UNIT 12. A VACATION ABROAD
Kì nghỉ ở nước ngoài
- prison /ˈprɪzn/(n): nhà tù
- friendly /ˈfrendli/(a): thân thiện
- carve /kɑːv/ (v): khắc, chạm
- surprise /səˈpraɪz/(n): sự ngạc nhiên
- hospitable /hɒˈspɪtəbl/(a): lòng hiếu khách
- mailman /ˈmeɪlmæn/ (n): người đưa thư
- include /ɪnˈkluːd/(v): bao gồm
- crowd /kraʊd/ (n): đám đông
- bother /ˈbɒðə(r)/ (v): làm phiền, bận tâm
- itinerary /aɪˈtɪnərəri/(n): lộ trình
- gallery /ˈɡæləri/(n): phòng trưng bày
- brochure /ˈbrəʊʃə(r)/(n): tờ rơi, giới thiệu
- sightseeing /ˈsaɪtsiːɪŋ/(n): đi ngắm cảnh, tham quan
- double /ˈdʌbl/(n): đôi
- valley /ˈvæli/(n): thung lũng
- wharf /wɔːf/ (n): cầu tầu, cầu cảng
- volcano /vɒlˈkeɪnəʊ/ (n): núi lửa
- lava /ˈlɑːvə/(n): nham thạch
PHẦN HAI: ĐỊA LÍ VIỆT NAM
Bài 5. Bảo vệ môi trường và tài nguyên thiên nhiên
PHẦN MỘT. VẼ KỸ THUẬT
Bài 11: Lao động tự giác và sáng tạo
Chủ đề 2. Khám phá bản thân
SGK Tiếng Anh Lớp 8 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 8 mới
SHS Tiếng Anh 8 - Global Success
SHS Tiếng Anh 8 - Explore English
SBT Tiếng Anh 8 - Global Success
SBT Tiếng Anh 8 - THiNK
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 8
SBT Tiếng Anh 8 - Macmillan Motivate
SBT Tiếng Anh 8 - Right on!
SBT Tiếng Anh 8 - Explore English
SBT Tiếng Anh 8 - English Discovery
SBTTiếng Anh 8 - i-Learn Smart World
SBT Tiếng Anh 8 - Friends Plus
SBT Tiếng Anh Lớp 8 mới
Vở bài tập Tiếng Anh Lớp 8