Before
Before you listen
Work in pairs. List some of the things you use energy for in your house.
(Liệt kê một số trong những thứ sử dụng năng lượng trong nhà của bạn.)
Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
ecologist resources renewable
fossil fuels unlimited fertilized
Lời giải chi tiết:
Some of the things you use energy for in your house:
lights, television, washing machine, rice cooker, air-conditioner, fridge, hairdryer,...
(đèn, vô tuyến, máy giặt, nồi cơm điện, điều hòa, tủ lạnh, máy sấy tóc, ...)
While 1
While you listen
1. Listen and complete the sentences by circling the letter A, B, C or D.
(Lắng nghe và hoàn thành câu bằng cách khoanh tròn chữ cái A, B, C hoặc D.)
Questions
1. Ecology is the study of…………
A. human beings and animals
B. the environment and solar energy
C. natural and alternative resources
D. human beings and their environment
2. The natural environment consists of……………
A. the oceans and the land
B. the sun and the air
C. all natural resources
D. the air and the oceans
3. If the resource can be…………, it is called renewable.
A. burnt quickly
B. used easily
C. divided properly
D. replaced quickly
4. Grass for animals is a………… resource.
A. renewable
B. nonrenewable
C. limited
D. clean
5. According to the passage, coal is nonrenewable because it takes ………to make it.
A. billions of years
B. millions of years
C. three million years
D. three billion years
Phương pháp giải:
Bài nghe:
The natural environment includes all natural resources that are necessary for life: the air, the oceans, the sun and the land. Because they are vital for life these resources must be protected from pollution and conserved. Ecologists study their importance and how to use them carefully.
According to ecologists, resources are divided into 2 groups: renewable and non-renewable. When a resource can be replaced quickly, it is called renewable. If it cannot be replaced quickly and easily, it is non-renewable. For example grass for animals is a renewable resource. When cows eat the grass, the resource is used. If the soil is fertilized and protected, more grass will grow. Coal, however, is nonrenewable because it takes millions of years to make coal. All fossil fuels are nonrenewable resources.
Solar energy, air, and water are renewable resources because there is an unlimited supply. However, this definition may be changed if people are not careful with these resources. The amount of solar energy that reaches the earth depends on the atmosphere. If the atmosphere is polluted, the solar energy that reaches the earth may be dangerous. If life is going to continue, the air must contain the correct amount of nitrogen (N), oxygen (O), carbon dioxide (CO2), and other gases. If humans continue to pollute the air, it will not contain the correct amount of these gases.
Dịch bài nghe:
Môi trường tự nhiên bao gồm tất cả các nguồn tài nguyên thiên nhiên cần thiết cho sự sống: không khí, các đại dương, mặt trời và đất. Vì chúng là thiết yếu cho sự sống, các nguồn này phải được bảo vệ khỏi ô nhiễm và được bảo tồn. Các nhà sinh thái học nghiên cứu tầm quan trọng của chúng và cách sử dụng chúng một cách cẩn thận.
Theo các nhà sinh thái học, các nguồn năng lượng được chia thành 2 nhóm: có thể tái tạo và không thể tái tạo. Khi một nguồn có thể được thay thế một cách nhanh chóng, nó được gọi là tái tạo. Nếu nó không thể được thay thế một cách nhanh chóng và dễ dàng, nó không thể tái tạo. Ví dụ cỏ cho động vật là nguồn tái tạo. Khi bò ăn cỏ, tài nguyên được sử dụng. Nếu đất được bón phân và bảo vệ, sẽ có nhiều cỏ hơn. Than tuy nhiên không thể tái tạo được vì phải mất hàng triệu năm để tạo ra than. Tất cả các nhiên liệu hóa thạch là nguồn tài nguyên không thể tái tạo được.
Năng lượng mặt trời, không khí, và nước là nguồn năng lượng có thể tái tạo vì nó là nguồn cung cấp không giới hạn. Tuy nhiên, định nghĩa này có thể được thay đổi nếu người ta không cẩn thận với các tài nguyên này. Lượng năng lượng mặt trời đến Trái Đất phụ thuộc vào khí quyển. Nếu bầu khí quyển bị ô nhiễm, năng lượng mặt trời đến trái đất có thể nguy hiểm. Nếu cuộc sống vẫn tiếp tục, không khí phải chứa lượng thích hợp nitơ (N), oxy (O), CO2 (carbon dioxide), và các loại khí khác. Nếu con người tiếp tục gây ô nhiễm không khí, nó sẽ không chứa số lượng của các khí này một cách phù hợp.
Lời giải chi tiết:
1. D
Sinh thái học là ngành nghiên cứu về............
A. con người và động vật
B. môi trường và năng lượng mặt trời
C. các nguồn tài nguyên thiên nhiên và thay thế
D. Con người và môi trường của họ
2. C
Môi trường tự nhiên bao gồm ...............
A. các đại dương và đất
B. mặt trời và không khí
C. tất cả các nguồn tài nguyên thiên nhiên
D. không khí và đại dương
3. D
Nếu nguồn năng lượng có thể ............, nó được gọi là có thể tái tạo.
A. cháy nhanh
B. sử dụng dễ dàng
C. được phân chia hợp lý
D. được thay thế một cách nhanh chóng
4. A
Cỏ cho động vật là một nguồn .............
A. có thể tái tạo
B. không thể tái tạo
C. hạn chế
D. sạch
5. B
Theo đoạn văn, than là không thể tái tạo được vì phải mất ......... để tạo ra nó.
A. hàng tỉ năm
B. hàng triệu năm
C. ba triệu năm
D. ba tỉ năm
While 2
2. Listen again to the last pan of the talk and write in the missing words.
(Nghe lại phần cuối cùng của cuộc nói chuyện và viết các từ còn thiếu.)
Solar energy, air, and water are renewable resources because there is an (1) _____ supply. However, this definition may change if people are not careful with these resources. The amount of solar energy that reaches the earth depends on the (2) _____. If the atmosphere is polluted, the solar energy that reaches the earth (3) _____ be dangerous. If life is going to continue, the air must contain the correct amount of nitrogen (N), oxygen (O), carbon dioxide (CO), and other (4) _____. If humans continue to pollute the air, it will not contain the correct (5) _____ of these gases.
Lời giải chi tiết:
Solar energy, air, and water are renewable resources because there is an (1) unlimited supply. However, this definition may change if people are not careful with these resources. The amount of solar energy that reaches the earth depends on the (2) atmosphere. If the atmosphere is polluted, the solar energy that reaches the earth (3) may be dangerous. If life is going to continue, the air must contain the correct amount of nitrogen (N), oxygen (O), carbon dioxide (CO), and other (4) gases. If humans continue to pollute the air, it will not contain the correct (5) amount of these gases.
Tạm dịch:
Năng lượng mặt trời, không khí và nước là nguồn năng lượng có thể tái tạo vì có (1) cung cấp không giới hạn. Tuy nhiên, định nghĩa này có thể thay đổi nếu người ta không cẩn thận với những vấn đề này. Lượng năng lượng mặt trời đến trái đất phụ thuộc vào (2) bầu khí quyển. Nếu bầu khí quyển bị ô nhiễm, năng lượng mặt trời đến trái đất (3) có thể nguy hiểm. Nếu cuộc sống vẫn tiếp tục, không khí phải chứa đúng lượng nitơ (N), oxy (O), carbon dioxide (CO), và các khí khác (4). Nếu con người tiếp tục gây ô nhiễm không khí, nó sẽ không chứa đúng (5) lượng khí này.
After
After you listen
Which group do these sources of energy belongs to? Put a tick (✓) in the right column.
(Các nguồn năng lượng này thuộc vào nhóm nào? Đặt dấu (✓) vào cột đúng.)
Sources of energy | Non-renewable | Renewable |
Coal |
|
|
Geothermal heat |
|
|
Petroleum |
|
|
Solar energy |
|
|
Oil |
|
|
Wind energy |
|
|
Gas |
|
|
Lời giải chi tiết:
Sources of energy (Các nguồn năng lượng) | Non-renewable (Không thể tái tạo) | Renewable (Có thể tái tạo) |
Coal (Than đá) | ✓ |
|
Geothermal heat (Địa nhiệt) |
| ✓ |
Petroleum (Xăng) | ✓ |
|
Solar energy (Năng lượng mặt trời) |
| ✓ |
Oil (Dầu mỏ) | ✓ |
|
Wind energy (Năng lượng gió) |
| ✓ |
Gas (Khí) | ✓ |
|
Unit 2: Vietnam and ASEAN
Chủ đề 1: Vai trò, tác dụng của môn đá cầu; kĩ thuật tâng cầu và đỡ cầu
Chương 3: Điện trường
Nghị luận xã hội lớp 11
HÌNH HỌC - TOÁN 11
SBT Tiếng Anh Lớp 11 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 11 mới
SHS Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - English Discovery
SBT Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - Friends Global
SHS Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Friends Global
SBT Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 11
Tổng hợp Lí thuyết Tiếng Anh 11
SGK Tiếng Anh Lớp 11 mới