Bài 1
Task 1. Answer the questions.
(Trả lời những câu hỏi.)
1. Do you like sticky rice?
(Bạn có thích xôi không?)
2. When do we traditionally have sticky rice?
(Theo truyền thống hi nào chúng ta ăn xôi?)
Lời giải chi tiết:
1. Yes.
(Có.)
2. On the Tet holiday.
(Vào kỳ nghỉ Tết.)
Bài 2
Task 2. Listen to the passage and tick (✓) true (T) or false (F).
(Nghe đoạn văn và chọn đúng (T) hay sai (F).)
Statements | T | F |
1 .Five-coloured sticky rice is a traditional dish. | ||
2. Five-coloured sticky rice is made with chemicals. | ||
3. The colours represent the elements of life. | ||
4. These elements create harmony between people. | ||
5. This rice is only made when there are guests. |
Lời giải chi tiết:
1. T | 2. F | 3. T | 4. F | 5. F |
1. T
(Xôi 5 màu là một món ăn truyền thống.)
2. F
(Xôi 5 màu được làm với hóa chất.)
Giải thích: Thông tin trong bài 'The things that create the colours are not chemicals but natural roots and leaves.'
(Những thứ tạo ra màu sắc không phải là hóa chất mà là rễ và lá cây tự nhiên.)
3. T
(Những màu sắc tượng trưng cho nhưng yếu tố của cuộc sống.)
4. F
(Những yếu tố này tạo nên sự hài hòa giữa con người.)
Giải thích: Thông tin trong bài 'People believe that these five elements create harmony between heaven and earth.'
(Mọi người tin rằng năm yếu tố này tạo ra sự hài hòa giữa trời và đất.)
5. F
(Xôi này chỉ được làm khi có khách.)
Giải thích: Thông tin trong bài 'Five-coloured sticky rice is usually made and enjoyed at Tet, in festivals and ceremonies, on special occasions, and whenever the family has guests.'
(Xôi ngũ sắc thường được làm và thưởng thức vào dịp Tết, trong các lễ hội và các nghi lễ, vào những dịp đặc biệt, và bất cứ khi nào gia đình có khách.)
Bài 3
Task 3. Listen again and complete the sentences.
(Nghe lại và hoàn thành câu.)
1. Five-coloured sticky rice is made by ethnic minorities in the northern region.
2. The dish has five colours: red, yellow, green, and white.
3. It is made using roots and leaves.
4. The green colour symbolises .
5. Five-coloured sticky rice is made on special occasions, for festivals and .
Phương pháp giải:
Audio script:
Five-coloured sticky rice is an important traditional dish of many ethnic minorities in the northern mountainous regions. People call the dish five- coloured sticky rice because it has five colours: red, yellow, green, purple and white. The things that create the colours are not chemicals but natural roots and leaves. The five colours of the dish represent five elements of life according to Vietnamese beliefs: yellow is earth, red is fire, green is plants, white is metal, and purple or black is water. People believe that these five elements create harmony between heaven and earth. Five-coloured sticky rice is usually made and enjoyed at Tet, in festivals and ceremonies, on special occasions, and whenever the family has guests.
Dịch bài nghe:
Xôi ngũ sắc là món ăn truyền thống quan trọng của nhiều dân tộc thiểu số ở vùng núi phía Bắc. Mọi người gọi món gạo nếp ngũ sắc vì nó có năm màu: đỏ, vàng, xanh lục, tím và trắng. Những thứ tạo ra màu sắc không phải là hóa chất mà là rễ và lá cây tự nhiên. Năm màu sắc của món ăn đại diện cho năm yếu tố của cuộc sống theo niềm tin Việt Nam: màu vàng là đất, đỏ là lửa, màu xanh lá cây là cây cối, màu trắng là kim loại, và màu tím hoặc đen là nước. Mọi người tin rằng năm yếu tố này tạo ra sự hài hòa giữa trời và đất. Xôi ngũ sắc thường được làm và thưởng thức vào dịp Tết, trong các lễ hội và các nghi lễ, vào những dịp đặc biệt, và bất cứ khi nào gia đình có khách.
Lời giải chi tiết:
1. mountainous | 2. purple/ black | 3. natural |
4. plants | 5. ceremonies |
1. Five-coloured sticky rice is made by ethnic minorities in the northern mountainous region.
(Xôi ngũ sắc được làm bởi những dân tộc thiểu số ở khu vực miền núi phía bắc.)
2. The dish has five colours: red, yellow, green, purple/black and white.
(Món ăn có 5 màu: đỏ, vàng, xanh lá, tím và trắng.)
3. It is made using natural roots and leaves.
(Nó được làm bằng cách sử dụng rễ và lá tự nhiên.)
4. The green colour symbolises plants.
(Màu sắc xanh lá tượng trưng cho cây.)
5. Five-coloured sticky rice is made on special occasions, for festivals and ceremonies.
(Xôi 5 màu được làm vào những dịp đặc biệt, cho lễ hội và nghỉ lễ.)
Bài 4
Task 4. Read the notes on how to make yellow sticky rice.
(Đọc những ghi chú về cách làm xôi màu vàng.)
Ingredients: (Thành phần:)
+ Stick rice: 500g (Gạo nếp: 500g)
+ Turmeric: three tbsp extract (Nghệ: 3 thìa súp đầy)
+ Shredded coconut: one cup (Dừa xay: một cốc)
+ Salt: 1/4 tsp (Muối: 1/4 muỗng súp)
Notes: (Ghi chú:)
1. Soak sticky rice - water - five hours + (Ngâm nếp với nước trong 5 giờ hơn)
2. Rinse rice - drain (Vo gạo nếp - để ráo nước)
3. Mix well w/ turmeric extract, wait - 10 mins (Trộn đều với tinh chất nghệ, chờ 10 phút)
4. Add coconut + salt - mix well (Thêm dừa và muối, trộn đều)
5. Steam - 30 mins - check cooked (Đun 30 phút - kiểm tra độ chín)
6. Serve (Dọn lên đĩa)
Bài 5
Task 5. Change the notes into cooking steps to show a foreign visitor how to make yellow sticky rice.
(Thay đổi thành những bước nấu để trình bày cho khách nước ngoài cách làm xôi vàng.)
Organising your ideas (Sắp xếp các ý tưởng của bạn)
Introducing your dish (Giới thiệu món ăn của bạn)
This is a very easy dish to make (Đây là một món ăn rất dễ làm)
Try this delicious recipe (Hãy thử công thức nấu ăn ngon này)
Signposting the cooking steps (Đánh dấu các bước nấu ăn)
First, Then, Next, After that, Finally (Đầu tiên, Sau đó, Tiếp theo, Sau đó, Cuối cùng)
Once the (rice is rinsed), (add) the (salt) (Sau khi (gạo được vo sạch), (thêm) (muối))
Giving advice (Đưa ra lời khuyên)
Remember to… (Hãy nhớ…)
Don’t forget to… (Đừng quên…)
Try to… (Cố gắng…)
Concluding (Kết luận)
Serve this dish with… (Phục vụ món ăn này với…)
This dish is delicious with…(Món này ngon với…)
Lời giải chi tiết:
- This delicious dish is very easy to make.
(Món ngon này rất dễ làm.)
- First, you need to soak sticky rice with water in more than 5 hours.
(Đầu tiên, bạn cần ngâm gạo nếp với nước trong hơn 5 giờ.)
- Then you rinse rice and drain it.
(Sau đó bạn vo sạch gạo và để ráo nước.)
- Once the rice is rinsed, remember to mix well with turmeric extract and wait for about ten minutes.
(Sau khi gạo được vo sạch, hãy nhớ trộn đều với chiết xuất bột nghệ và chờ khoảng mười phút.)
- Don't forget to add coconut and salt, then mix well the mixture well.
(Đừng quên thêm dừa và muối, sau đó trộn đều hỗn hợp.)
- Finally, steam for 30 minutes and remember to check and see if it's cooked.
(Cuối cùng hấp trong 30 phút và nhớ kiểm tra xem nó đã chín chưa.)
- Serve this with salted shredded meat. It's better to serve it hot.
(Phục vụ món này với thịt ruốc. Tốt hơn là phục vụ nóng.)
Từ vựng
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
Unit 9: Phones Used to Be Much Bigger
Unit 9: Natural disasters
Unit 11: Travelling Around Viet Nam - Du lịch vòng quanh Việt Nam
Bài giảng ôn luyện kiến thức giữa học kì 2 môn Giáo dục công dân lớp 8
Bài 10. Điều kiện tự nhiên khu vực Nam Á
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 8 mới
SHS Tiếng Anh 8 - Global Success
SHS Tiếng Anh 8 - Explore English
SBT Tiếng Anh 8 - Global Success
SBT Tiếng Anh 8 - THiNK
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 8
SBT Tiếng Anh 8 - Macmillan Motivate
SBT Tiếng Anh 8 - Right on!
SBT Tiếng Anh 8 - Explore English
SBT Tiếng Anh 8 - English Discovery
SBTTiếng Anh 8 - i-Learn Smart World
SBT Tiếng Anh 8 - Friends Plus
SGK Tiếng Anh Lớp 8
SBT Tiếng Anh Lớp 8 mới
Vở bài tập Tiếng Anh Lớp 8