Bài 1
Reading
Task 1. Read the text and choose the correct answer A, B, C, or D for the questions.
(Đọc đoạn văn và chọn đáp án đúng.)
50 years back in time and even before that, in the absence of the Internet and various hi-tech toys, the entertainment world used to be so different from what it is nowadays. Running wild on the pastures, and bathing in the river, children back then saw nature as their playground and were curious to explore and enjoy it in their own creative ways. They found small objects around them to make toys. Boys used branches as swords for mock battles while girls used them as chopsticks to play imaginary restaurants. In this way, children enjoyed themselves on the way to school, during school breaks, and even when they were herding buffaloes. At that time, tug of war, hide and seek, and skipping were popular games. Some have even made it through to today.
The fact that those popular games were meant to be played in groups made it easier and faster for children to make friends. Moreover, people rarely moved away from their hometown, so childhood bonds were even stronger as children grew up playing together all their life.
1. Children in the past saw nature as ___________.
A.an entertainment
B. an unknown environment
C. a workshop
D. beautiful scenery
2. Which of the following things was NOT likely to be used as a toy by children in the past?
A. Sticks
B. Small stones
C. Dry leaves
D. Beautiful silver spoons
3. Which statement is NOT true about children's games in the past?
A. Tug of war was familiar to most children.
B. Some games are still played now.
C. Children could play them while they were herding buffaloes.
D. No game in the past is known to children nowadays.
4. The word “explore” could be replaced by ___________.
A. find
B. discover
C. destroy
D. play
5. The word “them” refers to ___________.
A. children
B. boys
C. branches
D. toys
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
50 năm trước và ngay cả trước đó, khi không có Internet và nhiều đồ chơi công nghệ cao, thế giới giải trí khác biệt so với hiện tại. Chạy chơi thoải mái trên những đồng cỏ và tắm sông, trẻ con ngày ấy xem thiên nhiên là sân chơi của chúng và tò mò khám phá cũng như hưởng thụ thiên nhiên theo cách sáng tạo của chính mình. Chúng tìm những đồ vật nhỏ xung quanh chúng để làm đồ chơi. Con trai dùng cành cây làm gươm để chơi đánh trận giả trong khi con gái cành cây làm đũa để chơi đồ hàng. Bằng cách này, trẻ con vui chơi với nhau trên đường đến trường, suốt thời gian ra chơi và thậm chí khi chúng chăn trâu. Vào thời điểm đó, kéo quân, trốn tìm, và nhảy dây là trò chơi phổ biến. Một số thậm chí còn tồn tại đến tận ngày nay.
Thực tế là những trò chơi phổ biến này được chơi theo nhóm làm cho trẻ dễ dàng và nhanh chóng kết bạn hơn. Hơn nữa, người ta hiếm khi rời quê hương, vì vậy mối quan hệ thời thơ ấu thậm chí còn mạnh mẽ hơn khi trẻ lớn lên cùng nhau suốt cuộc đời.
1. Trẻ em trong quá khứ xem thiên nhiên như là ....
A. nguồn giải trí
B. một môi trường xa lạ
C. một công xưởng
D. một quang cảnh đẹp
2. Những điều nào sau đây KHÔNG được trẻ sử dụng như một món đồ chơi trong quá khứ?
A. những chiếc que
B. đá nhỏ
C. lá khô
D. những chiếc thìa bằng bạc xinh đẹp
3. Câu nào không đúng về những trò chơi của trẻ em trong quá khứ?
A. Môn kéo co quen thuộc với hầu hết trẻ em.
B. Ngày nay một số trò vẫn còn được chơi.
C. Trẻ con có thể chơi chúng trong khi đang chăn trâu.
D. Không có trò chơi nào trong quá khứ được trẻ em ngày nay biết đến.
4. Từ "khám phá" được thay thế bằng... .
A. tìm thấy
B. khám phá
C. phá hủy
D. chơi
5. Từ "chúng" dùng để chỉ... .
A. trẻ em
B. những cậu bé
C. những cành cây
D. đồ chơi
Lời giải chi tiết:
1. A | 2. D | 3. D | 4. B | 5. C |
1. A
Children in the past saw nature as an entertainment.
(Trẻ em trong quá khứ xem thiên nhiên như là nguồn giải trí.)
2. D
Which of the following things was NOT likely to be used as a toy by children in the past? => D. Beautiful silver spoons
(Những điều nào sau đây KHÔNG được trẻ sử dụng như một món đồ chơi trong quá khứ? - những chiếc thìa bằng bạc xinh đẹp)
3. D
Which statement is NOT true about children’s games in the past? => D. No game in the past is known to children nowadays.
(Câu nào không đúng về những trò chơi của trẻ em trong quá khứ? - Không có trò chơi nào trong quá khứ được trẻ em ngày nay biết đến.)
4. B
The word “explore” could be replaced by discover.
(Từ "explore" được thay thế bằng "discover".)
5. C
The word “them” refers to branches.
(Từ "chúng" dùng để chỉ những cành cây.)
Bài 2
Speaking
Task 2. These are some ideas taken from Reading. Do you agree or disagree with them? Support your answers with ideas from the passage or of your own.
(Những ý sau được lấy ra từ bài đọc. Bạn đồng ý hay không đồng ý? Đưa ra các căn cứ để bao vệ ý tưởng của mình.)
1. Children back then saw nature as their playground.
(Trẻ em ngày xưa đã thấy thiên nhiên như sân chơi của mình.)
2. Playing games in groups made it easier and faster for children to make friends.
(Những trò chơi tập thể khiến trẻ dễ dàng và nhanh chóng kết bạn.)
3. Childhood bonds were stronger as they grew up playing together.
(Sự liên kết thời thơ ấu mạnh mẽ hơn khi cùng chơi với nhau đến khi lớn lên.)
Lời giải chi tiết:
1. I totally agree with that because those days we didn’t have any Internet and modern toys. We all together played on the roads or on the green fields or by the river and we created our own games or used traditional games to play together.
(Tôi hoàn toàn đồng ý với điều đó bởi vì những ngày đó chúng tôi đã không có Internet và đồ chơi hiện đại. Tất cả chúng tôi đã cùng nhau chơi trên những con đường hoặc trên những cánh đồng xanh hoặc bên bờ sông và chúng tôi đã tạo ra những trò chơi của riêng mình hoặc sử dụng những trò chơi truyền thống để chơi cùng nhau.)
2. It is completely true also because we have to learn how to play together and share toys. Every new game brings them new friends.
(Điều đó cũng hoàn toàn đúng vì chúng ta phải học cách chơi cùng nhau và chia sẻ đồ chơi. Mỗi trò chơi mới mang đến cho họ những người bạn mới.)
3. I can’t say. No the reason is that we spend quite a long time playing and studying together from childhood to adulthood. Therefore, our bonds seem stronger and deeper.
(Tôi không thể phủ nhận điều này. Lý do là chúng tôi dành khá nhiều thời gian để chơi và học cùng nhau từ thời thơ ấu đến khi trưởng thành. Do đó, sự gắn kết của chúng tôi dường như mạnh mẽ và sâu sắc hơn.)
Bài 3
Task 3. Listen to Nguyen's presentation about a natural wonder in Viet Nam and decide if the sentences are true (T) or false (F).
(Nghe bài thuyết trình của Nguyên về kì quan tự nhiên ở Việt Nam và quyết định xem câu nào đúng (T) câu nào sai (F) )
| T | F |
1. People visit Moc Chau in spring only. (Mọi người chỉ thăm Mộc Châu vào mùa xuân.) |
|
|
2. The beauty of Moc Chau is like nowhere else in Viet Nam. (Vẻ đẹp của Mộc Châu không giống bất cứ nơi nào khác ở Việt Nam.) |
|
|
3. Visitors eat the local dishes because they love the way they smell. (Du khách ăn các món ăn địa phương vì họ thích cách họ ngửi.) |
|
|
4. Visitors to a small village are likely to be treated with home-made corn wine. (Những khách đến thăm một ngôi làng nhỏ thích rượu bắp nhà làm.) |
|
|
5. The locals' hospitality is one attraction for tourists. (Sự hiếu khách của người dân địa phương là một điểm thu hút khách du lịch.) |
|
|
6. It's difficult to reach Moc Chau because of its remote and high elevation. (Rất khó để đến Mộc Châu vì xa và cao.) |
|
|
Phương pháp giải:
Audio Script:
Moc Chau has recently become a popular tourist attraction that draws travellers throughout the year. People are attracted to this lovely town to admire its endless hills. The picturesque scenery here is unlike anything else in Viet Nam. Many places remain untouched by people. Apart from its fabulous scenery, Moc Chau is also famous for its local dishes, which are new to outsiders. People usually try them out of curiosity and end up falling in love with their amazing taste. Another attraction of this small own is its honest and friendly people. Visiting small villages in Moc Chau, tourists are welcomed into the locals' homes and treated with homemade corn wine. The warm and open hospitality of the people here has made it a delightful experience for domestic as well as international visitors.
Located on 187 kilometres from Ha Noi, Moc Chau can easily be reached by both private and public transport.
Dịch bài nghe:
Mộc Châu gần đây đã trở thành một điểm thu hút khách du lịch phổ biến trong những năm qua. Mọi người bị thu hút tới thị trấn xinh đẹp này để chiêm ngưỡng những ngọn đồi vô tận của nó. Phong cảnh đẹp như tranh vẽ ở đây không giống với bất cứ thứ gì khác ở Việt Nam. Nhiều nơi vẫn không bị ảnh hưởng bởi con người. Ngoài phong cảnh tuyệt vời, Mộc Châu còn nổi tiếng với những món ăn địa phương, những món ăn mới cho người ngoài. Mọi người thường thử chúng vì tò mò và cuối cùng trở nên yêu thích hương vị tuyệt vời của chúng. Sự khác biệt của thị trấn nhỏ này là những người chân thành và thân thiện . Tham quan các làng nhỏ ở Mộc Châu, du khách được chào đón vào nhà của người dân địa phương và được thưởng thức rượu bắp tự làm. Sự hiếu khách nồng hậu và cởi mở của người dân ở đây đã làm cho nó trở thành một trải nghiệm thú vị cho du khách trong nước cũng như du khách quốc tế.
Nằm cách 187 km từ Hà Nội, Mộc Châu có thể dễ dàng đi đến bằng cả phương tiện giao thông công cộng và tư nhân.
Lời giải chi tiết:
1. F | 2. T | 3. F | 4. T | 5. T | 6. F |
Bài 4
Task 4. Based on the notes below, write a short paragraph about a traditional home in the countryside of Viet Nam in the past. In your writing, you can include all or some of the ideas below.
(Dựa vào các chú ý sau đây để viết 1 đoạn văn ngắn về ngôi nhà truyền thống ở vùng quê Việt Nam ngày xưa. Bạn có thể sử dụng các gợi ý sau.)
• accommodation: three-room and two-wing house
(nhà ở: nhà ba gian và nhà hai cửa)
+ well-off : made of wood, bricks, and tiles
(nhà khá giả: làm bằng gỗ, gạch ngói)
+ poorer: made of bamboo, earth, and straw
(nghèo hơn: làm bằng tre, đất, và rơm)
• family structure: extended
(cấu trúc gia đình: nhiều thế hệ)
• man: dominant figure/head of the household
(người đàn ông: giữ tài chính / người đứng đầu gia đình)
• food and drinks: mainly home-grown and home-made
(thức ăn và đồ uống: chủ yếu là các sản phẩm gia đình và làm tại nhà)
• marriages: arranged by parents
(hôn nhân: sắp đặt bởi bố mẹ)
You can start your writing with:
(Bạn có thể bắt đầu viết với)
A traditional home in Viet Nam …
(Một gia đình truyền thống ở Việt Nam...)
Lời giải chi tiết:
A traditional home in Viet Nam has two wings and three rooms. The house was usually made of wood or bricks and tiles if owner is well-off. The poor built their houses with bamboo, earth and straw. Most of them live in extended family where man is head of the household. Food and drinks were mainly home-grown and home-made so they were all very healthy. Their marriages were usually arranged by parents.
(Một ngôi nhà truyền thống ở Việt Nam có hai cánh và ba phòng. Ngôi nhà thường được làm bằng gỗ hoặc gạch và gạch nếu chủ sở hữu khá giả. Người nghèo xây nhà bằng tre, đất và rơm. Hầu hết họ sống trong gia đình mở rộng nơi người đàn ông là chủ gia đình. Thực phẩm và đồ uống chủ yếu được trồng tại nhà và làm tại nhà nên tất cả đều rất khỏe mạnh. Cuộc hôn nhân của họ thường được bố mẹ sắp đặt.)
Từ vựng
1.
2.
3.
4.
5.
Tải 10 đề ôn tập học kì 2 Văn 9
SBT tiếng Anh 9 mới tập 2
Đề thi vào 10 môn Anh Bình Dương
ĐỊA LÍ KINH TẾ
Unit 3: Teen stress and pressure