Bài 1
1. Read the text. Work in pairs and underline the questions the writer mentioned in the text.
(Đọc văn bản. Làm việc theo cặp và gạch chân những câu hỏi mà người viết đã đề cập trong văn bản.)
I went on a trip to Sapa last November and had a great time. However, during the trip, I fell off a motorbike and broke my arm. Some locals took me to a nearby hospital, where I was surprised to see a young American woman working. She asked: "How did you hurt your arm?"I told her I was admiring the beautiful landscape and rainforest when I fell off my motorbike.
I asked her what she was doing in a hospital in Việt Nam. She was spending a year as a volunteer at a local hospital. She wanted to learn about the village healthcare, so she came to Việt Nam.
After the doctor helped me, the American volunteer asked me where my hotel was. I told her and she arranged someone to take me there.
She told me to stay off motorbikes for a while.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Tôi đã đi du lịch đến Sapa vào tháng 11 năm ngoái và đã có một khoảng thời gian tuyệt vời. Tuy nhiên, trong chuyến đi, tôi bị ngã xe máy và gãy tay. Một số người dân địa phương đưa tôi đến một bệnh viện gần đó, nơi mà tôi đã bị ngạc nhiên khi thấy một phụ nữ trẻ người Mỹ đang làm việc. Cô ấy hỏi: “Làm thế nào mà bạn bị thương ở cánh tay của bạn?” Tôi nói với cô ấy rằng tôi bị ngã xe máy khi đang chiêm ngưỡng cảnh đẹp và rừng nhiệt đới.
Tôi hỏi cô ấy rằng cô ấy đang làm gì trong một bệnh viện ở Việt Nam. Cô ấy đã dành một năm làm tình nguyện viên tại một bệnh viện địa phương. Cô ấy muốn tìm hiểu về y tế thôn bản, vì vậy cô ấy đã đến Việt Nam.
Sau khi bác sĩ giúp tôi, tình nguyện viên người Mỹ hỏi tôi khách sạn của tôi ở đâu. Tôi nói với cô ấy và cô ấy đã sắp xếp người đưa tôi đến đó.
Cô ấy bảo tôi phải nghỉ xe máy một thời gian.
Lời giải chi tiết:
- She asked: "How did you hurt your arm?"
(Cô ấy hỏi: “Làm thế nào mà bạn bị thương ở cánh tay của bạn?”)
- I asked her what she was doing in a hospital in Việt Nam.
(Tôi hỏi cô ấy rằng cô ấy đang làm gì trong một bệnh viện ở Việt Nam.)
- After the doctor helped me, the American volunteer asked me where my hotel was.
(Sau khi bác sĩ giúp tôi, tình nguyện viên người Mỹ hỏi tôi khách sạn của tôi ở đâu.)
Bài 2
2 Read the GRAMMAR FOCUS. Complete the examples. Use the correct verb form.
(Đọc NGỮ PHÁP TRỌNG TÂM. Hoàn thành các ví dụ. Sử dụng dạng động từ chính xác.)
GRAMMAR FOCUS In indirect questions, the subject comes before the verb. | |
Direct questions | Indirect questions |
Wh- questions ‘Where is the local shop?’, he asked a local farmer. Mai asked, ‘Why is he tired?’ |
He asked a local farmer where the local shop was. Mai asked why (1) ____ tired. |
Yes/No questions ‘(2)_____ a tour’, he asked me. |
He asked me if/whether I wanted a tour. |
Words for time and place change indirect speech | |
Direct speech | Indirect speech |
today, tonight | that day, that night |
tomorrow, next day | the next day, the following day |
next (week, month,etc.,) | the next/the following (week, month,etc.,) |
now | then |
here this (place) | there that (place) |
Phương pháp giải:
NGỮ PHÁP TRỌNG TÂM Trong câu hỏi gián tiếp, chủ ngữ đứng trước động từ. | |
Câu hỏi trực tiếp | Câu hỏi gián tiếp |
Wh- câu hỏi “Cửa hàng địa phương ở đâu?”, Anh hỏi một nông dân địa phương. Mai hỏi, ‘Tại sao anh ấy mệt?’ |
Anh ta hỏi một nông dân địa phương cửa hàng địa phương ở đâu. Mai hỏi tại sao anh ấy mệt. |
Câu hỏi có, không ‘Bạn có muốn một chuyến tham quan’, anh ấy đã hỏi tôi. |
Anh ấy hỏi tôi liệu tôi có muốn đi tham quan không. |
Các từ chỉ thời gian và địa điểm thay đổi cách nói gián tiếp | |
Câu trực tiếp | Câu gián tiếp |
hôm nay, tối nay | ngày hôm đó, đêm hôm đó |
ngày mai, ngày hôm sau | ngày hôm sau |
tiếp theo (tuần, tháng, v.v.,) | tiếp theo / tiếp theo (tuần, tháng, v.v.,)
|
bây giờ | lúc đó |
đây (nơi này) | đó (nơi đó) |
Lời nói trực tiếp: Mai hỏi: 'Bây giờ bạn có đến đây không?'. Lời nói gián tiếp: Mai hỏi tôi có đến đó không. |
Lời giải chi tiết:
1. Mai asked why he tired.
2. ‘Do you want a tour’, he asked me.
Bài 3
3. The following sentences are changed from indirect speech into direct speech. Circle the correct option in brackets.
(Các câu sau đây được chuyển từ câu gián tiếp thành câu trực tiếp. Khoanh tròn vào phương án đúng trong ngoặc.)
1. Martin asked if ecotourism was popular in Việt Nam.
(Martin hỏi du lịch sinh thái có phổ biến ở Việt Nam không.)
Martin asked, '(ls/ Was) ecotourism popular in Việt Nam?
2. Mai asked if he still used plastic bags?
(Mai hỏi anh còn dùng túi nhựa không?)
Mai asked, '(Did / Does) he still use plastic bags?'
3. My mum asked where I threw the rubbish away when I trekked?
(Mẹ tôi hỏi tôi đã vứt rác đi đâu khi đi bộ?)
My mum asked, '(Where do you / Where you) throw the rubbish away when you trek?'
4. She asked if / whether I was recycling or reusing plastic bottles.
(Cô ấy hỏi tôi có tái chế hay tái sử dụng chai nhựa không.)
She asked, '(Are you / Am I) recycling or reusing plastic bottles?'
5. Minh asked why I bought local foods there.
(Minh hỏi tại sao tôi mua thực phẩm địa phương ở đó.)
Minh asked, 'Why do you buy / Why do you bought) local foods here?'
Lời giải chi tiết:
1. Is
Martin asked, 'ls ecotourism popular in Việt Nam?
Giải thích: câu gián tiếp có "was" là thì quá khứ => câu trực tiếp động từ phải ở thì hiện tại "Is"
2. Does
Mai asked, 'Does he still use plastic bags?'
Giải thích: câu gián tiếp có "used" là thì quá khứ => câu trực tiếp động từ để hỏi phải ở thì hiện tại "Does"
3. Where do you
My mum asked, 'Where do you throw the rubbish away when you trek?'
Giải thích: câu gián tiếp đang nói về hành động => dùng "where do you"
4. Are you
She asked, 'Are you recycling or reusing plastic bottles?'
Giải thích: câu gián tiếp có "was" là thì quá khứ => câu trực tiếp động từ phải ở thì hiện tại. Cô ấy hỏi tôi nên phải sử dụng "Are you"
5. Why do you buy
Minh asked, 'Why do you buy local foods here?'
Giải thích: câu gián tiếp có "bought" là thì quá khứ => câu trực tiếp động từ phải ở thì hiện tại "buy"
Bài 4
4 Rewrite the questions in indirect speech. The first one has been done for you.
(Viết lại các câu hỏi bằng lời nói gián tiếp. Câu đầu tiên đã được làm cho bạn.)
1. (Đào) 'Are you tired of trekking?'
('Bạn có mệt mỏi khi đi bộ dài ngày không?')
-> Đào asked if we were tired of trekking.
2. (Peter) 'Have you seen any elephants in the rainforest?'
('Bạn đã thấy con voi nào trong rừng nhiệt đới chưa?')
3. (Minh) 'Is there a lot of pollution in the local area?'
('Khu vực địa phương có ô nhiễm nhiều không?')
4. (The tourists) 'Where is the travel agent?'
('Đại lý du lịch ở đâu?')
5. (Hà) 'Why do you like to visit Sapa?'.
('Tại sao bạn thích đến thăm Sapa?'.)
Lời giải chi tiết:
1. Đào asked if we were tired of trekking.
(Đào hỏi chúng tôi đi bộ có mệt không.)
2. Peter asked if I had seen any elephants in the rainforest.
(Peter hỏi tôi đã từng nhìn thấy con voi nào trong rừng nhiệt đới chưa.)
3. Minh asked if there was a lot of pollution in the local area.
(Minh hỏi địa phương có ô nhiễm nhiều không.)
4. The tourists asked where the travel agent was.
(Các khách du lịch hỏi đại lý du lịch ở đâu.)
5. Hà asked me why I liked to visit Sapa.
(Hà hỏi tôi tại sao tôi thích đến thăm Sapa.)
Bài 5
5 Work in pairs. Ask and answer about your favourite destination holiday. Then report the questions and answers to the class.
(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời về điểm đến yêu thích của bạn trong kỳ nghỉ. Sau đó báo cáo câu hỏi và câu trả lời cho cả lớp.)
A: Where do you want to go next summer holiday?
(Bạn muốn đi đâu vào kỳ nghỉ hè tới?)
B: I want to go to Mai Châu.
(Tôi muốn đi Mai Châu.)
B: Trung asked me where I wanted to go the next summer holiday.
(Trung hỏi tôi muốn đi đâu vào kỳ nghỉ hè năm sau.)
Lời giải chi tiết:
A: Where do you want to go next summer holiday?
(Bạn muốn đi đâu vào kỳ nghỉ hè tới?)
B: I want to go to Cao Bằng.
(Tôi muốn đi Mai Châu.)
B: Lan asked me where I wanted to go the next summer holiday.
(Lan hỏi tôi muốn đi đâu vào kỳ nghỉ hè năm sau.)
Chương 13. Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh
Unit 1. People
Chuyên đề 3. Công nghệ vi sinh vật trong xử lí môi trường
Chủ đề 4. Động lượng
Bình Ngô đại cáo
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 10
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Bright
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Global
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 10
SBT Bright Lớp 10
SBT English Discovery Lớp 10
SBT Friends Global Lớp 10
SBT Global Success Lớp 10
SBT iLearn Smart World Lớp 10
Tiếng Anh - Bright Lớp 10
Tiếng Anh - Explore New Worlds Lớp 10
Tiếng Anh - Friends Global Lớp 10
Tiếng Anh - Global Success Lớp 10
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 10