Vocabulary 1
1. Complete the following simplified diagram of Viet Nam’s education system with the appropriate words from the box.
(Hoàn thành sơ đồ giản lược dưới đây về hệ thống giáo dục Việt Nam bằng những từ thích hợp cho sẵn trong khung.)
Kindergarten University Lower secondary education Primary education Upper secondary education College |
(5) ________ and (6) ________ 3 years (or more)
(4) ________ 3 years
(3) ________ 4 years
(2) ________ 5 years
(1) ________ 3 years
Phương pháp giải:
- Kindergarten: mầm non
- University: đại học
- Lower secondary education: trung học cơ sở
- Primary education: tiểu học
- Upper secondary education: trung học phổ thông
- College: cao đẳng
Lời giải chi tiết:
1. Kindergarten | 2. Primary education | 3. Lower secondary education |
4. upper secondary education | 5. College | 6. University |
(5) College and (6) University 3 years (or more)
(Cao đẳng và đại học: 3 năm hoặc hơn)
(4) Upper secondary education 3 years
(Giáo dục trung học phổ thông: 3 năm)
(3) Lower secondary education 4 years
(Giáo dục trung học cơ sở: 4 năm)
(2) Primary education 5 years
(Giáo dục tiểu học: 5 năm)
(1) Kindergarten 3 years
(mầm non: 3 năm)
Vocabulary 2
2. Complete the following sentences with words from the conversation in GETTING STARTED.
(Hoàn thành các câu dưới đây bằng cách chọn những từ có trong đoạn hội thoại ở phần GETTING STARTED.)
1. __________ courses should teach practical skills in addition to critical thinking.
2. When a student enters a college or university, he / she has to choose a main subject of study, which is called __________.
3. Specialised __________ courses such as design and cooking are very popular.
4. Students with bachelor's degrees can pursue __________ education to get master's or doctoral degrees.
5. Higher education students need to have __________ skills so that they can analyse a problem scientifically.
Lời giải chi tiết:
1. academic | 2. major | 3. vocational |
4. postgraduate | 5. analytical |
1. Academic courses should teach practical skills in addition to critical thinking.
(Các khóa học chuyên sâu nên dạy kỹ năng thực hành bên cạnh các kỹ năng tư duy phê phán.)
Giải thích: Trước danh từ "course" cần tính từ; academic (adj): mang tính học thuật
2. When a student enters a college or university, he/she has to choose a main subject of study, which is called major.
(Khi một sinh viên vào một trường cao đẳng hoặc đại học, anh ấy / cô ấy phải chọn một chuyên ngành chính để học, được gọi là ngành)
Giải thích: Cấu trúc "be called + danh từ" (được gọi là gì); major (n): chuyên ngành
3. Specialised vocational courses such as design and cooking are very popular.
(Các khoá học chuyên biệt như thiết kế và nấu ăn rất phổ biến.)
Giải thích: Trước danh từ "courses" cần tính từ; vocational (adj): thuộc về nghề nghiệp
4. Students with bachelor's degrees can purse postgraduate education to get master's or doctoral degrees.
(Sinh viên có bằng cử nhân có thể theo học chương trình sau đại học để lấy bằng thạc sĩ hoặc tiến sĩ.)
Giải thích: Trước danh từ "education" cần tính từ; postgraduate (adj): sau đại học
5. Higher education students need to have analytical skills so that they can analyse a problem scientifically.
(Các sinh viên đại học cần có kỹ năng phân tích để họ có thể phân tích vấn đề một cách khoa học.)
Giải thích: Trước danh từ "skills" cần tính từ; analytical (adj): phân tích
Pronunciation 1
1. Listen and repeat the following questions from the conversation in GETTING STARTED. Pay attention to the intonation of yes-no and wh-questions.
(Nghe và lặp lại những câu dưới đây trích từ đoạn hội thoại ở phần GETTING STARTED. Chú ý ngữ điệu của câu hỏi yes-no và câu hỏi có từ đế hỏi.)
1. What are you looking for?
(Bạn đang tìm kiếm cái gì?)
2. What is further education?
(Giáo dục bậc cao là gì?)
3. How are they different?
(Họ khác nhau như thế nào?)
4. Will that lead to a bachelor's degree?
(Điều đó sẽ dẫn đến bằng cử nhân chứ?)
5. What are your plans for the future?
(Kế hoạch tương lai của bạn là gì?)
Lời giải chi tiết:
1. What are you looking for? ↷
2. What is further education? ↷
3. How are they different? ↷
4. Will that lead to a bachelor’s degree? ⤻
5. What are your plans for the future? ↷
Pronunciation 2
2. Listen and repeat with the correct intonation. Then practise saying the sentences with a partner.
(Nghe và lặp lại câu bằng ngữ điệu đúng. Sau đó thực hành nói với bạn ngồi bên cạnh.)
1. How much does it cost to study in Singapore? ↷
(Chi phí đi học ở Singapore là bao nhiêu?)
2. What types of programmes does the university provide? ↷
(Các trường đại học cung cấp những loại chương trình nào?)
3. Where can I apply for scholarships to study overseas? ↷
(Tôi có thể xin học bổng ở đâu?)
4. When should I send my application form? ↷
(Khi nào tôi nên gửi đơn đăng ký?)
5. How can I apply for a scholarship? ↷
(Làm thế nào tôi có thể xin học bổng?)
Grammar 1
The present perfect and the present perfect continuous
(Thì hiện tại hoàn thành và thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn)
1. Read the conversation in GETTING STARTED again. Find the time expressions used with the verb forms below.
(Đọc lại đoạn hội thoại ở phần GETTING STARTED một lần nữa. Tìm các cụm từ chỉ thời gian đi kèm theo những dạng động từ ở bên dưới.)
Verb forms | Time expressions |
1. have been searching |
|
2. have been thinking |
|
3. have travelled |
|
4. have... been |
|
Lời giải chi tiết:
1. for several days | 2. lately | 3. since grade 9 | 4. before |
Verb Form (hình thức của động từ) | Time Expression (cụm từ chỉ thời gian) |
1. have been searching (đã đang tìm kiếm) | for several days (được một vài ngày) |
2. have been thinking (đã đang suy nghĩ) | lately (gần đây) |
3. have traveled (đã đi du lịch đến) | since grade 9 (kể từ năm lớp 9) |
4. have....been | before (trước khi) |
Grammar 2
2. Put the verb in each sentence in the present perfect continuous.
(Chia động từ trong mỗi câu ở thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn.)
1. Why don't you take a break? You ___________ (surf) the Internet all day.
2. When you travel to Thailand, you can stay at my uncle's flat. He ___________ (live) in Bangkok since he got married.
3. Nam's brother graduated from college last month and ___________ (look) for a job.
4. Kevin's friends ___________ (study) in Australia for a year. Their course will end in June.
5. Professor Richards, who is Dean of the Foreign Languages Faculty, ___________ (teach) in this university for more than ten years.
Phương pháp giải:
- Cấu trúc thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn: S + have/has been + V-ing.
Lời giải chi tiết:
1. have been surfing | 2. have been living | 3. has been looking |
4. have been studying | 5. has been teaching |
1. Why don't you take a break? You have been surfing the Internet all day.
(Sao cậu không nghỉ ngơi đi? Cậu đã lướt web cả ngày rồi.)
2. When you travel to Thailand, you can stay at my uncle's flat. He has been living in Bangkok since he got married.
(Khi cậu du lịch đến Thái Lan, cậu có thể ở lại căn hộ của chú tôi. Chú ấy đã sống ở Bangkok từ khi kết hôn.)
3. Nam's brother graduated from college last month and has been looking for a job.
(Anh trai của Nam đã tốt nghiệp đại học vào tháng trước và đang tìm kiếm một công việc.)
4. Kevin's friends have been studying in Australia for a year. Their course will end in June.
(Các bạn của Kevin đã học tập tại Úc được một năm. Khóa học của họ sẽ kết thúc vào tháng Sáu.)
5. Professor Richards, who is Dean of the Foreign Languages Faculty, has been teaching in this university for more than ten years.
(Giáo sư Richards, Trưởng Khoa Ngoại Ngữ, đã giảng dạy tại trường đại học này được hơn mười năm rồi.)
Grammar 3
3. Choose the correct form of the verbs in brackets to complete the sentences.
(Chia đúng dạng động từ trong ngoặc để hoàn thành câu.)
1. I (have read / have been reading) three books on vocational training to complete this project.
2. I (have read / have been reading) a report on further education since last Monday. I will finish it this Sunday.
3. (Have you applied / Have you been applying) for the scholarship to study in Singapore?
4. I (have waited / have been waiting) for the university's reply about entry requirements for a whole week. I hope to receive it soon.
5. Prof. Wilson (has given / has been giving) the same seminar to students for the last 12 years.
6. I (have never understood / have never been understanding) why so many young people want to study abroad.
Lời giải chi tiết:
1. have read | 2. have been reading | 3. Have you applied |
4. have been waiting | 5. has been giving | 6. have never understood |
1. I have read three books on vocational training to complete this project
(Tôi đã đọc ba cuốn sách về đào tạo chuyên ngành để hoàn thành dự án này.)
2. I have been reading a report on further education since last Monday. I will finish it this Sunday.
(Tôi đang đọc một báo cáo về giáo dục kể từ thứ Hai tuần trước. Tôi sẽ kết thúc vào Chủ Nhật này.)
3. Have you applied for the scholarship to study in Singapore?
(Cậu đã nộp đơn xin học bổng du học Singapore chưa?)
4. I have been waiting for the university's reply about entry requirements for a whole week I hope to receive it soon.
(Tôi đang chờ đợi phản hồi của trường đại học về các yêu cầu đầu vào cho cả tuần. Tôi hy vọng sớm nhận được nó.)
5. Prof. Wilson has been giving the same seminar to students for the last 12 years.
(Giáo sư Wilson đã tổ chức cùng một hội thảo cho sinh viên trong suốt 12 năm qua.)
6. I have never understood why so many young people want to study abroad.
(Tôi chưa bao giờ hiểu tại sao rất nhiều người trẻ tuổi lại muốn đi du học.)
Từ vựng
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
Chương 5. Một số cuộc cải cách lớn trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1858)
Bài giảng ôn luyện kiến thức cuối học kì 2 môn Giáo dục kinh tế và pháp luật lớp 11
Tiếng Anh 11 mới tập 2
Bài giảng ôn luyện kiến thức cuối học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 11
Bài giảng ôn luyện kiến thức giữa học kì 1 môn Vật lí lớp 11
SBT Tiếng Anh Lớp 11 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 11 mới
SHS Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - English Discovery
SBT Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - Friends Global
SHS Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Friends Global
SBT Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 11
Tổng hợp Lí thuyết Tiếng Anh 11
SGK Tiếng Anh Lớp 11