Before
Before you read
Work in pairs. Answer the following questions.
(Làm việc theo cặp. Trả lời các câu hỏi sau.)
1. What source of enerey does each picture above refer to?
(Mỗi bức tranh trên đề cập đến nguồn năng lượng nào?)
2. What do we need energy for?
(Chúng ta cần năng lượng để làm gì?)
Lời giải chi tiết:
1. Wind energy, solar energy, water energy.
(Năng lượng gió, năng lượng mặt trời, năng lượng nước.)
2. We need energy to cook, to light to heat or cool the house and to run machines...
(Chúng ta cần năng lượng để nấu ăn, thắp sáng, sưởi ấm hoặc làm mát nhà cửa và để chạy máy...)
While Text
While you read
Read the passage and then do the tasks that follow.
(Đọc kĩ đoạn văn và sau đó làm các nhiệm vụ tiếp theo.)
At present, most of our energy comes from fossil fuels (oil, coal, and natural gas). However, such reserves are limited. Because power demand is increasing very rapidly, fossil fuels will be exhausted within a relatively short time. Therefore, people must develop and use alternative sources of energy.
One alternative source is nuclear energy. Nuclear energy can provide enough electricity for the world’s needs for hundreds of years, but it can be very dangerous. Another alternative source of energy is geothermal heat, which comes from deep inside the earth. Scientists use this heat to make energy. However, this energy is available only in a few places in the world.
The sun, water, and the wind are other alternative sources of energy. The wind turns windmills and moves sailboats. It is a clean source of energy, and there is lots of it. Unfortunately, if the wind does not blow, there is no wind energy. When water moves from a high place to a lower place, it makes energy. This energy is used to create electricity. Water power gives energy without pollution. However, people have to build dams to use this energy. And as dams cost a lot of money, water energy is expensive.
The sun releases large amounts of energy every day. This energy can be changed into electricity. Many countries use solar energy for their daily life. Solar panels on the roofs of houses can create enough energy to heat or cool an entire house. Solar energy is not only plentiful and infinite but also clean and safe.
Although there are some disadvantages, the potential of alternative sources of energy is great. However, how to make full use of these sources of energy is a question for researchers all over the world.
Phương pháp giải:
Dịch bài đọc:
Hiện nay, hầu hết năng lượng của chúng tôi đến từ nhiên liệu hóa thạch (than, dầu và khí tự nhiên). Tuy nhiên, dự trữ còn hạn chế. Bởi vì nhu cầu điện đang tăng rất nhanh, nhiên liệu hóa thạch sẽ cạn kiệt trong một thời gian tương đối ngắn. Vì vậy, ngườì ta phải phát triển và sử dụng các nguồn năng lượng thay thế.
Một nguồn năng lượng thay thế là nguồn năng lượng hạt nhân. Năng lượng hạt nhân có thể cung cấp đủ điện cho các nhu cầu của thế giới trong hàng trăm năm, nhưng nó có thể rất nguy hiểm. Một nguồn năng lượng thay thế là địa nhiệt đến từ sâu bên trong trái đất. Các nhà khoa học sử dụng nhiệt để tạo ra năng lượng. Tuy nhiên, năng lượng này chỉ có ở một vài nơi trên thế giới.
Mặt trời, nước và gió là những nguồn năng lượng thay thế khác. Gió quay cối xay gió và di chuyển thuyền buồm. Đó là một nguồn năng lượng sạch và có rất nhiều. Thật không may, nếu gió không thổi thì cũng không có năng lượng gió. Khi nước di chuyển từ một nơi cao đến nơi thấp hơn, nó làm ra năng lượng. Tuy nhiên con người phải xây đập nước để sử dụng nguồn năng lượng này. Xây đập tốn rất nhiều tiền, vì vậy năng lượng nước cũng đắt đỏ.
Mặt trời giải phóng một lượng lớn năng lượng mỗi ngày. Năng lượng này có thể được chuyển hóa thành điện năng. Nhiều quốc gia sử dụng năng lượng mặt trời cho cuộc sống hằng ngày của họ. Tấm pin mặt trời trên mái nhà có thể tạo ra đủ năng lượng để sưởi ấm hoặc làm mát toàn bộ ngôi nhà. Năng lượng mặt trời không chỉ phong phú và vô hạn mà còn sạch sẽ và an toàn.
Mặc dù có một số nhược điểm, tiềm năng của các nguồn năng lượng thay thế là rất lớn. Tuy nhiên, làm thế nào để có thể tận dụng triệt để các nguồn năng lượng là một câu hỏi dành cho các nhà nghiên cứu trên toàn thế giới.
Lời giải chi tiết:
While 1
Task 1. The words in the box all appear in the passage. Fill each blank with a suitable word (Use a dictionary when necessary).
(Những từ trong khung xuất hiện trong đoạn văn. Điền vào chỗ trống một từ thích hợp. Sử dụng từ điển nếu cần.)
alternative limited energy released exhausted |
1. Six hundred balloons were ______ at the ceremony.
2. They are looking for ______ methods of making it.
3. People use ______ to run machines, heat and cool their homes.
4. The food in the restaurant is cheap, but the choice is rather ______.
5. Fuel supplies are nearly ______.
Phương pháp giải:
- alternative (adj): có thể thay thế
- limited (adj): có giới hạn
- energy (n): năng lượng
- released (adj): được tung ra
- exhausted (adj): cạn kiệt
Lời giải chi tiết:
1. Six hundred balloons were released at the ceremony.
(Sáu trăm quả bóng được thả bay tại buổi lễ.)
2. They are looking for alternative methods of making it.
(Họ đang tìm kiếm phương pháp thay thế để sản xuất nó.)
3. People use energy to run machines, heat and cool their homes.
(Mọi người sử dụng năng lượng để chạy máy móc, sưởi ấm và làm mát nhà cửa.)
4. The food in the restaurant is cheap, but the choice is rather limited.
(Thức ăn trong nhà hàng rẻ, nhưng sự lựa chọn khá hạn chế.)
5. Fuel supplies are nearly exhausted.
(Nguồn nhiên liệu gần như cạn kiệt.)
While 2
Task 2. Scan the passage and write down the advantage(s) and disadvantage(s) of each alternative source of energy.
(Đọc lướt đoạn văn và viết ra thuận lợi và bất lợi của từng nguồn năng lượng thay thế.)
Lời giải chi tiết:
Source of energy | Advantages | Disadvantages |
Nuclear power | it's unlimited. | It can be very dangerous. |
Solar energy | It's available. It's not only plentiful and infinite but also clean and safe. | It's only possible when it's sunny. |
Water power | It's clean and unlimited. | It's expensive. |
Wind power | It's clean and unlimited. | There's no wind energy when there is no wind. |
Geothermal heat | It's available. | It's available only in a few places. |
Tạm dịch:
Nguồn năng lượng | Lợi ích | Bất lợi |
Năng lượng hạt nhân | Vô tận. | Có thể rất nguy hiểm. |
Năng lượng mặt trời | Có sẵn. Không những dồi dào và vô tận mà còn sạch và an toàn. | Chỉ dùng được khi có nắng. |
Năng lượng nước | Sạch và không giới hạn. | Tốn kém. |
Năng lượng gió | Sạch và không giới hạn. | Khi không có gió sẽ không có năng lượng gió. |
Địa nhiệt | Có sẵn. | Chỉ có sẵn ở một vài nơi. |
While 3
Task 3. Answer the questions.
(Trả lời các câu hỏi.)
1. What is our major source of energy?
(Nguồn năng lượng chính của chúng ta là gì?)
2. How many sources of energy are mentioned in the text, and which one do you think has the most potential?
(Có bao nhiêu nguồn năng lượng được nhắc đến trong đoạn văn, và bạn nghĩ nguồn năng lượng nào là tiềm năng nhất?)
Lời giải chi tiết:
1. Our major source of energy comes from fossil fuels.
(Nguồn năng lượng chính của chúng ta đến từ nhiên liệu hóa thạch.)
2. Five sources of energy are mentioned in the text. They are nuclear power, solar energy, water power, wind power, geothermal heat. I think solar energy is the most potential.
(Năm nguồn năng lượng được đề cập trong bài đọc. Đó là năng lượng hạt nhân, năng lượng mặt trời, năng lượng nước, năng lượng gió, địa nhiệt. Tôi nghĩ năng lượng mặt trời là tiềm năng nhất.)
After
After you read
Complete the summary of the reading passage by filling each blank with a suitable word from the box.
(Hoàn thành phần tóm tắt bài đọc bằng cách điền vào cho trống một từ thích hợp trong khung.)
one environment alternative limited unlimited sources energy fuels |
We need energy to live and work. Our major source of (1) ______ is oil. Oil is (2) ______ kind of fossil fuel. The amount of fossil (3) ______ in the world is (4) ______. Therefore, we must save it, and at the same time, we must find new sources of energy. Geothermal heat and nuclear power are (5) ______ sources of energy. They can give us electricity. Other alternative (6) ______ are the sun, waves and water. These sources are not only (7) ______ and available but also clean and safe for the (8) ______. People should develop and use them more and more in the future.
Phương pháp giải:
- one + danh từ: một...
- environment (n): môi trường
- alternative (adj): có thể thay thế
- limited (adj): có giới hạn
- unlimited (adj): vô hạn
- sources (n): nguồn
- energy (n): năng lượng
- fuels (n): nhiên liệu
Lời giải chi tiết:
1. energy | 2. one | 3. fuels | 4. limited |
5. alternative | 6. sources | 7. unlimited | 8. environment |
We need energy to live and work. Our major source of (1) energy is oil. Oil is (2) one kind of fossil fuel. The amount of fossil (3) fuels in the world is (4) limited. Therefore, we must save it, and at the same time, we must find new sources of energy. Geothermal heat and nuclear power are (5) alternative sources of energy. They can give us electricity. Other alternative (6) sources are the sun, waves and water. These sources are not only (7) unlimited and available but also clean and safe for the (8) environment. People should develop and use them more and more in the future.
Tạm dịch:
Chúng ta cần năng lượng để sống và làm việc. Nguồn năng lượng chính của chúng ta là dầu mỏ. Dầu mỏ là một loại nhiên liệu hóa thạch. Lượng nhiên liệu hóa thạch trên thế giới là có giới hạn. Vì vậy, chúng ta phải tiết kiệm nó, đồng thời, chúng ta phải tìm nguồn năng lượng mới. Địa nhiệt và năng lượng hạt nhân là những nguồn năng lượng thay thế. Chúng có thể cung cấp điện cho chúng ta. Những nguồn thay thế khác là mặt trời, sóng và nước. Những nguồn năng lượng này không những vô tận và sẵn có mà còn sạch và an toàn cho môi trường. Con người nên phát triển và sử dụng chúng càng ngày càng nhiều trong tương lai.
Bài 7: Tiết 3. Thực hành: Tìm hiểu về Liên minh châu Âu - Tập bản đồ Địa lí 11
Chuyên đề 1. Lịch sử nghệ thuật truyền thống Việt Nam
Chủ đề 1. Cách mạng tư sản và sự phát triển của chủ nghĩa tư bản
Chuyên đề 3: Đọc, viết và giới thiệu về một tác giả văn học
SGK Ngữ văn 11 - Chân trời sáng tạo tập 1
SBT Tiếng Anh Lớp 11 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 11 mới
SHS Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - English Discovery
SBT Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - Friends Global
SHS Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Friends Global
SBT Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 11
Tổng hợp Lí thuyết Tiếng Anh 11
SGK Tiếng Anh Lớp 11 mới