Bài 1 a
Task 1. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
A Lesson on Customs and Traditions
Teacher: Today we're going to learn about customs and traditions. Do you think they're the same?
Mi: I think they're different, but it's hard to explain how.
Nick: In my opinion, a custom is something that has become an accepted way of doing things. And a tradition is something we do that is special and is passed down through the generations.
Teacher: Yes, spot on! Give me an example of a custom.
Mai: My family has this custom of eating dinner at 7 p.m. sharp.
Teacher: Really?
Mai: Yes, we have to be at the dinner table on time.
Teacher: That's interesting! How about a tradition, Phong?
Phong: We have a family tradition of visiting the pagoda on the first day of every lunar month.
Nick: You're kidding!
Phong: No, no. We've followed this tradition for generations.
Teacher: You've mentioned family, but what about social customs and traditions, Nick?
Nick: Well, in the UK there are lots of customs for table manners. For example, we have to use a knife and fork at dinner. Then, there's a British tradition of having afternoon tea at 4 p.m.
Teacher: Sounds lovely! Now, for homework, you should find information about a custom or tradition. You're doing mini presentations next week...
a. Find a word/ phrase that means:
(Tìm một từ hoặc cụm từ mà có nghĩa:)
1. agreed
2. grandparents, parents, and children
3. totally correct
4. exactly on time
5. relating to human society
6. a polite way of eating at the dinner table
Phương pháp giải:
Dịch bài hội thoại:
Giáo viên: Hôm nay chúng ta sẽ học về những phong tục và truyền thống. Các em có nghĩ chúng giống nhau không?
Mi: Em nghĩ chúng khác nhau. Nhưng thật khó để giải thích như thế nào.
Nick: Theo ý em, một phong tục là thói quen, cách thức thực hiện một việc nào đó mà được mọi người chấp thuận, làm theo. Và một truyền thống là điều gì đó mà chúng ta làm thật đặc biệt và được truyền qua nhiều thế hệ.
Giáo viên: Đúng vậy, chính xác! Hãy cho cô một ví dụ về phong tục nào!
Mai: Gia đình em có phong tục ăn tối lúc 7 giờ đúng.
Giáo viên: Thật à?
Mai: Vâng, gia đình em phải có mặt vào bàn ăn đúng giờ.
Giáo viên: Thật thú vị! Vậy một truyền thống thì như thế nào vậy Phong?
Phong: Chúng em có một truyền thống gia đình là thăm viếng chùa vào ngày đầu tháng Âm Lịch.
Nick: Cậu đùa à?
Phong: Không. Chúng mình phải theo truyền thống đó quá nhiều thế hệ đấy.
Giáo viên: Các em đã đề cập đến gia đình, nhưng còn phong tục và truyền thống xã hội thì sao Nick?
Nick: À, ở Anh có nhiều phong tục về phép tắc ăn uống. Ví dụ, chúng em phải dùng dao và nĩa vào bữa tối. Còn nữa, người Anh có truyền thống dùng trà chiều lúc 4 giờ.
Giáo viên: Nghe hấp dẫn thật! Bây giờ, bài tập về nhà, các em nên tìm thông tin về một phong tục và truyền thống. Các em sẽ làm một bài thuyết trình ngắn vào tuần tới...
Lời giải chi tiết:
Word / Phrase (Từ/ Cụm từ) | Meaning (Nghĩa) |
1. agreed (đồng ý) | accepted (chấp nhận) |
2. grandparents, parents, and children (ông bà, cha mẹ, và trẻ em) | generations (thế hệ) |
3. totally correct (hoàn toàn chính xác) | spot on (chỉ điểm) |
4. exactly on time (chính xác về thời gian) | sharp (sắc nét, chuẩn xác) |
5. relating to human society (liên quan đến xã hội loài người) | social (xã hội) |
6. a polite way of eating at the dinner table (phép lịch sự khi ăn tại bàn ăn) | table manners (văn hóa ứng xử tại bàn ăn) |
Bài 1 b
b. Tick (✓) true (T) or false (F).
(Đánh dấu chọn đúng (T) hay sai (F).)
| T | F |
1. Nick’s explanation of customs and traditions is correct. | ||
2. Only families have customs and traditions. | ||
3. In the UK there’s a tradition of having afternoon tea. | ||
4. In the UK there is no accepted way of behaving at the dinner table. |
Lời giải chi tiết:
1. T
(Giải thích của Nick về phong tục và truyền thống là đúng.)
2. F
(Chỉ các gia đình mới có phong tục và truyền thông.)
3. T
(Ở Anh, có một truyền thống dùng tiệc trà chiều.)
4. F
(Ở Anh, không có cách nào chấp nhận được về cách ứng xử ở bàn ăn.)
Bài 1 c
1c. Answer the following question
(Trả lời những câu hỏi sau.)
1. What is Mai’s family custom?
(Gia đình Mai có thói quen gì?)
2. How does Nick feel when Phong talks about one of his family traditions?
(Nick thấy thế nào khi Phong nói về một trong những truyền thống của gia đình cậu ấy?)
3. What is the similarity between a custom and a tradition?
(Điểm tương đồng giữa phong tục và truyền thống là gì?)
4. What is the difference between them?
(Điểm khác biệt giữa chúng là gì?)
5. What should the students do for homework?
(Học sinh nên làm gì cho bài tập về nhà?)
Lời giải chi tiết:
1. It’s eating dinner at 7 p.m. sharp.
(Đó là ăn tối lúc 7 giờ đúng.)
2. He’s surprised.
(Nick ngạc nhiên.)
3. They both refer to doing something that develops over time.
(Cả hai đều đề cập đến việc thực hiện điều gì đó trong một khoảng thời gian dài.)
4. A custom is something accepted. A tradition is something special and is passed down through the generations.
(Phong tục là điều đã được mọi người chấp nhận. Truyền thống là điều đặc biệt và được lưu truyền qua nhiều thế hệ.)
5. They should find information about a custom or tradition.
(Học sinh nên tìm thông tin về một phong tục hoặc truyền thống.)
Bài 1 d
1d. Find these sentences in the conversation and fill in the missing words.
(Tìm những câu này trong bài đàm thoại và điền vào những từ còn thiếu.)
1. We be at the dinner table on time.
2. You find information about a custom or tradition.
Lời giải chi tiết:
1. We have to be at the dinner table on time.
(Chúng tôi phải có mặt ở bàn ăn lúc 7 giờ đúng.)
=> have to: It's an obligation - you have no choice
(phải: Đó là điều bắt buộc – bạn không có sự lựa chọn)
2. You should find information about a custom or tradition.
(Bạn nên tìm thông tin về một phong tục hoặc truyền thống.)
=> should: If s a suggestion or advice - it would be best to follow it.
(nên: Đó là lời đề nghị hay lời khuyên – tốt nhất nên làm theo.)
Bài 2
Task 2.a. Match the pictures with the customs and traditions in the box.
(Nối những bức hình với phong tục và truyền thống trong khung.)
b. Write C (custom) or T (tradition) under each picture in a. In pairs, compare your answers.
(Viết c (custom - phong tục) hoặc T (truyền thống) bên dưới mỗi bức hình trong phần a. Theo cặp, so sánh câu trả lời của bạn.)
Lời giải chi tiết:
a)
1 - g: smiling to accept a compliment (mỉm cười để đáp lại lời khen)
2 - c: worshipping ancestors (thờ cúng tổ tiên)
3 - f: wrapping gifts in colourful paper (gói quà bằng giấy màu)
4 - h: having lunch together on the second day of Tet (dùng bữa trưa cùng nhau vào ngày mùng 2 Tết)
5 - e: placing the chopsticks on top of the rice bowl when finishing a meal (đặt đôi đũa lên miệng bát cơm khi ăn xong)
6 - a: children in the family standing in a row to greet guests (trẻ con trong nhà đứng xếp hàng để đón khách)
7 - b: wearing ao dai on special occasions (mặc áo dài vào dịp đặc biệt)
8 - d: giving children lucky money at Tet (lì xì cho trẻ con vào ngày Tết)
b)
a. C | b. C or T | c. T | d. T |
e. C | f. C | g. T | h. C or T |
Bài 3
Task 3. GAME: CUSTOMS AND TRADITIONS EXPERTS
(Trò chơi: Chuyên gia phong tục và truyền thống)
1. Work in small groups.
(Làm việc theo nhóm nhỏ.)
2. Take five minutes to write down as many local customs and traditions as you can think of.
(Dành 5 phút viết xuống càng nhiều phong tục và truyền thống địa phương càng tốt.)
3. Present your list to the other groups.
(Trình này danh sách của bạn cho nhóm khác.)
4. The group with the most ideas are the experts!
(Nhóm có những ý tưởng hay nhất là chuyên gia.)
Lời giải chi tiết:
- worshipping ancestors
(thờ cúng tổ tiên)
- wearing ao dai on special ocassions
(mặc áo dài vào những dịp đặc biệt)
- planting trees in spring
(trồng cây vào mùa xuân)
- giving children lucky money at Tet
(lì xì cho trẻ con vào ngày Tết)
- visiting the pagoda on the first day of every lunar month
(lên chùa vào ngày mùng một âm lịch hàng tháng)
Từ vựng
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
Bài 8. Lập kế hoạch chi tiêu
Unit 7. Ethnic groups in Việt Nam
Chủ đề 1. Khám phá một số đặc điểm của bản thân
Unit 1. Fads and fashions
Unit 4: Our Past - Quá khứ của chúng ta
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 8 mới
SHS Tiếng Anh 8 - Global Success
SHS Tiếng Anh 8 - Explore English
SBT Tiếng Anh 8 - Global Success
SBT Tiếng Anh 8 - THiNK
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 8
SBT Tiếng Anh 8 - Macmillan Motivate
SBT Tiếng Anh 8 - Right on!
SBT Tiếng Anh 8 - Explore English
SBT Tiếng Anh 8 - English Discovery
SBTTiếng Anh 8 - i-Learn Smart World
SBT Tiếng Anh 8 - Friends Plus
SGK Tiếng Anh Lớp 8
SBT Tiếng Anh Lớp 8 mới
Vở bài tập Tiếng Anh Lớp 8