Bài 1 a
Task 1a. Look at the introduction to the competition that was lauched on the 4Teen wabsite. Discuss the questions.
(Nhìn vào phần giới thiệu cuộc thi trên trang mạng 4Teen rồi thảo luận câu hỏi. )
1. What do you think is the purpose of the Looking Back competition?
(Bạn nghĩ gì về cuộc thi mang tên Looking Back?)
2. Who do you think sent in the stories to the competition?
(Bạn nghĩ ai gửi những câu chuyện tới cuộc thi?)
3. What do you think the stories below are about?
(Bạn nghĩ những câu chuyện dưới đây nói về cái gì?)
Lời giải chi tiết:
1. It collects stories about the past to help people understand more about life in that time.
(Nó thu thập những câu chuyện về quá khứ để giúp mọi người hiểu thêm về cuộc sống trong thời kỳ đó.)
2. I think the elderly sent in the stories to the competition.
(Tôi nghĩ rằng những người lớn tuổi đã gửi những câu chuyện trong cuộc thi.)
3. The first story is about work of a postman in a remote area and the second one is about life and traditions in Baffin Island long time ago.
(Câu chuyện đầu tiên kể về công việc của một người đưa thư ở một vùng sâu vùng xa và câu chuyện thứ hai nói về cuộc sống và truyền thống lâu đời ở đảo Baffin.)
Bài 1 b
b. Read the stories and see if your answers are correct.
(Đọc các câu chuyện và xem câu trả lời của bạn có đúng không.)
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
1. Tôi là một người đưa thư ở vùng xa xôi của Myanmar. Mỗi tháng một lần, tôi đến trung tâm thành phố để lấy bưu kiện và sau đó đi bộ từ làng này đến làng khác, những nơi cách xa nhau. Ở mỗi làng, tôi giao và nhận bưu kiện. Tôi cũng thường đọc và viết thư cho dân làng. Đa số họ mù chữ. Tôi cũng thông báo những tin tức tôi đã nghe từ thị trấn và những ngôi làng khác. Mọi người đối xử tốt với tôi. Nó là một công việc khó khăn nhưng tôi yêu thích nó.
2. Mẹ tôi đến từ Đảo Baffin. Bà thường sống trong một cái nhà tuyết: mái vòm được xây dựng từ các khối băng. Nhà chỉ có một phòng cho tất cả các thế hệ: ông bà, bố mẹ, anh chị em chưa lập gia đình, và đôi khi là những người thân khác. Mọi người làm việc cùng nhau để sinh tồn qua mùa đông Bắc Cực. Đàn ông đi ra ngoài săn bắn trong khi phụ nữ ở nhà làm quần áo và chuẩn bị thức ăn. Khi họ phải đi xa, họ xe trượt tuyết được kéo bởi chó. Buổi tối, họ thường tự giải trí bằng cách tự kể chuyện và diễn lại câu chuyện. Họ cũng nhảy theo nhạc trống.
Bài 2
Task 2. Read the stories and find the words which mean:
(Đọc những câu chuyện và tìm từ theo nghĩa của nó.)
Story 1
1. not able to read or write: ____________
2. tell: ____________
3. behave towards (somebody): ____________
Story 2
4. a cubed chunk: ____________
5. to live in difficult conditions: ____________
6. a vehicle that travels over snow: ____________
Lời giải chi tiết:
Story 1 (Câu chuyện 1)
1. not able to read or write: illiterate
(không thể đọc hoặc viết: mù chữ)
2. tell: pass on
(kể: truyền đạt lại)
3. behave towards (somebody): treat (someone)
(cư xử với ai đó: đối xử tốt (với ai đó))
Story 2 (Câu chuyện 1)
4. a cubed chunk: block
(một khối: khối)
5. to live in difficult conditions: survive
(sống trong điều kiện khó khăn: sinh tồn)
6. a vehicle that travels over snow: dogsled
(xe chạy trên tuyết: xe trượt tuyết do những chú chó kéo)
Bài 3
Task 3. What do you think?
Work in groups. Discuss the questions.
(Bạn nghĩ gì? Làm việc theo nhóm. Thảo luận các câu hỏi.)
1. Why did the postman have to walk from village to village?
(Tại sao người đưa thư phải đi bộ từ làng này đến làng khác?)
2. Why were most villagers illiterate?
(Tại sao hầu hết dân làng đều mù chữ?)
3. Why did the people in Baffin Island use ice blocks to build their houses?
(Tại sao người dân đảo Baffin sử dụng khối băng để xây nhà của họ?)
4. Why did each house have only one room?
(Tại sao mỗi ngôi nhà chỉ có một phòng?)
Lời giải chi tiết:
1. It was difficult to reach the villagers on the mountain/There were no other means of transport available.
(Rất khó để tiếp cận người dân trên núi. / Không có phương tiện vận tải nào khác.)
2. There was no school in the villages/The nearest school might be too far away.
(Không có trường học trong các làng. / Trường gần nhất có thể phải đi quá xa.)
3. There were no other materials available in that deserted land/There were no easy means to transport materials from other places to the island.
(Không có vật liệu nào sẵn có trong vùng hoang vu đó. / Không có phương tiện dễ dàng để vận chuyển vật liệu từ những nơi khác đến đảo.)
4. It was impossible to build a big house with several rooms in the ice and snow./People felt safer living in communal groups.
(Không thể xây dựng một ngôi nhà lớn với nhiều phòng trong băng và tuyết. / Mọi người cảm thấy an toàn hơn sống trong các nhóm đông người.)
Bài 4
Task 4. Which responses relate to which story?
(Câu nào liên quan tới câu chuyện?)
1. It must be incredible travelling by dogsled. I wish I could do it.
(Thật đáng kinh ngạc khi di chuyển bằng xe tuyết kéo bằng sức chó. Tôi ước tôi có thể làm được.)
2. The job was hard but worthwhile. I respect him for what he did.
(Công việc khó khăn nhưng đáng giá. Tôi tin tưởng anh ấy vì những gì anh ấy đã làm.)
3. Unbelievable! How could they stand the cold?
(Không thể tin được! Làm thế nào họ có thể đứng trong cái lạnh như vậy?)
4. I hope they are now able to get more information from the outside world.
(Tôi hy vọng họ bây giờ có thể nhận được nhiều thông tin hơn từ thế giới bên ngoài.)
5. Was it possible for them to grow crops?
(Có thể trồng chúng được không?)
Story 1: ___________
Story 2: ___________
Lời giải chi tiết:
Story 1: 2,4
Story 2: 1,3,5
Bài 5
Task 5. Work in groups. Work out a story for the Looking Back competition. Then present it to your class.
(Làm việc theo nhóm. Viết 1 câu chuyện cho cuộc thi Nhìn lại quá khứ. Sau đó thuyết trình trước cả lớp.)
Decide: (Quyết định)
- what aspect of life you want to talk about
(bạn muốn nói về khía cạnh nào của cuộc sống)
- how it was practised
(nó được thực hành như thế nào)
- if you wish it would still be practised
(Nếu bạn muốn nó vẫn sẽ được thực hành)
Lời giải chi tiết:
My father grew up in the countryside nearby Hanoi. He used to play with his peers in the village. Back to that time, there was no computer or smartphones; and toys were really rare and luxurious. However, my father said he had had a quite memorable childhood with his friends. They created physical games to entertain themselves. Traditional games were really popular. They play with marbles, plastic band, leaves and flowers instead of stuffed animals, dolls or miniature vehicle. At that time, there were also more outdoor spaces for children than at present. They could easily find a place for going fishing or flying a kite. I find the story about my father’s childhood really interesting and amazing. I wish I could do things like him at that time with my friends now. That must be wonderful!
Tạm dịch:
Bố tôi lớn lên ở quê gần Hà Nội. Ông thường chơi với bạn bè trong làng. Quay lại thời điểm đó, không có máy tính hay điện thoại thông minh; và đồ chơi thực sự hiếm và đắt đỏ. Tuy nhiên, bố tôi nói ông đã có một tuổi thơ khá đáng nhớ với bạn bè. Họ tạo ra các trò chơi thể chất để giải trí. Trò chơi truyền thống đã thực sự phổ biến. Họ chơi với những viên bi, dây nhựa, lá và hoa thay vì thú nhồi bông, búp bê hay phương tiện thu nhỏ. Vào thời điểm đó, cũng có nhiều không gian ngoài trời cho trẻ em hơn hiện tại. Họ có thể dễ dàng tìm một nơi để đi câu cá hoặc thả diều. Tôi thấy câu chuyện về tuổi thơ của cha tôi thật sự thú vị và tuyệt vời. Tôi ước tôi có thể làm những việc như bố lúc đó với bạn bè của tôi bây giờ. Đó phải là tuyệt vời!
Từ vựng
1.
2.
3.
4.
5.
Unit 9: English in the world
Tải 20 đề kiểm tra 15 phút học kì 2 Văn 9
CHƯƠNG IV. BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG
SOẠN VĂN 9 TẬP 1
ĐỊA LÍ KINH TẾ