UNIT 12. A VACATION ABROAD
Kì nghỉ ở nước ngoài
- prison /ˈprɪzn/(n): nhà tù
- friendly /ˈfrendli/(a): thân thiện
- carve /kɑːv/ (v): khắc, chạm
- surprise /səˈpraɪz/(n): sự ngạc nhiên
- hospitable /hɒˈspɪtəbl/(a): lòng hiếu khách
- mailman /ˈmeɪlmæn/ (n): người đưa thư
- include /ɪnˈkluːd/(v): bao gồm
- crowd /kraʊd/ (n): đám đông
- bother /ˈbɒðə(r)/ (v): làm phiền, bận tâm
- itinerary /aɪˈtɪnərəri/(n): lộ trình
- gallery /ˈɡæləri/(n): phòng trưng bày
- brochure /ˈbrəʊʃə(r)/(n): tờ rơi, giới thiệu
- sightseeing /ˈsaɪtsiːɪŋ/(n): đi ngắm cảnh, tham quan
- double /ˈdʌbl/(n): đôi
- valley /ˈvæli/(n): thung lũng
- wharf /wɔːf/ (n): cầu tầu, cầu cảng
- volcano /vɒlˈkeɪnəʊ/ (n): núi lửa
- lava /ˈlɑːvə/(n): nham thạch
Chương 1. Vẽ kĩ thuật
Chương 1. Chất - Nguyên tử - Phân tử
Bài 16: Quyền sở hữu tài sản và nghĩa vụ tôn trọng tài sản của người khác
PHẦN 1. LỊCH SỬ THẾ GIỚI CẬN ĐẠI (Từ giữa thế kỉ XVI đến năm 1917)
Phần 1: Chất và sự biến đổi chất
SGK Tiếng Anh Lớp 8 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 8 mới
SHS Tiếng Anh 8 - Global Success
SHS Tiếng Anh 8 - Explore English
SBT Tiếng Anh 8 - Global Success
SBT Tiếng Anh 8 - THiNK
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 8
SBT Tiếng Anh 8 - Macmillan Motivate
SBT Tiếng Anh 8 - Right on!
SBT Tiếng Anh 8 - Explore English
SBT Tiếng Anh 8 - English Discovery
SBTTiếng Anh 8 - i-Learn Smart World
SBT Tiếng Anh 8 - Friends Plus
SBT Tiếng Anh Lớp 8 mới
Vở bài tập Tiếng Anh Lớp 8