Grammar: Adjectives followed by an infinitive or a clause - Unit 6 SGK Tiếng Anh 9 mới

ADJECTIVES FOLLOWED BY AN INFINITIVE OR A NOUN CLAUSE

(TÍNH TỪ THEO SAU BỞI ĐỘNG TỪ NGUYÊN THỂ HOẶC MỆNH ĐỀ DANH NGỮ)

I - Cấu trúc tính từ đi cùng với "to V-inf":

1. Cách sử dụng:

Ví dụIt’s hard to believe that he failed the test. 

          (Thật khó để tin rằng anh ấy bị trượt kỳ thi.)

          It was easy for him to pass the test. 

          (Anh ấy đỗ kỳ thi thật dễ dàng.)

Cấu trúc tính từ + động từ nguyên thể không to có ý nghĩa "thật là thế nào để làm gì", "làm gì đó thì như thế nào" hoặc "thật như thế nào để ai đó làm gì", "ai đó làm gì như thế nào".

2. Công thức: It + be + adj + (for O) + to V

Ví dụIt is boring to go to the meeting. 

         (Đi đến buổi họp thì thật là nhàm chán.)

          It was dangerous for Peter to drive fast. 

          (Thật là nguy hiểm khi Peter lái xe nhanh.)

3. Những tính từ thường gặp: easy (dễ) , difficult (khó), hard (khó), impossible (không thể), important (quan trọng), interesting (thú vị), necessary (cần thiết),...

II. Cấu trúc tính từ theo sau bởi một mệnh đề:

1. Cách sử dụng:

Ví dụI am disappointed that you failed the test. 

          (Tôi thấy thất vọng vì bạn đã trượt kỳ thi.)

         I am amazed that I won the first prize. 

         (Tôi thấy ngạc nhiên rằng tôi đã giành giải nhất.)

=> Cấu trúc tính từ + mệnh đề đi theo that nêu lên ý "ai đó cảm thấy như thế nào về một sự việc".

2. Công thức: S1 + be + adjective + that + S2 + V

Trong công thức trên, các tính từ có thể được chia ra làm hai nhóm:

- Nhóm cảm xúc tích cực: pleased (hài lòng), excited (thích thú), glad (vui lòng), amazed (ngạc nhiên),...

- Nhóm cảm xúc tiêu cực: sorry (hối tiếc), disappointed (thất vọng),...

Ví dụI’m excited that you call me. 

          (Tôi rất vui vì bạn gọi điện cho tôi.)

          I was disappointed that I got bad marks in the exam. 

          (Tôi thất vọng vì bị điểm thấp trong kỳ thi.)

3. Những tính từ thường gặp: glad (vui lòng), sorry (hối tiếc), sad (buồn), shocked (sốc), delighted (vui lòng), pleased (vui lòng), happy (vui vẻ), anxious (lo lắng), surprised (ngạc nhiên), relieved (nhẹ nhõm) , afraid (lo sợ), worried (lo lắng), confident (tự tin), certain (chắc chắn),…

Fqa.vn
Bình chọn:
0/5 (0 đánh giá)
Báo cáo nội dung câu hỏi
Bình luận (0)
Bạn cần đăng nhập để bình luận
Bạn chắc chắn muốn xóa nội dung này ?
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved