Bài 1
1. Nội dung câu hỏi
Listen and repeat.
2. Phương pháp giải
Nghe và nhắc lại.
3. Lời giải chi tiết
I go to the cinema on Saturdays. (Tôi đến rạp chiếu phim vào thứ bảy.)
We watch television on Sundays. (Chúng tôi xem ti vi vào Chủ Nhật.)
Bài 2
1. Nội dung câu hỏi
Listen and circle.
1. I _____ on Saturdays.
a. watch television
b. go to the cinema
c. go to the shopping centre
2. They _____ on Sundays.
a. go to the sports center
b. watch television
c. watch films on television
2. Phương pháp giải
Nghe và khoanh tròn.
3. Lời giải chi tiết
1. c 2. b
Bài nghe:
1. I go to the shopping centre on Saturdays.
(Tôi đến trung tâm mua sắm vào mỗi thứ Bảy.)
2. They watch television on Sundays.
(Họ xem TV vào mỗi Chủ Nhật.)
Bài 3
1. Nội dung câu hỏi
Let’s chant.
2. Phương pháp giải
Hãy đọc theo.
3. Lời giải chi tiết
Hãy đọc theo.
Tạm dịch:
Bạn đi đâu vào thứ bảy?
Tôi đi đến rạp chiếu phim.
Cha của bạn đi đâu vào thứ bảy?
Anh ấy đi đến trung tâm thể thao.
Bạn làm gì vào ngày chủ nhật?
Tôi xem TV ở nhà.
Mẹ bạn làm gì vào chủ nhật?
Bà ấy đi mua sắm với em gái tôi.
Bài 4
1. Nội dung câu hỏi
Read and tick True or False.
2. Phương pháp giải
Đọc và tích True hoặc False.
3. Lời giải chi tiết
1. T | 2. F | 3. T | 4. T |
1. Ben and his family do a lot of things. (Ben và gia đình của anh ấy làm rất nhiều thứ.)
2. His father plays table tennis. (Bố của anh ấy chơi bóng tennis.)
3. His mother goes shopping. (Mẹ của anh ấy đi mua sắm.)
4. His sister watches a film at the cinema. (Chị của anh ấy xem phim trong rạp chiếu phim.)
Tạm dịch
Hôm nay là chủ nhật. Ben và gia đình anh ấy làm rất nhiều thứ. Cha anh đi đến trung tâm thể thao. Anh ấy chơi tennis. Mẹ anh đi đến trung tâm mua sắm. Em gái anh ấy đi xem phim. Ben ở nhà. Anh ấy xem tivi. Vào buổi tối, họ có một bữa ăn ngon cùng nhau.
Bài 5
1. Nội dung câu hỏi
Let’s write.
2. Phương pháp giải
Hãy viết.
3. Lời giải chi tiết
Mai and her family do a lot of things at the weekend. On Saturdays, her father goes to the sports centre. Her mother goes to the supermarket. Her brother goes to the zoo. Mai does her homework at home. On Sundays, her family has dinner together.
Tạm dịch:
Mai và gia đình cô ấy làm rất nhiều việc vào cuối tuần. Vào các ngày thứ Bảy, bố cô ấy đến trung tâm thể thao. Mẹ cô đi siêu thị. Anh trai cô đi đến sở thú. Mai làm bài tập ở nhà. Vào chủ nhật, gia đình cô ăn tối cùng nhau.
Bài 5
1. Nội dung câu hỏi
Project.
2. Phương pháp giải
Dự án.
3. Lời giải chi tiết
My family do a lot of things at the weekend. On Saturdays, my father goes to the sports centre. My mother goes to the supermarket. My brother goes to the zoo. I do my homework at home. On Sundays, my family has dinner together.
Tạm dịch:
Gia đình tôi làm rất nhiều việc vào cuối tuần. Vào thứ bảy, bố tôi đến trung tâm thể thao. Mẹ tôi đi siêu thị. Anh trai tôi đi đến sở thú. Tôi làm bài tập ở nhà. Vào chủ nhật, gia đình tôi ăn tối cùng nhau.
Unit 3: Would you like a bubble tea?
Unit 4. When's your birthday?
Unit 8: The time
Unit 9: Daily routines
Chủ đề 5: Con người và sức khỏe
SGK Tiếng Anh Lớp 4 Mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh lớp 4
SHS Tiếng Anh 4 - Family and Friends
SHS Tiếng Anh 4 - i-Learn Smart Start
SBT Tiếng Anh 4 - Explore Our World
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 4
SBT Tiếng Anh 4 - i-Learn Smart Start
SHS Tiếng Anh 4 - Phonics-Smart
SBT Tiếng Anh 4 - Global Success
SHS Tiếng Anh 4 - Explore Our World
SBT Tiếng Anh 4 - Phonics-Smart
SBT Tiếng Anh 4 - Family and Friends
SBT Tiếng Anh Lớp 4
Ôn tập hè Tiếng Anh Lớp 4