Listening
Listen to the passage about water conservation and complete the following sentences.
(Nghe đoạn văn về bảo tồn nguồn nước và hoàn thành các câu sau đây.)
Questions
1. Without water, people and other living things _______.
2. If there were no plants, water would run off after_______.
3. Water can be held on the land by planting _______.
4. Dams are built across rivers to help _______.
5. Water is stored in reservoirs during wet seasons for use in _______.
Phương pháp giải:
Bài nghe:
Water is very necessary to people and other living things. Without water, people, animal and plants cannot live. And if there were no plants, water would run off after it rains; and this would cause a lot of floods. But nature has many ways of consening and controlling water. Water can be held on the land by planting vegetation. Forests and grass should be planted in where there are no natural growths. Dams built across rivers help hold back the water. Reservoirs behind the dams store water during wet seasons for use in dry seasons. Dams help prevent floods by controlling the flow of water.
Tạm dịch:
Nước là rất cần thiết cho con người và các sinh vật khác. Không có nước, con người, động vật và thực vật không thể sống. Và nếu không có cây cối, nước sẽ trôi hết sau khi trời mưa; và điều này sẽ gây ra rất nhiều lũ lụt. Nhưng thiên nhiên có nhiều cách để đảm bảo và kiểm soát nước. Nước có thể được giữ trên đất bằng cách trồng cây cối. Rừng và cỏ nên được trồng ở nơi không có sự tăng trưởng tự nhiên. Đập bắt qua sông giúp giữ nước. Các hồ chứa đằng sau đập ngăn nước trong mùa mưa để sử dụng trong mùa khô. Đập ngăn ngừa lũ bằng cách kiểm soát dòng nước.
Lời giải chi tiết:
1. Without water, people and other living things cannot live.
(Không có nước, con người và các sinh vật khác không thể sống được.)
2. If there were no plants, water would run off after it rains.
(Nếu không có cây cối, nước sẽ trôi hết sau khi trời mưa.)
3. Water can be held on the land by planting vegetation.
(Nước có thể được giữ trên đất bằng cách trồng cây cối.)
4. Dams are built across rivers to help hold back the water.
(Đập được xây dựng trên sông để giúp giữ nước.)
5. Water is stored in reservoirs during wet seasons for use in dry seasons.
(Nước được giữ trong hồ chứa trong mùa mưa để sử dụng trong mùa khô.)
Reading
Read the passage and answer the questions.
(Đọc kĩ đoạn văn và trả lời các câu hỏi.)
Air, water, and soil are necessary to the survival of all living things. Badly polluted air can cause illness and even death. Polluted water kills fish and other marine life. Pollution of the soil reduces the amount of land that is available for growing food. The pollution problem is very complicated because much pollution is caused by things that benefit people. For example, exhaust from automobiles causes a large percentage of air pollution. But the automobile provides transportation for millions of people. Factories discharge much of the material that pollutes the air and water, but factories give employment to a large number of people. Thus, to end or greatly reduce pollution immediately, people would have to stop using many things that benefit them. Pollution can be gradually reduced in several ways. Scientists and engineers can work to find ways to lessen the amount of pollution that such things as automobiles and factories cause. Governments can pass and enforce laws that require businesses and individuals to stop or to cut down on certain polluting activities.
Questions
1. What is necessary for the survival of all living things?
(Điều gì là cần thiết cho sự sống còn của tất cả các sinh vật?)
2. What can polluted air, water and soil cause?
(Cái gì có thể gây ô nhiễm không khí, nước và đất?)
3. Why is the pollution problem complicated? Give one example?
(Tại sao vấn đề ô nhiễm lại phức tạp? Đưa ra một ví dụ?)
4. What would people have to do to end or to reduce pollution immediately?
(Người ta phải làm gì để chấm dứt hoặc giảm thiểu ô nhiễm ngay lập tức?)
5. How can governments control pollution?
(Các chính phủ có thể kiểm soát ô nhiễm như thế nào?)
Phương pháp giải:
Dịch bài đọc:
Không khí, nước và đất cần thiết cho sự sống còn của tất cả các sinh vật. Không khí bị ô nhiễm nặng có thể xảy ra bệnh tật và thậm chí tử vong. Nước ô nhiễm giết chết cá và các sinh vật biển khác. Ô nhiễm đất làm giảm số lượng đất có sẵn để trồng cây lương thực, vấn đề ô nhiễm môi trường rất phức tạp bởi vì ô nhiễm nhiều gây ra bởi những thứ mang lại lợi ích cho mọi người. Ví dụ, khí thải từ ô tô gây ra một tỉ lệ lớn ô nhiễm không khí. Tuy nhiên, ô tô cung cấp giao thông vận tải cho hàng triệu người. Nhà máy xả nhiều vật liệu gây ô nhiễm không khí và nước, nhưng các nhà máy cung cấp việc làm cho một số lượng lớn người dân. Vì vậy, để chấm dứt hay giảm đáng kể ô nhiễm ngay lập tức, mọi người sẽ phải ngưng sử dụng nhiều thứ có lợi cho họ. Ô nhiễm có thể sẽ được giảm dần theo nhiều cách. Các nhà khoa học và các kĩ sư có thể làm việc để tìm cách giảm bớt lượng ô nhiễm mà những thứ như xe ô tô và các nhà máy gây ra. Chính phủ có thể thông qua và thực thi luật yêu cầu các doanh nghiệp và cá nhân phải ngưng hoặc cắt giảm một số hoạt động gây ô nhiễm môi trường.
Lời giải chi tiết:
1. Air, water and soil are necessary for the survival of all things.
(Không khí, nước và đất là cần thiết cho sự sống còn của tất cả mọi thứ.)
2. Badly polluted air can cause illness and even death. Polluted water kills fish and other marine life. Pollution of soil reduces the amount of land that is available for growing food.
(Không khí bị ô nhiễm nặng có thể gây ra bệnh tật, thậm chí tử vong. Nước bị ô nhiễm sẽ giết chết cá và sự sống khác. Ô nhiễm đất làm giảm lượng đất có sẵn để trồng thực phẩm.)
3. Because much pollution is caused by things that benefit people. For example, exhaust from automobile causes a large percentage of air pollution, but the automobile provides transportation for millions of people.
(Bởi vì ô nhiễm nhiều là do những điều lợi ích cho con người. Ví dụ, khí thải từ ô tô gây ra một tỷ lệ lớn ô nhiễm không khí, nhưng ô tô cung cấp giao thông cho hàng triệu người.)
4. They would have to stop using many things that benefit them.
(Họ sẽ phải ngừng sử dụng nhiều thứ có lợi cho họ.)
5. Governments can pass and enforce laws that require businesses and individuals to stop, or cut down on certain polluting activities.
(Chính phủ có thể ban hành và thực thi các luật yêu cầu các doanh nghiệp và cá nhân phải dừng lại, hoặc cắt giảm các hoạt động gây ô nhiễm nhất định.)
Grammar a
a. Listen and put a tick (✓) in the right box, paying attention to the pronunciation of the underlined part of the word.
(Lắng nghe và đánh dấu (✓) trong ô bên phải, chú ý đến cách phát âm của phần gạch dưới của từ đó.)
1. □ sleep □ sneeze
2. □ snack □ smash
3. □ shrimp □ spring
4. □ spread □ splash
Grammar b
b. Complete each of the following sentences, using the correct form (to-infinitive or participle) of the verb below:
(Hoàn thành mỗi câu sau đây bằng cách sử dụng đúng mẫu (to-infinitive or participle) của động từ dưới đây.)
drink invite blow live ring leave |
1. Sometimes life is very unpleasant for people living near airports.
2. I was woken up by a bell _____.
3. John was the last student _____ the lecture hall.
4. Do you have anything _____?
5. None of the people _____ to the party can come.
6. There was a tree _____ down in the storm last night.
Lời giải chi tiết:
1. Sometimes life is very unpleasant for people living near airports.
(Đôi khi cuộc sống là rất khó chịu cho những người sống gần sân bay.)
2. I was woken up by a bell ringing.
(Tôi bị đánh thức bởi chuông reo.)
3. John was the last student to leave the lecture hall.
(John là học sinh cuối cùng rời khỏi giảng đường.)
4. Do you have anything to drink?
(Bạn có gì uống không?)
5. None of the people invited to the party can come.
(Không ai trong số những người được mời dự tiệc có thể đến.)
6. There was a tree blown down in the storm last night.
(Đêm qua đã có một cây cối bị đổ trong cơn bão tối qua.)
Writing
Write a paragraph of 120 words about the measures to protect the environment, using the cues given below.
(Viết một đoạn văn khoảng 120 từ về các biện pháp bảo vệ môi trường, bằng cách sử dụng những gợi ý đưa ra dưới đây.)
Introduction: (Mở bài)
- we / try to find solutions / environmental pollution.
(chúng ta / cố gắng tìm giải pháp / ô nhiễm môi trường)
Body: (Thân bài)
- people / stop cutting trees for timber.
(người / ngừng chặt cây lấy gỗ)
- instead, they / plant trees and forests.
(thay vào đó, họ / cây trồng và rừng)
- people / reduce using cars, motorbikes / that cause noise and air pollution.
(người / giảm sử dụng ô tô, xe máy / cái mà gây ô nhiễm tiếng ồn và không khí)
- we / prevent farmers / use fertilizers and pesticides / that damage soil.
(chúng ta ngăn ngừa nông dân / sử dụng phân bón và thuốc trừ sâu / làm hư đất)
- people / not leave / litter on land and in water.
(người / không để / rác trên mặt đất và trong nước)
- we / prohibit factories / dump industrial waste rivers and lakes.
(chúng ta / cấm các nhà máy / bơm rác thải công nghiệp vào các con sông và hồ chứa)
Conclusion: (Kết bài)
- it / be high time/governments / have suitable measures that require companies, individuals/stop/cutting down polluting activities.
(đã đến lúc / chính phủ / có biện pháp phù hợp yêu cầu các công ty, cá nhân / ngừng / cắt giảm các hoạt động gây ô nhiễm)
You may begin with:
(Bạn có thể bắt đầu với)
We are trying to find solutions to environmental pollution. People should stop cutting trees for timber...
(Chúng ta đang cố gắng để tìm giải pháp cho ô nhiễm môi trường. Người ta nên ngừng chặt cây lấy gỗ ...)
Lời giải chi tiết:
We are trying to find solutions to environmental pollution problem. People should stop cutting trees for timber, Instead, they should plant more trees and forests. They should reduce using cars and motorbikes that cause noise and air pollution. We should prevent farmers from using fertilizers and pesticides that damage the soil. People should not litter on the land and in the water. We should prohibit factories from dumping industrial wastes into rivers and lakes. It is high time governments over the world had measures that require companies and individuals to stop or cut down on polluting activities.
Tạm dịch:
Chúng ta đang cố gắng để tìm giải pháp cho vấn đề ô nhiễm môi trường. Người ta nên ngừng chặt cây lấy gỗ, Thay vào đó, họ nên trồng thêm cây cối và rừng. Họ nên giảm sử dụng ô tô và xe máy cái mà gây ồn và ô nhiễm không khí. Chúng ta nên ngăn không cho nông dân sử dụng phân bón và thuốc trừ sâu gây hại cho đất. Người ta không nên xả rác trên đất và trong nước. Chúng ta nên cấm các nhà máy thải các chất thải công nghiệp vào sông ngòi và hồ. Đã đến lúc chính phủ trên thế giới có các biện pháp yêu cầu các công ty và cá nhân phải ngừng hoặc cắt giảm các hoạt động gây ô nhiễm.
Unit 5: Global warming
Chuyên đề 1. Trường hấp dẫn
Unit 6: High-flyers
Chương 9. Anđehit - Xeton - Axit Cacboxylic
Giáo dục pháp luật
SBT Tiếng Anh Lớp 11 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 11 mới
SHS Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - English Discovery
SBT Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - Friends Global
SHS Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Friends Global
SBT Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 11
Tổng hợp Lí thuyết Tiếng Anh 11
SGK Tiếng Anh Lớp 11 mới