Bài 1
1. Nội dung câu hỏi
Listen and tick.
2. Phương pháp giải
Nghe và tích.
3. Lời giải chi tiết
1. b | 2. a | 3. b | 4. c | 5. b |
Bài nghe:
1. A: What was the weather like yesterday? (Hôm qua thời tiết như thế nào?)
B: It was sunny. (Trời nắng.)
2. A: What does it say? (Biển báo đó có nghĩa vậy?)
B: It says turn right. (Nó nói rẽ phải.)
3. A: How much is the notebook? (Quyển vở này có giá bao nhiêu?)
B: It's 15,000 dong. (Nó có giá 15.000 đồng.)
4. A: What are these animals? (Đây là những còn vật gì vậy?)
B: They're hippos. (Chúng là những con hà mã.)
5. A: What are they doing? (Họ đang làm gì vậy?)
B: They're putting up a tent. (Họ đang dựng lều.)
Bài 2
1. Nội dung câu hỏi
Ask and answer.
2. Phương pháp giải
Hỏi và trả lời.
3. Lời giải chi tiết
1. How can I get to the cinema? (Làm sao để tôi đi đến rạp phim?)
Turn right and go straight. (Rẽ phải rồi đi thẳng.)
2. Where’s the bakery? (Tiệm bánh ở đâu?)
It’s opposite the gift shop. (Nó ở đối diện cửa hàng quà tặng.)
3. Why do you like lions? (Vì sao bạn thích sư tử?)
Because they’re big. (Bởi vì chúng rất to.)
4. What are they doing? (Họ đang làm gì thế?)
They’re playing tug of war. (Họ đang chơi kéo co.)
Bài 3
1. Nội dung câu hỏi
Read and match.
2. Phương pháp giải
Đọc và nối.
3. Lời giải chi tiết
1 – c | 2 – a | 3 – b | 4 – e | 5 – d |
1 - c
What was the weather like yesterday? (Hôm qua thời tiết thế nào?)
It was windy. (Trời có gió.)
2 – a
How can I get to the library? (Tôi có thể đến thư viện bằng cách nào?)
Go straight and turn right. (Đi thẳng và rẽ phải.)
3 – b
How much is this pencil case? (Hộp bút chì này bao nhiêu tiền?)
It’s 40,000 dong. (Là 40.000 đồng.)
4 – e
Why do you like giraffes? (Tại sao bạn thích hươu cao cổ?)
Because they run quickly. (Bởi vì chúng chạy nhanh.)
5 – d
What is he doing at the campsite? (Anh ấy đang làm gì ở khu cắm trại?)
He’s playing tug of war. (Anh ấy đang chơi kéo co.)
Bài 4
1. Nội dung câu hỏi
Read and complete.
2. Phương pháp giải
Đọc và hoàn thành.
3. Lời giải chi tiết
1. sunny | 2. playing | 3. dancing | 4. photos |
1. The weather is sunny at Happy Camp.
(Trời nắng ở Happy Camp.)
2. The boys are playing tug of war.
(Các bạn nam đang chơi kéo co.)
3. Some girls are singing and dancing beautifully at the tent.
(Một vài bạn nữ đang hát và nhảy rất đẹp ở lều.)
4. The teacher is taking photos.
(Giáo viên đang chụp ảnh.)
Tạm dịch:
Chào mừng đến với HappyCamp. Trời nắng. Trẻ em đang làm rất nhiều hoạt động bây giờ. Một số cậu bé đang ở gần cái cây. Họ đang chơi kéo co. Một số cô gái đang ở trong lều. Họ đang hát và nhảy rất đẹp. Cô giáo đang chụp ảnh. Họ thích các hoạt động trại hè của chúng tôi rất nhiều.
Bài 5
1. Nội dung câu hỏi
Let’s write.
2. Phương pháp giải
Dựa vào gợi ý để viết các câu hoàn chỉnh
3. Lời giải chi tiết
Welcome to our summer camp. We are doing a lot of activities here. The children are doing a lot of activities now. Some boys are near the tree. We are playing tug of war. Some girls are singing and dancing beautifully. They like our summer camp activities very much.
Tạm dịch:
Chào mừng đến với trại hè của chúng tôi. Chúng tôi đang làm rất nhiều hoạt động ở đây. Hiện tại các bạn nhỏ đang làm rất nhiều hoạt động. Vài cậu bé đang ở gần cái cây. Chúng tôi đang chơi kéo co. Vài bạn nữ đang hát và nhảy rất đẹp. Họ rất thích các hoạt động trại hè của chúng tôi
Bộ đề ôn tập hè
Bài tập cuối tuần 14
Chủ đề 5. Con người và sức khỏe
Bài tập cuối tuần 9
Chủ đề 6. Mở rộng vốn từ
SGK Tiếng Anh Lớp 4 Mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh lớp 4
SHS Tiếng Anh 4 - Family and Friends
SHS Tiếng Anh 4 - i-Learn Smart Start
SBT Tiếng Anh 4 - Explore Our World
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 4
SBT Tiếng Anh 4 - i-Learn Smart Start
SHS Tiếng Anh 4 - Phonics-Smart
SBT Tiếng Anh 4 - Global Success
SHS Tiếng Anh 4 - Explore Our World
SBT Tiếng Anh 4 - Phonics-Smart
SBT Tiếng Anh 4 - Family and Friends
SBT Tiếng Anh Lớp 4
Ôn tập hè Tiếng Anh Lớp 4