Bài 1
1. Work in groups. Discuss what you should bring on an ecotour.
(Làm việc theo nhóm. Thảo luận về những gì bạn nên mang theo khi đi du lịch sinh thái.)
Lời giải chi tiết:
You should bring reusable plastic bags on an ecotour.
(Bạn nên mang theo túi ni lông tái sử dụng trong chuyến du lịch sinh thái.)
You should bring biodegradable soap on an ecotour.
(Bạn nên mang theo xà phòng phân hủy sinh học trong chuyến du lịch sinh thái.)
You should bring money on an ecotour.
(Bạn nên mang theo tiền khi đi du lịch sinh thái.)
Bài 2
2 [Audio 8.02] Lan is packing to go on a tour. Listen to a conversation between Peter and Lan, then mark the statements true (T) or false (F).
(Lan đang chuẩn bị đồ đạc để đi tham quan. Nghe đoạn hội thoại giữa Peter và Lan, sau đó đánh dấu câu đúng (T) hoặc sai (F).)
1. Lan is packing a plastic water bottle. T/F
2. It takes a lot of water to make a plastic water bottle. T/F
3. Plastic water bottles can be reused. T/F
4. Most people throw away their cloth bags. T/F
5. Tourists use a lot of plastic cutlery. T/F
Phương pháp giải:
Bài nghe:
Peter: Why are you taking a metal water bottle with you, Lan?
Lan: I don't want to buy bottled water on our ecotour.
Peter: Why not?
Lan: Plastic water bottles are bad for the environment. My teacher told us it takes 3 liters of water to just produce one plastic water bottle.
Peter: But we can recycle them or reuse them.
Lan: You're right, but most people don't recycle them. They just throw them away.
Peter: Did your teacher tell you anything else to bring on our ecotour?
Lan: We should take food storage containers and our own cutlery.
Peter: Why?
Lan: She said we can use food storage containers to take our own snacks.
Peter: I see but why do we need to take our own cutlery, too?
Lan: Tourists use a lot of plastic cutlery on the road, and this is a big waste.
Peter: Is there anything else I should know about?
Lan: Let's take a cloth bag or two. You know how shops love to give you plastic bags when you buy things...
Peter: I get it. All that plastic harms the environment, so a cloth bag is more environmentally friendly.
Lan: I'm glad to see you're catching on fast.
Tạm dịch:
Peter: Tại sao bạn lại mang theo một chai nước bằng kim loại vậy, Lan?
Lan: Tôi không muốn mua nước đóng chai trong chuyến du lịch sinh thái của chúng ta
Peter: Tại sao không?
Lan: Chai nước nhựa có hại cho môi trường. Giáo viên của tôi nói với chúng tôi rằng cần 3 lít nước để sản xuất một chai nước nhựa.
Peter: Nhưng chúng ta có thể tái chế chúng hoặc tái sử dụng chúng.
Lan: Bạn nói đúng, nhưng hầu hết mọi người không tái chế chúng. Họ chỉ ném chúng đi.
Peter: Giáo viên của bạn có nói với bạn bất cứ điều gì khác để mang theo trong chuyến du lịch sinh thái của chúng ta không?
Lan: Chúng ta nên lấy hộp đựng thức ăn và dụng cụ ăn của riêng mình.
Peter: Tại sao?
Lan: Cô ấy nói chúng ta có thể sử dụng hộp đựng thức ăn để lấy đồ ăn nhẹ của riêng mình.
Peter: Tôi hiểu rồi nhưng tại sao chúng ta cũng cần phải mang dụng cụ ăn?
Lan: Khách du lịch sử dụng rất nhiều dụng cụ ăn bằng nhựa trên đường, và đây là một sự lãng phí lớn.
Peter: Còn điều gì khác mà tôi nên biết không?
Lan: Chúng ta hãy lấy một hoặc hai túi vải. Bạn biết đấy, các cửa hàng thích tặng bạn túi ni lông khi bạn mua đồ ...
Peter: Tôi hiểu rồi. Tất cả túi nhựa gây hại cho môi trường, vì vậy một chiếc túi vải thân thiện với môi trường hơn.
Lan: Tôi rất vui khi thấy bạn bắt nhịp nhanh
Lời giải chi tiết:
1. F
Lan is packing a plastic water bottle.
(Lan đang đóng gói một chai nước bằng nhựa.)
Thông tin: " Why are you taking a metal water bottle with you, Lan?"
(Tại sao bạn lại mang theo một chai nước bằng kim loại vậy, Lan?)
2. T
It takes a lot of water to make a plastic water bottle.
(Cần rất nhiều nước để tạo ra một chai nước bằng nhựa.)
Thông tin: "... it takes 3 liters of water to just produce one plastic water bottle."
(...cần 3 lít nước để sản xuất một chai nước nhựa.)
3. T
Plastic water bottles can be reused.
(Những chai nước bằng nhựa có thể được tái sử dụng.)
Thông tin: "...we can recycle them or reuse them."
(...chúng ta có thể tái chế chúng hoặc tái sử dụng chúng.)
4. F
Most people throw away their cloth bags.
(Hầu hết mọi người đều vứt bỏ túi vải của họ.)
Thông tin: "... most people don't recycle them. They just throw them away." => them = plastic water bottles
(hầu hết mọi người không tái chế chúng. Họ chỉ ném chúng đi.)
5. T
Tourists use a lot of plastic cutlery.
(Khách du lịch sử dụng nhiều dụng cụ ăn bằng nhựa.)
Thông tin: "Tourists use a lot of plastic cutlery..."
(Khách du lịch sử dụng rất nhiều dụng cụ ăn bằng nhựa...)
Bài 3
3. Listen to the conversation again. Some of the statements are incorrect. Correct them.
(Nghe lại cuộc hội thoại. Một số câu không chính xác. Chỉnh sửa chúng.)
1. You shouldn't take metal water bottles with you on ecotours.
(Bạn không nên mang theo những chai nước bằng kim loại khi đi du lịch sinh thái.)
2. It takes 30 liters of water to produce a plastic bottle.
(Cần 30 lít nước để sản xuất một chai nhựa.)
3. You should take food containers with you on an ecotour.
(Bạn nên mang theo hộp đựng thức ăn khi đi du lịch sinh thái.)
4. Shops like to give us cloth bags when we buy things.
(Các cửa hàng thích tặng chúng ta những chiếc túi vải khi chúng ta mua đồ.)
5. Lan is learning about ecotours while speaking with Peter.
(Lan đang tìm hiểu về du lịch sinh thái trong khi nói chuyện với Peter.)
Lời giải chi tiết:
1. metal => plastic
Thông tin: "Plastic water bottles are bad for the environment."
(Chai nước nhựa có hại cho môi trường)
2. 30 liters => 3 liters
Thông tin: " ...it takes 3 liters of water to just produce one plastic water bottle."
(...cần 3 lít nước để sản xuất một chai nước nhựa.)
3. NO changes
Thông tin: " We should take food storage containers ..."
(Chúng ta nên lấy hộp đựng thức ăn...)
4. cloth => plastic
Thông tin: "... shops love to give you plastic bags when you buy things"
(...các cửa hàng thích tặng bạn túi ni lông khi bạn mua đồ)
5. Lan => Peter / Peter =>Lan
Bài 4
4. Imagine you are going to take an ecotour next weekend. Discuss how you prepare for this trip.
(Hãy tưởng tượng bạn sẽ tham gia một chuyến du lịch sinh thái vào cuối tuần tới. Thảo luận về cách bạn chuẩn bị cho chuyến đi này.)
Lời giải chi tiết:
First, I will learn about eco tours, plan and find out the place I am going to travel. Then I will prepare necessary items such as money, reusable plastic bags, sunscreen, medicine,...
(Đầu tiên, tôi sẽ tìm hiểu về các tour du lịch sinh thái, lên kế hoạch và tìm hiểu địa điểm mình sắp đi du lịch. Sau đó, tôi sẽ chuẩn bị các vật dụng cần thiết như tiền, túi ni lông tái sử dụng, kem chống nắng, thuốc, ...)
Bài 5
PRONUNCIATION FOCUS: WORD STRESS AND SENTENCE STRESS
(Trọng tâm phát âm: trọng âm của từ và trọng âm của câu)
5. Which word has a different stress pattern from others? Circle the odd one out.
(Từ nào có kiểu nhấn trọng âm khác với những từ khác? Khoanh tròn từ khác đó.)
1.
plastic
rubbish
storage
conserve
2.
pollution
location
consumption
organize
3.
rainforest
recycle
deforest
exotic
4.
wilderness
medical
energy
container
Lời giải chi tiết:
1. conserve
plastic /ˈplæs.tɪk/(nhựa)
rubbish /ˈrʌb.ɪʃ/ (rác)
storage /ˈstɔː.rɪdʒ/(nhà kho)
conserve /kənˈsɜːv/ (bảo tồn)
2. organize
pollution /pəˈluː.ʃən/ (sự ô nhiễm)
location /ləʊˈkeɪ.ʃən/ (địa điểm)
consumption /kənˈsʌmp.ʃən/ (sự tiêu thụ)
organize /ˈɔː.ɡən.aɪz/ (tổ chức)
3. rainforest
rainforest /ˈreɪn.fɒr.ɪst/ (rừng nhiệt đới)
recycle /ˌriːˈsaɪ.kəl/ (tái chế)
deforest /ˌdiːˈfɒr.ɪst/ (phá rừng)
exotic /ɪɡˈzɒt.ɪk/ (kỳ lạ)
4. container
wilderness /ˈwɪl.də.nəs/ (vùng hoang dã)
medical /ˈmed.ɪ.kəl/ (y khoa)
energy /ˈen.ə.dʒi/ (năng lượng)
container /kənˈteɪ.nər/ (thùng đựng hàng)
Bài 6
6. Listen and underline the stressed words in the sentences. Then listen again and repeat.
(Nghe và gạch chân những từ được nhấn mạnh trong câu. Sau đó nghe lại và nhắc lại.)
1. I don't want to buy bottled water on our ecotour.
(Tôi không muốn mua nước đóng chai khi đi du lịch sinh thái.)
2. Plastic water bottles are bad for the environment.
(Những chai nước nhựa có hại cho môi trường.)
3. We should take food storage containers and our own silverware.
(Chúng ta nên lấy những hộp thức ăn và bộ đồ ăn của mình.)
Mở đầu
Chủ đề 2: Thị trường và cơ chế thị trường
Chương 1. Mở đầu
Unit 5: Charity
Chương 4. Khí quyển
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 10
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Bright
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Global
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 10
SBT Bright Lớp 10
SBT English Discovery Lớp 10
SBT Friends Global Lớp 10
SBT Global Success Lớp 10
SBT iLearn Smart World Lớp 10
Tiếng Anh - Bright Lớp 10
Tiếng Anh - Explore New Worlds Lớp 10
Tiếng Anh - Friends Global Lớp 10
Tiếng Anh - Global Success Lớp 10
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 10