Bài 1
1. Choose the future active or passive complete the sentences.
(Chọn thì tương lai chủ động hay bị động để hoàn thành câu.)
1. Teenagers ___________ in important decisions concerning their lives.
A. will participate
B. will be participated
2. Trees ___________ on both sides of the streets.
A. will plant
B. will be planted
3. All the information you need for the report ___________ tomorrow.
A. will provide
B. will be provided
4. When put into operation, this factory ___________ tons of cheese a day.
A. will produce
B. will be produced
5. In the near future, e-books ___________ paper books in school.
A. will replace
B. will be replaced
6. The principal promises that safety measures ___________ immediately ______.
A. will – apply
B. will – be applied
Phương pháp giải:
Nếu chủ thế gây ra hành động đứng ở đầu câu làm chủ ngữ => câu chủ động
Nếu chủ ngữ là đối tượng bị tác động vào => câu bị động
Lời giải chi tiết:
1. A | 2. B | 3. B | 4. A | 5. A | 6. B |
1. A
Teenagers will participate in important decisions concerning their lives.
(Thanh thiếu niên sẽ tham gia vào những quyết định quan trọng liên quan đến cuộc sống của chúng.)
2. B
Trees will be planted on both sides of the streets.
(Cây sẽ được trồng hai bên đường.)
3. B
All the information you need for the report will be provided tomorrow.
(Tất cả những thông tin bạn cần cho bài báo cáo sẽ được cung cấp vào ngày mai.)
4. A
When put into operation, this factory will produce tons of cheese a day.
(Khi bắt đầu hoạt động nhà máy này sẽ sản xuất 10 tấn phô mai một ngày.)
5. A
In the near future, e-books will replace paper books in school.
(Trong tương lai sách điện từ sẽ thay thế sách giấy ở trường.)
6. B
The principal promises that safety measures will immediately be applied.
(Hiệu trưởng hứa rằng những biện pháp an toàn sẽ được áp dụng ngay lập tức.)
Bài 2
2. Rewrite the sentences without changing original meanings.
(Viết lại câu không đổi nghĩa so với câu ban đầu.)
1. They will also hold classes in places like restaurants or supermarkets.
(Họ cũng sẽ tổ chức lớp học ở những nơi như nhà hàng và siêu thị.)
=> Classes ___________.
2. The school will constantly tailor its curriculum to meet changes in society.
(Trường học sẽ liên tục điều chỉnh giáo án để đáp ứng sự thay đổi của xã hội.)
=> The school's curriculum ___________.
3. Schools will not evaluate students' academic performance through exams only.
(Trường học sẽ không đánh giá học lực của học sinh chỉ thông qua các bài thi.)
=> Students' academic performance___________.
4. Men will no longer make all the decisions in the family.
(Đàn ông sẽ không còn đưa ra mọi quyết định trong gia đình.)
=> Not all the decisions in the family__________.
5. High technology will free women from most housework.
(Công nghệ cao sẽ giải phóng phụ nữ khỏi hầu hết công việc nhà.)
=> Women _____________.
6. They will build more flyovers to reduce traffic in the city.
(Họ sẽ xây dựng nhiều cầu vượt hơn để giảm giao thông trong thành phố.)
=> More flyovers ______________.
Lời giải chi tiết:
1. Classes will also be held in places like restaurants or supermarkets.
(Các lớp học cũng sẽ được tổ chức ở những nơi như nhà hàng hay siêu thị.)
2. The school's curriculum will constantly be tailored to meet changes in society.
(Chương trình giảng dạy của trường sẽ liên tục được điều chỉnh để đáp ứng những thay đổi trong xã hội.)
3. Students' academic performance will not be evaluated through exams only.
(Kết quả học tập của học sinh sẽ không được đánh giá qua các kỳ thi.)
4. Not all the decisions in the family will be made by men.
(Không phải tất cả các quyết định trong gia đình sẽ do nam giới thực hiện.)
5. Women will be freed from most housework by high technology.
(Phụ nữ sẽ được giải phóng khỏi hầu hết các công việc gia đình bằng công nghệ cao.)
6. More flyovers will be built to reduce traffic in the city.
(Thêm nhiều cầu vượt sẽ được xây dựng để giảm lưu lượng giao thông trong thành phố.)
Bài 3
3. Put a comma/commas where necessary in the sentences.
(Đặt một hay nhiều dấu phẩy ở nơi cần thiết trong câu.)
1. Minh told me about his new job which he's enjoying very much.
__________________
2. The Board of Directors are usually those who get the most votes.
__________________
3. The US which stands for the United States is sometimes confused with the UN which stands for the United Nations.
__________________
4. Jack London who is the author of The Call of the Wild is a famous American writer.
__________________
5. Psychology which is the study of the mind originates from a Greek word.
__________________
6. Jane refused a position which would be a dream job for many of her peers.
__________________
Lời giải chi tiết:
1. Minh told me about his new job, which he's enjoying very much.
(Minh kể tôi nghe công việc mới của anh ấy mà anh ấy rất thích.)
2. The Board of Directors is usually those who get the most votes.
(Ban Giám đốc thường là những người nhận nhiều phiếu bầu chọn nhất.)
3. The US, which stands for the United States, is sometimes confused with the UN, which stands for the United Nations.
(Từ US viết tắc cho the United States thỉnh thoảng gây nhầm lẫn với UN viết tắt của the United Nations.)
4. Jack London, who is the author of The Call of The Wild, is a famous American writer.
(Jack London tác giả của tiếng gọi hoang dã là một nhà văn nổi tiếng người Mỹ.)
5. Psychology, which is the study of the mind, originates from a Greek word.
(Tâm lý học ngành nghiên cứu về suy nghĩ có nguồn gốc từ Hy Lạp.)
6. Jane refused a position that would be a dream job for many of her peers.
(Jane từ chối vị trí là công việc mơ ước của nhiều bạn bè của cô.)
Bài 4
4. Cross out the relative clause which can be omitted without causing confusion to the meaning of the sentence.
(Gạch bỏ mệnh đề quan hệ có thể lược bỏ mà không gây khó hiểu về nghĩa của câu.)
1. Sarah works for a company that makes bikes.
(Sarah làm việc cho một công ty sản xuất xe đạp.)
________________
2. I’ve got a sister called Caroline, who is now on a tour around Canada.
(Tôi có một chị gái tên là Caroline, bây giờ đang đi du lịch quanh Canada.)
________________
3. This morning I met my ex-classmate Janet, whom I hadn't seen for ages.
(Sáng nay, tôi gặp bạn học cũ Janet, tôi đã không gặp nhiều năm rồi.)
________________
4. The 6.30 bus, which I often take to school, was late today.
(Chuyến xe buýt 6.30, tôi thường đón đến trường, hôm nay đến muộn.)
________________
5. Only those who had booked in advance were allowed in.
(Chỉ những người đặt chỗ trước mới được phép vào.)
________________
6. The stairs which lead to the basement are rather slippery.
(Những bậc thanh dẫn đến tầng hầm rất trơn.)
________________
Lời giải chi tiết:
2. I’ve got a sister called Caroline.
(Tôi có một chị gái tên là Caroline.)
3. This morning I met my ex-classmate Janet.
(Sáng nay, tôi gặp bạn học cũ Janet.)
4. The 6.30 bus was late today.
(Xe buýt 6.30 hôm nay đến trễ.)
Bài 5
5. Combine two sentences into one. Use the sentence in brackets to make a non-defining relative clause.
(Kết hợp hai câu thành 1. Dùng 1 câu trong ngoặc để tạo thành mệnh đề quan hệ không xác định.)
1. We are staying at the Grand Hotel. (It will be demolished for a department store.)
(Chúng tôi đang ở khách sạn Grand. - Nó sẽ được sửa thành cửa hàng tạp hóa.)
2. The essays will be assessed by Hans de Wit. (He is the President of the EAIE.)
(Bài văn sẽ được đánh giá bởi Han de Wit. - Ông là chủ tịch của EAIE.)
3. The Second World War destroyed hundreds of cities in Europe. (It lasted from 1939 to 1945.)
(Chiến tranh thế giới thứ hai đã phá hủy hàng trăm thành phố ở châu Âu. - Nó kéo dài từ 1939 đến 1945.)
4. I have read several short stories by Jack London. (He is a famous American writer.)
(Chúng tôi đã đọc một số truyện ngắn của Jack London. - Ông là nhà văn nổi tiếng người Mỹ.)
5. The Eiffel Tower was built over two hundred years ago. (It is on the River Seine.)
(Tháp Eiffle được xây dựng cách đây hơn 200 năm. - Nó trên sông Seine.)
Lời giải chi tiết:
1. We are staying at the Grand Hotel, which will be demolished for a department store.
(Chúng tôi đang ở khách sạn Grand, nơi mà sẽ được sửa thành cửa hàng tạp hóa.)
2. The essays will be assessed by Hans de Wit, who is the President of the EAIE.
(Bài văn sẽ được đánh giá bởi Han de Wit, người mà là Chủ tịch của EAIE.)
3. The Second World War, which lasted from 1939 to 1945, destroyed hundreds of cities in Europe.
(Thế chiến thứ hai, cái mà kéo dài từ 1939 đến 1945, đã phá hủy hàng trăm thành phố Châu Âu.)
4. I have read several short stories by Jack London, who is a famous American writer.
(Tôi đã đọc một số truyện ngắn của Jack London, người là một nhà văn nổi tiếng người Mỹ.)
5. The Eiffel Tower, which is on the River Seine, was built over two hundred years ago.
(Tháp Eiffel, cái mà trên sông Seine, được xây dựng cách đây hơn 200 năm trước.)
Bài 14
Bài giảng ôn luyện kiến thức cuối học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 9
Đề thi học kì 2 - Sinh 9
Đề thi vào 10 môn Văn Điện Biên
ĐỊA LÍ ĐỊA PHƯƠNG