Bài 1 a
Vocabulary
Task 1a. Put one of the adjectives in the box in each blank.
(Đặt các tính từ vào chỗ trống.)
local delicious ancient historic helpful warm fascinating comfortable |
Dear Oggy,
We're having a fabulous time here in Hoi An. You know, it's a(n) (1) _______ town 30 km from Da Nang. The weather is very (2) _______ and sunny. Our hotel is small but (3) _______. The staff are friendly and (4) _______.
We've seen most of the sights of the town. The street life here is (5) _______. We've spent a lot of time wandering around and looking at the (6) _______ temples, bridges, and houses. We've also bought a lot of (7) _______ souvenirs, crafts, and clothing. Well, the street food in Hoi An is (8) _______ and affordable. I wish you could be here with us!
Anyway, I hope things are good with you.
Lots of love,
Jack
Phương pháp giải:
ancient (adj): cổ xưa
warm (adj): ấm áp
comfortable (adj): thoải mái
hepful (adj): giúp ích
fascinating (adj): hấp dẫn
historic (adj): mang tính lịch sử
local (n): địa phương
delicious (adj): ngon
Lời giải chi tiết:
1. ancient | 2. warm | 3. comfortable | 4. helpful |
5. fascinating | 6. historic | 7. local | 8. delicious |
Dear Oggy,
We're having a fabulous time here in Hoi An. You know, it's a(n) (1) ancient town 30 km from Da Nang. The weather is very (2) warm and sunny. Our hotel is small but (3) comfortable. The staff are friendly and (4) helpful.
We've seen most of the sights of the town. The street life here is (5) fascinating. We've spent a lot of time wandering around and looking at the (6) historic temples, bridges, and houses. We've also bought a lot of (7) local souvenirs, crafts, and clothing. Well, the street food in Hoi An is (8) delicious and affordable. I wish you could be here with us!
Anyway, I hope things are good with you.
Lots of love,
Jack
Tạm dịch:
Oggy thân mến,
Chúng mình đang có một thời gian tuyệt vời Hội An. Bạn biết đấy, đó là một thị trấn cổ cách Đà Nẵng 30 km. Thời tiết ấm áp và nhiều nắng. Khách sạn của chúng mình nhỏ nhưng thoải mái. Nhân viên thân thiện và tốt bụng.
Chúng mình đã ngắm hầu hết các cảnh quan của thị trấn. Cuộc sống đường phố ở đây hấp dẫn. Chúng mình đã dành rất nhiều thời gian dạo quanh và ngắm các đền thờ lịch sử và lâu đài cổ kính, những cây cầu và nhà cửa. Chúng mình cũng đã mua rất nhiều đồ lưu niệm, hàng thủ công và quần áo địa phương. À, ẩm thực đường phố ở Hội An rất ngon và giá cả phải chăng. Mình mong bạn có thể đến đây với chúng mình!
À này, hi vọng mọi thứ tốt đẹp sẽ đến với bạn.
Thân ái,
Jack
Bài 1 b
b. Now underline all the other adectives in the letter.
(Bây giờ hãy gạch chân tất cả những tính từ còn lại trong bức thư.)
Lời giải chi tiết:
Dear Oggy,
We're having a fabulous time here in Hoi An. You know, it's a(n) ancient town 30 km from Da Nang. The weather is very warm and sunny. Our hotel is small but comfortable. The staff are friendly and helpful.
We've seen most of the sights of the town. The street life here is fascinating. We've spent a lot of time wandering around and looking at the historic temples, bridges, and houses. We've also bought a lot of local souvenirs, crafts, and clothing. Well, the street food in Hoi An is delicious and affordable. I wish you could be here with us!
Anyway, I hope things are good with you.
Lots of love,
Jack
Bài 2
Task 2. Which of the following adjectives describe city life? Put a tick.
(Những tính từ nào miêu tả cuộc sống thành phố? Đánh dấu ✓.)
1. stressful (căng thẳng) |
| 11. populous (đông dân) |
|
2. exciting (thú vị) |
| 12. polluted (bị ô nhiễm) |
|
3. delicious (ngon) |
| 13. cosmopolitan (khắp thế giới) |
|
4. historic (cổ kính) |
| 14. unemployed (thất nghiệp) |
|
5. busy (tấp nập) |
| 15. annoying (gây khó chịu) |
|
6. forbidden (bị cấm) |
| 16. pleased (hài lòng) |
|
7. exhausted (mệt mỏi) |
| 17. cheerful (vui vẻ) |
|
8. modern (hiện đại) |
| 18. easy-going (hòa đồng) |
|
9. frightening (đáng sợ) |
| 19. downtown (trung tâm thành phố) |
|
10. rural (thuộc về miền quê) |
| 20. fashionable (hợp thời trang) |
|
Lời giải chi tiết:
1. stressful (căng thẳng) | ✓ | 11. populous (đông dân) | ✓ |
2. exciting (thú vị) | ✓ | 12. polluted (bị ô nhiễm) | ✓ |
3. delicious (ngon) |
| 13. cosmopolitan (khắp thế giới) | ✓ |
4. historic (cổ kính) | ✓ | 14. unemployed (thất nghiệp) |
|
5. busy (tấp nập) | ✓ | 15. annoying (gây khó chịu) | ✓ |
6. forbidden (bị cấm) | ✓ | 16. pleased (hài lòng) |
|
7. exhausted (mệt mỏi) |
| 17. cheerful (vui vẻ) |
|
8. modern (hiện đại) | ✓ | 18. easy-going (hòa đồng) |
|
9. frightening (đáng sợ) | ✓ | 19. downtown (trung tâm thành phố) | ✓ |
10. rural (thuộc về miền quê) |
| 20. fashionable (hợp thời trang) | ✓ |
Bài 3
Task 3. Put a suitable adjective from 2 in each blank.
(Đặt một tính từ phù hợp từ bài 2 vào trong chỗ trống.)
1. She lives in one of the most_______parts of the city: there are lots of luxury shops there.
2. How _______! The roads are crowded and I'm stuck in a traffic jam.
3. You can't stop here. Parking is _______in this street.
4. This city is very_______, there are people here from all over the world.
5. The gallery downtown has regular exhibitions of_______art.
6. Nhieu Loc canal in Ho Chi Minh City is much less _______ than before.
Lời giải chi tiết:
1. fashionable | 2. annoying | 3. forbidden |
4. cosmopolitan | 5. modern | 6. polluted |
1. She lives in one of the most fashionable parts of the city: there are lots of luxury shops there.
(Cô ấy sống ở một trong những khu vực thời thượng nhất của thành phố: có rất nhiều cửa hàng sang trọng ở đó.)
2. How annoying! The roads are crowded and I'm stuck in a traffic jam.
(Thật khó chịu! Các con đường đông đúc và tôi bị kẹt trong làn đường tắc nghẽn giao thông.)
3. You can't stop here. Parking is forbidden in this street.
(Bạn không thể dừng ở đây. Đường này cấm đỗ xe.)
4. This city is very cosmopolitan, there are people here from all over the world.
(Thành phố này rất quốc tế hóa, có những người từ khắp nơi trên thế giới ở đây.)
5. The gallery downtown has regular exhibitions of modern art.
(Trung tâm mua sắm của khu triển lãm thường có các triển lãm nghệ thuật hiện đại.)
6. Nhieu Loc canal in Ho Chi Minh City is much less polluted than before.
(Kênh Nhiêu Lộc ở thành phố Hồ Chí Minh ít ô nhiễm hơn trước.)
Bài 4
Pronunciation
Task 4. Listen and repeat, paying attention to the difference in the underlined pronouns. Circle the pronouns that sound strong.
(Nghe và nhắc lại, chú ý tới những sự khác biệt trong những đại từ được gạch chân. Khoanh các đại từ được phát âm mạnh.)
1. A: Can you come and give me a hand? (__)
B: OK. Wait for me! (__)
2. A: Did you come to the party last night? (__)
B: Yes. But I didn't see you. (__)
3. A: Look - it’s him! (__)
B: Where? I can't see him. (__)
4. A: They told us to go this way. (__)
B: Well, they didn't tell us! (__)
Lời giải chi tiết:
1. A: Can you come and give me a hand? (weak)
(Bạn có thể đến và giúp tôi được không?)
B: OK. Wait for me! (strong)
(Được thôi. Chờ mình nhé!)
2. A: Did you come to the party last night? (weak)
(Bạn đã đến bữa tiệc tối qua phải không?)
B: Yes. But I didn't see you. (strong)
(Vâng. Nhưng tôi không nhìn thấy bạn.)
3. A: Look - it’s him! (strong)
(Nhìn kìa - chính là anh ấy!)
B: Where? I can't see him. (weak)
(Ở đâu? Tôi không thể nhìn thấy anh ấy.)
4. A: They told us to go this way. (weak)
(Họ bảo chúng tôi đi theo lối này.)
B: Well, they didn't tell us! (strong)
(Vâng, họ đã không nói với chúng tôi!)
Bài 5 a
Task 5a. Listen and mark the underlined words as W(weak) of S(strong).
(Nghe và đánh dấu xem những từ gạch chân phát âm nhẹ (W) hay mạnh (S).)
Example:
A: Are you going to talk to him (W)?
B: No, I think he (S) should talk to me (S) first.
1. A: ls he (___ ) there?
B: No. Everybody else is, but he's (___) gone home!
2. A: Do you know that woman?
B: Her ( __ )? Er... No. I don't recognise her (____).
3. A: I'm afraid we (___ ) can't stay any longer.
B: What do you mean ‘we’ (___ )? I've (__ ) got plenty of time.
4. A: Look! Everybody's leaving.
B: What about us (__ )? Shall we (_ ) go, too?
Lời giải chi tiết:
1. A: ls he (W) there?
(Anh ấy ở đó phải không?)
B: No. Everybody else is, but he's (S) gone home!
(Không. Là người khác, nhưng anh ấy đã về nhà!)
2. A: Do you know that woman?
(Bạn có biết người phụ nữ đó không?)
B: Her (S)? Er... No. I don't recognise her (W).
(Cô ấy sao? Er ... Không, tôi không nhận ra cô ấy.)
3. A: I'm afraid we (W) can't stay any longer.
(Tôi e rằng chúng tôi không thể ở lại được nữa.)
B: What do you mean ‘we’ (S)? I've (S) got plenty of time.
(Ý bạn 'chúng ta' là gì? Tôi đã có nhiều thời gian mà.)
4. A: Look! Everybody's leaving.
(Nhìn kìa! Mọi người đang rời đi.)
B: What about us (S)? Shall we (W) go, too?
(Còn chúng ta thì sao? Chúng ta có nên cũng rời đi à?)
Bài 5 b
b. Work in pairs. Practise the exchanges above.
(Làm việc nhóm. Luyện tập những đoạn hội thoại trên.)
Từ vựng
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
Bài 3
Đề thi vào 10 môn Toán Quảng Trị
Đề thi vào 10 môn Toán Bắc Ninh
Đề thi vào 10 môn Văn Điện Biên
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ 2 (ĐỀ THI HỌC KÌ 2) - VẬT LÍ 9