Bài 1
Bài 1
Task 1. Rearrange the statements to make a complete conversation. The first and last statements have been completed for you.
(Sắp xếp lại các câu sau để thành đoạn hội thoại hoàn chỉnh. Câu đầu và câu cuối đã được điền sẵn.)
A - So has the school system in your country changed a lot recently?
... - The school curriculum, for example. More emphasis is put on developing students' skills, rather than just academic knowledge.
... - Classrooms with tiled roofs are no longer only seen in big cities, and each classroom has a good blackboard, much better tables, and proper school desks. In many schools, they even have air conditioning. Many more schools also have good libraries and laboratories.
... - That sounds great! Are there any other changes you find significant? - Sure. Now they pay more attention to physical education, arts, and music. Students also have the chance to work in groups on assigned projects.
... - How much better are they?
... - In general, they are better-qualified. Moreover, they can enjoy more on-the-job training.
... - Can you give me an example of that?
... - What about the quality of the teachers?
... - I think there are considerable changes, the most obvious being the number of better-equipped schools.
K - Wow. That is an amazing change!
Lời giải chi tiết:
- So has the school system in your country changed a lot recently?
- I think there are considerable changes, the most obvious being the number of better-equipped schools.
- How much better are they?
- Classrooms with tiled roofs are no longer only seen in big cities, and each classroom has a good blackboard, much better tables, and proper school desks. In many schools, they even have air conditioning. Many more schools also have good libraries and laboratories.
- What about the quality of the teachers?
- In general, they are better-qualified. Moreover, they can enjoy more on-the-job training.
- Can you give me an example of that?
- That sounds great! Are there any other changes you find significant?
- The school curriculum, for example. More emphasis is put on developing students' skills, rather than just academic knowledge.
- Can you give me an example of that?
- Sure. Now they pay more attention to physical education, arts, and music. Students also have the chance to work in groups on assigned projects.
- Wow. That is an amazing change!
Tạm dịch:
- Vậy gần đây hệ thống trường học ở nước bạn có thay đổi nhiều không?
- Tôi nghĩ có những thay đổi đáng kể, rõ ràng nhất là số trường được trang bị tốt hơn.
- Họ tốt hơn bao nhiêu?
- Các lớp học với mái ngói không còn chỉ được nhìn thấy ở các thành phố lớn, và mỗi lớp học đều có bảng đen tốt, bàn tốt hơn nhiều và bàn học phù hợp. Ở nhiều trường học, họ thậm chí còn có máy lạnh. Nhiều trường hơn cũng có thư viện và phòng thí nghiệm tốt.
- Thế còn chất lượng của giáo viên?
- Nói chung, họ có trình độ tốt hơn. Hơn nữa, họ có thể tận hưởng nhiều hơn đào tạo tại chỗ.
- Bạn có thể cho tôi một ví dụ về điều đó?
- Nghe có vẻ tuyệt vời! Có bất kỳ thay đổi khác mà bạn thấy đáng kể?
- Giáo trình của trường chẳng hạn. Tập trung hơn vào phát triển kỹ năng của sinh viên, thay vì chỉ là kiến thức hàn lâm.
- Bạn có thể cho tôi một ví dụ về điều đó?
- Chắc chắn rồi. Bây giờ họ chú ý nhiều hơn đến giáo dục thể chất, nghệ thuật và âm nhạc. Học sinh cũng có cơ hội làm việc theo nhóm trong các dự án được giao.
- Chà. Đó là một sự thay đổi đáng kinh ngạc!
Bài 2
Bài 2
Task 2. Imagine you are going to give a presentation about the changes in the ways Vietnamese people: spend their holidays, and the reasons for those changes. Look at the suggestions, and work with your partner to prepare for the presentation.
(Tưởng tượng rằng bạn sẽ thuyết trình về sự thay đổi trong cách nghỉ lễ của người Việt và đưa ra lý do của sự thay đổi đó. Nhìn vào các gợi ý sau và làm việc nhóm.)
Lời giải chi tiết:
- In the past, Vietnamese people usually went on holiday inside the country but now they prefer to go to foreign countries. The reasons for this change is that people have higher incomes and they want to improve their living standards. Moreover, they want to see new places and experience a new culture.
Tạm dịch: Trước đây, người Việt Nam thường đi nghỉ ở trong nước nhưng bây giờ họ thích đi nước ngoài hơn. Lý do cho sự thay đổi này là mọi người có thu nhập cao hơn và họ muốn cải thiện mức sống của họ. Hơn nữa, họ muốn nhìn thấy những địa điểm mới và trải nghiệm một nền văn hóa mới.
- In the past, Vietnamese people only travelled in summer but now they travel almost all the time of the year, on any occasion, especially on national holidays because they work harder and they want more leisure to release stress. They also want flexibility in the way they enjoy days-off or holiday.
Tạm dịch: Trước đây, người Việt Nam chỉ đi du lịch vào mùa hè nhưng bây giờ họ đi du lịch gần như mọi thời điểm trong năm, vào bất kỳ dịp nào, đặc biệt là vào các ngày lễ quốc gia vì họ làm việc chăm chỉ hơn và họ muốn giải trí nhiều hơn để giải tỏa căng thẳng. Họ cũng muốn linh hoạt trong cách họ tận hưởng ngày nghỉ hoặc kỳ nghỉ.
- Nowadays travelling by air or car is more and more popular because there are more people who own a car and more people who can afford air travel. Back to the past, the most popular means of transportation while travelling is a coach or train.
Tạm dịch: Ngày nay, du lịch bằng máy bay hoặc ô tô ngày càng phổ biến vì có nhiều người sở hữu một chiếc xe hơi và nhiều người có thể đủ khả năng đi máy bay. Quay lại quá khứ, phương tiện giao thông phổ biến nhất khi đi du lịch là xe khách hoặc tàu hỏa.
Bài 4. Lao động và việc làm. Chất lượng cuộc sống
Tải 10 đề thi giữa kì 1 Văn 9
Unit 11: Changing roles in society
CHƯƠNG 3: QUANG HỌC
Đề kiểm tra 15 phút - Chương 5 - Sinh 9