart Lớp 3
Tiếng Anh 3 - Explore Our World Lớp 3
Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 3
Tiếng Anh - Global Success Lớp 3
Tiếng Anh - iLearn Smart Start Lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Phonics Smart
Tiếng Anh 3 - Phonics Smart Lớp 3