Task 1. Write the words with the corect picture.
(Viết từ vào bức tranh đúng.)
2. D. tomb (ngôi mộ)
3. A. cavern (hang động)
4. E. citadel (tường thành, thành lũy)
5. C. fortress (pháo đài)
6. F. sculpture (điêu khắc)
Task 2. Fill in each blank with a suitable adjective from the box.
(Điền vào mỗi chỗ trống 1 tính từ thích hợp.)
1. The hotel is beautifully ___________ in a quiet spot near the river.
2. It is a quiet fishing village with a ___________ harbour.
3. The original size of the Forbidden City is ___________- it's hard to believe.
4.This book is about ___________ features of Viet Nam.
5. Ha Noi is the ___________ centre of our country.
Example:
A: Who are you looking for?
B: Peter is the person I'm looking for.
1. A: Where are you from?
B: I'm from Ha Noi.
2. A: Can you come and check this paragraph for me?
B: It's OK but you shouldn't use ‘and' at the beginning of the paragraph.
3. A: Did you ask her to join our group?
B: I've asked her several times but she doesn't want to.
4. A: Is this letter from Peter?
B: No, the letter is to him, not from him.
Bài 1
Task 1. Write the words with the corect picture.
(Viết từ vào bức tranh đúng.)
A. cavern B. limestone C. fortress D. tomb E. citadel F. sculpture |
Lời giải chi tiết:
1. B | 2. D | 3. A | 4. E | 5. C | 6. F |
2. D. tomb (ngôi mộ)
3. A. cavern (hang động)
4. E. citadel (tường thành, thành lũy)
5. C. fortress (pháo đài)
6. F. sculpture (điêu khắc)
Bài 2
Task 2. Fill in each blank with a suitable adjective from the box.
(Điền vào mỗi chỗ trống 1 tính từ thích hợp.)
geological locatde/ situated picturesque astounding administrative |
1. The hotel is beautifully ___________ in a quiet spot near the river.
2. It is a quiet fishing village with a ___________ harbour.
3. The original size of the Forbidden City is ___________- it's hard to believe.
4.This book is about ___________ features of Viet Nam.
5. Ha Noi is the ___________ centre of our country.
Phương pháp giải:
- located: được đặt ở vị trí
- picturesque: đẹp như tranh
- astounding: kinh ngạc
- geological: thuộc về địa chất
- administrative: hành chính
Lời giải chi tiết:
1. The hotel is beautifully located/situated in a quiet spot near the river.
(Khách sạn tuyệt đẹp nằm ở vị trí yên tĩnh gần con sông.)
2. It is a quiet fishing village with a picturesque harbour.
(Đây là một làng chài yên tĩnh với bến cảng đẹp như tranh vẽ.)
3. The original size of the Forbidden City is astounding - it’s hard to believe.
(Kích thước ban đầu của Tử Cấm Thành thật đáng kinh ngạc - rất khó tin.)
4. This book is about geological features of Viet Nam.
(Cuốn sách này đề cập đến đặc điểm địa chất của Việt Nam.)
5. Ha Noi is the administrative centre of our country.
(Hà Nội là trung tâm hành chính của đất nước chúng ta.)
Bài 3 a
Task 3a. Match the nouns in A to the definitions in B
(Nối những danh từ ở cột A với định nghĩa ở cột B.)
1. setting 2. complex 3. structure 4. measures 5. recognition | a. a group of connected buildings that are designed for a particular purpose b. a general word for a building of any kind c. an acceptance that something exists, is true, or is valuable d. the place where something is and the general environment around it e. official actions that are done in order to achieve a particular aim |
Lời giải chi tiết:
1. b | 2. d | 3. a | 4. e | 5. c |
1 - b. setting = the place where something is and the general environment around it
(bối cảnh = những nơi có những thứ môi trường xung quanh nó)
2 - d. complex = a group of connected buildings that are designed for a particular purpose
(khu phức hợp = một nhóm các tòa nhà được kết nối nhau được thiết kế cho một mục đích cụ thể)
3 -a. structure = a general word for a building of any kind
(cấu trúc = một từ chung cho tất cả các tòa nhà)
4 - e. measures = official actions that are done in order to achieve a particular aim
(các biện pháp: sự hành động chính thức được thực hiện để đạt được mục đích cụ thể)
5 -c. recognition = an acceptance that something exists, is true, or is valuable
(sự công nhận: sự chấp nhận một cái gì đó tồn tại, là sự thật, hoặc có giá trị)
Bài 3 b
3b. Now use the nouns in 3a to complete the sentences.
(Bây giờ sử dụng các danh từ ở mục 3a để hoàn thành các câu.)
1. This ___________ has been standing since the 15th century.
2. The government must take ___________ to preserve historical sites in the area.
3. I like a hotel in a beautiful ___________ of landscaped gardens.
4. The Imperial Citadel of Thang Long is a ___________ that consists of royal palaces and monuments.
5. There is a growing ___________ that protecting natural wonders has financial benefits as well as cultural importance.
Lời giải chi tiết:
1. This structure has been standing since the 15th century.
(Cấu trúc này đã ở đây từ thế kỷ 15.)
2. The government must take measures to preserve historical sites in the area.
(Chính phủ phải thực hiện các biện pháp để bảo tồn các di tích lịch sử trong khu vực.)
3. I like a hotel in a beautiful setting of landscaped gardens.
(Tôi thích một khách sạn có khu vườn kiểng đẹp.)
4. The Imperial Citadel of Thang Long is a complex that consists of royal palaces and monuments.
(Hoàng thành Thăng Long là một cấu trúc phức hợp bao gồm các cung điện và lăng mộ hoàng gia.)
5. There is a growing recognition that protecting natural wonders has financial benefits as well as cultural importance.
(Sự công nhận ngày càng mở rộng rằng bảo vệ các kỳ quan thiên nhiên có lợi ích về tài chính cũng như tầm quan trọng của văn hoá.)
Bài 4
Task 4. Listen and repeat, paying attention to the words in red in each pair of sentences.
(Nghe và nhắc lại, tập trung vào các chữ in đỏ trong mỗi cặp câu.)
1. A: This is a solution, but not the only one.
(Đây là một giải pháp, nhưng không phải là giải pháp duy nhất.)
B: Attempts to find a solution have failed.
(Các nỗ lực để tìm giải pháp đã thất bại.)
2. A: I’m fond of bananas.
(Tôi thích chuối.)
B: Bananas are what I’m fond of.
(Chuối là thứ mà tôi yêu thích.)
3. A: It’s not trick and treat; it’s trick or treat.
(Nó không phải là lừa đảo và đối xử tốt; đó là lừa đảo hoặc đối xử tốt.)
B: I need Peter and Mary or John and Nick to help me.
(Tôi cần Peter và Mary hoặc John và Nick giúp tôi.)
4. A: It’s good but expensive.
(Nó tốt nhưng đắt tiền.)
B: You shouldn’t put ‘but’ at the end of the sentence.
(Bạn không nên đặt 'nhưng' vào cuối câu.)
Bài 5
Task 5. Read the mini-talks and underline the short words (for, the, from, and, but, at, of, to) you think use the strong form. Then listen and check.
(Đọc đoạn hội thoại ngắn và gạch chân các từ ngắn (for, the, from, and, but,at.of,to) mà bạn nghĩ được đặt trọng âm. Nghe và kiểm tra.)
Example:
A: Who are you looking for?
(Bạn đang tìm ai?)
B: Peter is the person I’m looking for.
(Peter là người tôi đang tìm.)
Lời giải chi tiết:
1. A: Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)
B: I’m from Ha Noi. (Tôi đến từ Hà Nội.)
2. A: Can you come and check this paragraph for me?
(Bạn có thể đến và kiểm tra đoạn này giúp tôi không?)
B: It’s OK but you shouldn’t use ‘and’ at the beginning of the paragraph.
(Được thôi nhưng bạn không nên dùng "và" khi bắt đầu đoạn văn.)
3. A: Did you ask her to join our group?
(Bạn có hỏi cô ấy tham gia nhóm của chúng ta không?)
B: I’ve asked her several times but she doesn’t want to.
(Tôi đã hỏi cô ấy vài lần nhưng cô ấy không muốn.)
4. A: Is this letter from Peter?
(Đây là bức thư từ Peter phải không?)
B: No, the letter is to him, not from him.
(Không, đây là bức thư gửi tới anh ấy, không phải gửi từ anh ấy.)
Bài 6
Example:
A: Who are you looking for?
B: Peter is the person I'm looking for.
1. A: Where are you from?
B: I'm from Ha Noi.
2. A: Can you come and check this paragraph for me?
B: It's OK but you shouldn't use ‘and' at the beginning of the paragraph.
3. A: Did you ask her to join our group?
B: I've asked her several times but she doesn't want to.
4. A: Is this letter from Peter?
B: No, the letter is to him, not from him.
Từ vựng
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.