1. Nội dung câu hỏi
Verb | Noun |
populate | |
immigrant | |
commute | |
benefit | |
dwell |
2. Phương pháp giải
Hoàn thành bảng với dạng đúng của từ
3. Lời giải chi tiết
Verb | Noun |
populate | population |
immigrate | immigrant |
commute | commuter |
benefit | benefit |
dwell | dweller |
Giải thích
- populate (v) cư trú => population (n) dân số
- immigrate (v) nhập cư => immigrant (n) người nhập cư
- commute (v) di chuyển => commuter (n) người di chuyển
- benefit (v) có lợi => benefit (n) lợi ịch
- dwell (v) sống => dweller (n) cư dân
Bài giảng ôn luyện kiến thức giữa học kì 1 môn Lịch sử lớp 11
Chủ đề 1: Cân bằng hóa học
Chuyên đề 1. Phép biến hình phẳng
Unit 12: Celebrations
Chủ đề 2: Giao cầu
SBT Tiếng Anh Lớp 11 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 11 mới
SHS Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - English Discovery
SBT Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - Friends Global
SHS Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - Global Success
SBT Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 11
Tổng hợp Lí thuyết Tiếng Anh 11
SGK Tiếng Anh Lớp 11 mới
SGK Tiếng Anh Lớp 11