Bài 1
Bài 1
Wh-question words
I can use Wh-question words to ask questions.
(Tôi có thể sử dụng các từ dùng để hỏi bắt đầu bằng Wh- để đặt câu hỏi.)
1. Read the text and the questions. Answer the questions.
(Đọc văn bản và các câu hỏi. Trả lời các câu hỏi.)
Rio Carnival is a famous festival in Rio de Janeiro in Brazil. It dates back to the 17th century when Brazilians wanted to honor the Greek wine gods. Two million Brazilians and visitors join in the festival every day on the streets. They can watch samba dancing, fireworks and a fascinating parade. The festive activities end 40 days before Easter.
Tạm dịch:
Rio Carnival là một lễ hội nổi tiếng ở Rio de Janeiro của Brazil. Nó có từ thế kỷ 17 khi người Brazil muốn tôn vinh các vị thần rượu vang của Hy Lạp. Hai triệu người Brazil và các du khách tham gia lễ hội mỗi ngày trên đường phố. Họ có thể xem nhảy samba, bắn pháo hoa và một cuộc diễu hành thật hấp dẫn. Các hoạt động lễ hội sẽ kết thúc 40 ngày trước Lễ Phục sinh.
1. Where does the festival take place?
(Lễ hội diễn ra ở đâu?)
2. When did it start?
(Lễ hội bắt đầu từ khi nào?)
3. Why do people celebrate the festival?
(Tại sao mọi người lại tổ chức lễ hội?)
4. How many people join in the festival per day?
(Có bao nhiêu người tham gia lễ hội mỗi ngày?)
5. What can people do during the festival?
(Mọi người có thể làm gì trong lễ hội?)
Lời giải chi tiết:
1. Rio de Janeiro
2. the 17th century (Thế kỷ 17)
3. honor the Greek wine gods (Tôn vinh các vị thần rượu Ai Cập)
4. two million (2 triệu người)
5. watch samba dancing, fireworks and a fascinating parade (Xem múa samba, pháo hoa và một cuộc diễu hành thật hấp dẫn)
Bài 2
Bài 2
2. Study the Language box and look at Exercise 1. Underline the Wh-question words in the text.
(Nghiên cứu ô Ngôn ngữ và xem Bài tập 1. Gạch chân các từ để hỏi bắt đầu bằng Wh trong văn bản.)
Language (Ngôn ngữ) | Questions words (Các từ để hỏi) |
Use when to talk about time (Sử dụng khi nào để nói về thời gian) | Use how to talk about the way things are (Sử dụng như thế nào để hỏi về tình hình của mọi thứ) |
Use where to talk about place (Sử dụng nơi nào để nói về địa điểm) | Use who to talk about a person (Sử dụng ai để nói về một người) |
Use why to talk about reason (Sử dụng tại sao để hỏi về lý do) | Use what to talk about objects, activities, or events (Sử dụng cái gì để nói về đồ vật, hoạt động hoặc sự kiện) |
Bài 3
Bài 3
3. Write when, where, what, who, how, or why to complete the questions. More than one can be used for each blank.
(Viết when, where, what, who, how hoặc why để hoàn thành các câu hỏi. Một chỗ trống có thể điền nhiều từ.)
1. Where / How does that town hold its annual celebration to mark New Years?
2. ________did your grandmother pass down to you?
3. ________are you interested in those costumes?
4. ________is it customary to have a folk-dance performance?
5. ________is the carnival going to be held this September?
6. ________did this strange custom originate?
Lời giải chi tiết:
1. Where / How does that town hold its annual celebration to mark New Years?
(Thị trấn đó tổ chức lễ kỷ niệm hàng năm ở đâu / làm thế nào để đánh dấu năm mới?)
2. When did your grandmother pass down to you?
(Bà của bạn truyền lại cho bạn khi nào?)
3. Why are you interested in those costumes?
(Tại sao bạn quan tâm đến những trang phục đó?)
4. Why is it customary to have a folk-dance performance?
(Tại sao trình diễn những điệu múa nhân gian là một điều rất thường xảy ra ?)
5. Where is the carnival going to be held this September?
(Lễ hội này sẽ được tổ chức ở đâu vào tháng 9 này?)
6. Where did this strange custom originate?
(Phong tục kỳ lạ này bắt nguồn từ đâu?)
Bài 4
Bài 4
4. Make questions by putting the words in the correct order.
(Đặt câu hỏi bằng cách đặt các từ theo đúng thứ tự.)
1. your / favourite / is / what / festival
________________________________________________________?
2. when / people / celebrate / do / it
________________________________________________________?
3. place / does / it / take / where
________________________________________________________?
4. celebrates / it / who
________________________________________________________?
5. activities / in / what / the / there / are / festival
________________________________________________________?
6. it / why / do / celebrate / people
________________________________________________________?
Lời giải chi tiết:
1. What is your favorite festival?
(Lễ hội yêu thích của bạn là gì?)
2. When do people celebrate it?
(Khi nào mọi người ăn mừng nó?)
3. Where does it take place?
(Nó diễn ra ở đâu?)
4. Who celebrates it?
(Ai ăn mừng lễ hội này?)
5. What activities are there in the festival?
(Có những hoạt động nào trong lễ hội?)
6. Why do people celebrate it?
(Tại sao mọi người ăn mừng nó?)
Bài 5
Bài 5
5. Use your answers from Exercise 4 to write 6-8 sentences about your favourite festival.
(Sử dụng câu trả lời của bạn từ bài tập 4 để viết 6-8 câu về Lễ hội yêu thích.)
My favourite festival is La Tomatina Festival in Spain. It takes place ...
(Lễ hội yêu thích của tôi là Lễ hội La Tomatina ở Tây Ban Nha. Nó diễn ra...)
Lời giải chi tiết:
My favourite festival is La Tomatina Festival in Spain. It takes place at Rio de Janeiro in Brazil. This festival started from the 17th century and it was organized to honor the Greek wine gods. There are about two million people joining this festival every year. There are many activities they can take part in such as watching samba dancing, fireworks and a fascinating parade.
Tạm dịch:
Lễ hội yêu thích của tôi là Lễ hội La Tomatina ở Tây Ban Nha. Nó diễn ra tại Rio de Janeiro ở Brazil. Lễ hội này bắt đầu từ thế kỷ 17 và nó được tổ chức để tôn vinh các vị thần rượu vang Hy Lạp. Có khoảng hai triệu người tham gia lễ hội này mỗi năm. Có nhiều hoạt động họ có thể tham gia như xem Samba Dancing, Fireworks và một cuộc diễu hành hấp dẫn.
Phần 2. Chăn nuôi
Chương 2. Lâm nghiệp
Chủ đề 9: Tìm hiểu phẩm chất và năng lực cần có ở người lao động
Chương I. Nguyên tử. Sơ lược về bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học
Soạn Văn 7 Chân trời sáng tạo tập 2 - siêu ngắn
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 7
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Right on!
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 7
SBT English Discovery Lớp 7
SBT Friends Plus Lớp 7
SBT Global Success Lớp 7
SBT iLearn Smart World Lớp 7
SBT Right on! Lớp 7
Tiếng Anh - Friends Plus Lớp 7
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 7
Tiếng Anh - Right on! Lớp 7
Tiếng Anh - Global Success Lớp 7
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Plus
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World