Bài 1
Bài 1
Task 1. Fill the gaps with the words in the box. More than one word can be suitable for some gaps.
(Điền từ trong ô vào khoảng trống. Hơn một từ có thể phù hợp với một vài khoảng trống.)
Regular exercise brings us many benefìts. (1) ____________, it helps to reduce the risk of obesity. (2) ____________, it lowers blood pressure and cholesterol levels. (3) ____________, the likelihood of heart disease is lower. (4) ____________, exercise makes your muscles and bones stronger. (5) ____________, if you exercise regularly, you will have less depression and anxiety as well. (6) ____________ it is very important to invest time in doing this to improve the quality of your daily life.
Lời giải chi tiết:
1. First (Mở đầu/ Đầu tiên/Một là/...)
2. Second (Hai là/...)
3. Therefore (Vì thế/Cho nên/Bởi vậy/...)
4. Third/ Also/ In addition (Ngoài ra/...)
5. Also/ In addition (if ‘Also’ or ‘In addition’ is not used in 4)
6. In short (Tóm lại)
Regular exercise brings us many benefìts. (1) First, it helps to reduce the risk of obesity. (2) Second, it lowers blood pressure and cholesterol levels. (3) Therefore, the likelihood of heart disease is lower. (4) Third, exercise makes your muscles and bones stronger. (5) Also, if you exercise regularly, you will have less depression and anxiety as well. (6) In short, it is very important to invest time in doing this to improve the quality of your daily life.
Tạm dịch:
Tập thể dục thường xuyên đem lại cho chúng ta rất nhiều lợi ích. Một là, việc này giúp ngăn ngừa nguy cơ béo phì. Hai là, việc này giúp làm giảm nguy cơ huyết áp cao và lượng cholesterol trong máu. Vì thế, tập thể dục giúp cơ và xương của bạn chắc khỏe hơn. Ba là, nếu bạn tập thể dục thường xuyên, bạn có thể ít gặp vấn đề về trầm cảm cũng như lo lắng. Tóm lại, bạn cần dành thời gian tập thể dục để cải thiện chất lượng cuộc sống hàng ngày của bạn.
Bài 2
Bài 2
Task 2. Use the following research fìndings to write a short paragraph. Include one sentence to introduce the topic and one sentence to conclude it. Remember to use connectors to organise your ideas.
(Sử dụng những kết quả nghiên cứu dưới đây để viết một đoạn văn ngắn. bao gồm 1 câu để giới thiệu chủ đề và 1 câu để kết luận nó. Hãy nhớ rằng sử dụng các từ nối để hệ thống ý của bạn.)
1. Teens who use social media too much have lower grades.
(Thiếu niên dùng mạng xã hội quá nhiều bị điểm thấp hơn)
2. Using social media can cause anxiety and depression.
(Sử dụng mạng xã hội có thể gây ra lo lắng và trầm cảm)
3. If teens put private information on social media networks, it could be dangerous because people may use the information for bad purposes.
(Nếu thiếu niên đặt thông tin riêng tư lên mạng xã hội, có thể nguy hiểm nếu người ta dùng thông tin đó cho mục đích sai trái)
Lời giải chi tiết:
Đáp án gợi ý:
Research has shown that using social media too often may have negative effects on teenagers. First, it is said that teens who use social media too much have lower grades. Second, using social media could cause anxiety and depression. In addition, if teenagers put private information on social network sites, it could be dangerous because people may use the information for bad purposes. In short, it is necessary to be aware of the possible harmful effects of social media in order to avoid unwanted consequences.
Tạm dịch:
Nghiên cứu chỉ ra rằng việc sử dùng truyền thông xã hội quá nhiều có thể gây ra những ảnh hưởng tiêu cực đến trẻ vị thiếu niên. Một là, trẻ vị thành niên sử dụng truyền thông xã hội quá nhiều dễ bị điểm kém. Hai là, sử dụng truyền thông xã hội có thể gây ra lo lắng và trầm cảm. Ngoài ra, nếu trẻ đăng tải các thông tin cá nhận trên các mạng xã hội, điều này có thể gây nguy hiểm bởi nhiều người có thể sử dụng những thông tin này cho những mục đích xấu. Tóm lại, đó là điều cần thiết để nhận thức được những ảnh hưởng xấu của truyền thông xã hội để tránh những hậu quả không mong muốn.
Bài 3
Bài 3
Task 3. Write a paragraph about your favourite leisure activity and the reasons why you enjoy doing it. Use the connectors in Writing 1.
(Viết một đoạn văn về hoạt động giải trí yêu thích của bạn và lí do tại sao bạn thích làm việc đó. Sử dụng từ liên kết ở Writing 1.)
Lời giải chi tiết:
Đáp án gợi ý:
Swimming brings us many benefits. Firstly, it is beneficial for people's health. It is said that doing this exercise may help to lower blood pressure and control blood sugar. Therefore, it makes our heart and lungs stronger. Secondly, swimming may have the power to help us sleep better at night. In addition, it is a good way for people to reduce stress. In short, it is necessary to go swimming to improve mental and physical health.
Tạm dịch:
Bơi lội đem lại cho chúng ta rất nhiều lợi ích. Một là, hoạt động này có lợi cho sức khỏe của chúng ta. Bơi lội giúp hạn chế huyết áp cao và kiểm soát lượng đường trong máu. Do vậy, điều này giúp chúng ta có một trái tim và phổi khỏe mạnh. Hai là, bơi lội có tác dụng ngủ ngon hơn vào buổi tối. Ngoài ra, đó cũng là một cách giảm stress hiệu quả. Tóm lại, bơi lội là việc cần thiết để cải thiện sức khỏe thể chất và tinh thần của chúng ta.
Bài 9: Phòng ngừa tai nạn vũ khí, cháy, nổ và các chất độc hại
Unit 4. Culture & Ethnic groups
CHƯƠNG 10. NỘI TIẾT
Đề kiểm tra 15p kì 1 – Có đáp án và lời giải
PHẦN 2. LỊCH SỬ THẾ GIỚI HIỆN ĐẠI (Phần từ năm 1917 đến năm 1945)
SGK Tiếng Anh Lớp 8 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 8 mới
SHS Tiếng Anh 8 - Global Success
SHS Tiếng Anh 8 - Explore English
SBT Tiếng Anh 8 - Global Success
SBT Tiếng Anh 8 - THiNK
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 8
SBT Tiếng Anh 8 - Macmillan Motivate
SBT Tiếng Anh 8 - Right on!
SBT Tiếng Anh 8 - Explore English
SBT Tiếng Anh 8 - English Discovery
SBTTiếng Anh 8 - i-Learn Smart World
SBT Tiếng Anh 8 - Friends Plus
SGK Tiếng Anh Lớp 8
Vở bài tập Tiếng Anh Lớp 8