Câu 1
Đánh dấu x vào cột tương ứng với những thức ăn chứa nhiều chất đạm hoặc chất béo:
Tên thức ăn, đồ uống | Chứa nhiều chất đạm | Chứa nhiều chất béo |
Đậu nành (đậu tương) |
|
|
Thịt lợn |
|
|
Mỡ lợn (mỡ heo) |
|
|
Trứng |
|
|
Thịt vịt |
|
|
Lạc |
|
|
Cá |
|
|
Đậu phụ (đậu hũ) |
|
|
Dầu thực vật |
|
|
Vừng (mè) |
|
|
Tôm |
|
|
Thịt bò |
|
|
Dừa |
|
|
Đậu Hà Lan |
|
|
Cua |
|
|
Ốc |
|
|
Lời giải chi tiết:
Tên thức ăn, đồ uống | Chứa nhiều chất đạm | Chứa nhiều chất béo |
Đậu nành (đậu tương) | x |
|
Thịt lợn | x |
|
Mỡ lợn (mỡ heo) |
| x |
Trứng | x |
|
Thịt vịt | x |
|
Lạc |
| x |
Cá | x |
|
Đậu phụ (đậu hũ) | x |
|
Dầu thực vật |
| x |
Vừng (mè) |
| x |
Tôm | x |
|
Thịt bò | x |
|
Dừa |
| x |
Đậu Hà Lan |
| x |
Cua | x |
|
Ốc | x |
|
Câu 2
Nối tên các thức ăn chứa nhiều chất đạm ở cột A với nguồn gốc của thức ăn đó ở cột B cho phù hợp.
Lời giải chi tiết:
Câu 3
Khoanh vào chữ cái trước câu trả lời đúng.
3.1 Vai trò của chất đạm:
a. Xây dựng và đổi mới cơ thể
b. Không có giá trị dinh dưỡng nhưng rất cần thiết để đảm bảo hoạt động bình thường của bộ máy tiêu hóa
c. Giúp cơ thể phòng chống bệnh
d. Cung cấp năng lượng cần thiết cho mọi hoạt động và duy trì nhiệt độ của cơ thể.
3.2 Vai trò chất béo:
a) Giúp cơ thể phòng chống bệnh.
b) Không có giá trị dinh dưỡng nhưng rất cần thiết để đảm bảo hoạt động bình thường của bộ máy tiêu hóa.
c) Tham gia vào việc xây dựng cơ thể, tạo ra các men thúc đẩy và điều khiển hoạt động sống
d. Giàu năng lượng và giúp cơ thể hấp thu một số vi-ta-min (A, D, E, K)
Lời giải chi tiết:
3.1 Vai trò của chất đạm là xây dựng và đổi mới cơ thể
Chọn đáp án: a
3.2 Vai trò của chất béo là giàu năng lượng và giúp cơ thể hấp thụ một số vi-ta-min
Chọn đáp án: d
Xem lại lí thuyết
tại đây
:
Unit 11: Weather
Phần 1. Công nghệ và đời sống
Chủ đề 1: Ước mơ tuổi thơ
Học kỳ 2 - SBT Explore Our World 4
SGK Toán 4 - Cánh Diều tập 2