Bài 1
Listening
1. Look at the pictures and discuss with your partner what is happening in them. Can you guess what the recording is about? Now listen and check.
(Nhìn vào những bức tranh và thảo luận với bạn của mình cái gì đang xảy ra trong đó. Bạn có đoán bài ghi âm nói về cái gì không? Bây giờ nghe và kiểm tra.)
Lời giải chi tiết:
The recording is about space tourism.
(Bài nghe nói về du lịch vũ trụ.)
Bài 2
2. Listen again then answer the questions with NO MORE THAN THREE WORDS.
(Nghe lại sau đó trả lời các câu hỏi với không quá 3 từ.)
1. What are the three purposes of space tourism?
(Ba mục đích của ngành du lịch không gian là gì?)
2. Where has Space Adventures flown clients to since 2001?
(Các nhà thám hiểm không gian đã chở những khách hàng đến đâu năm 2001?)
3. What is the name of the service with which clients can leave the ISS and float above the Earth?
(Tên của dịch vụ mà khách hành rời khỏi ISS và bay lơ lửng trên Trái Đất là gì?)
4. What is Virgin Galactic preparing to launch?
(Virgin Galactic đang chuẩn bị phóng cái gì?)
5. What are the words that were used to criticise space tourism?
(Những từ nào được sử dụng để đánh giá ngành du lịch không gian?)
Lời giải chi tiết:
1. Recreational, leisure, business. (Giải trí, thư giãn, kinh doanh.)
2. International Space Station. (Trạm không gian thế giới.)
3. "Spacewalk".
4. Manned spaceflight. (Chuyến bày vào không gian có người lái.)
5. Costly, dangerous, unsustainable. (Tốn kém, nguy hiểm, không chắc chắn.)
Bài 3
3. Match the numbers to their references, then listen and check your answers.
(Nối những con số với tư liệu của chúng, sau đó nghe và kiểm tra câu trả lời.)
Phương pháp giải:
Audio Script:
Dreaming of a holiday sunbathing on Mars, or playing some sports at a lunar resort and spa? While it may take decades for these ideas to come true, space tourism, which is space travel for recreational, leisure, or business purposes is becoming, more realistic. Since 2001, the American company Space Adventures has flown tourists to the International Space Station to live and work alongside professional astronauts for up to 10 days. The company now offers a service called "Spacewalk" where clients can leave the ISS and float above the Earth. It also plans to launch by 2018 its "Circumlunar Mission", which takes clients to within 100 kilometers of the moon's surface. Virgin Galactic, the world's first manned spaceflight. By 2015, almost 700 people from more than 50 different countries have paid deposits at the price of $250,000 per ticket. The possibility of traveling into space sounds wonderful, but it has been criticized as well. People say it's costly, dangerous, and unsustainable since its growth could cause environmental problems including speeding up global warming.
Dịch bài nghe:
Ước mơ một kì nghỉ tắm nắng trên sao Hỏa, hoặc chơi một số môn thể thao tại một khu nghỉ mát và spa trên mặt trăng? Mặc dù có thể mất hàng thập kỷ để những ý tưởng này trở thành hiện thực, du lịch vũ trụ, là chuyến đi không gian cho mục đích giải trí, hoặc kinh doanh đang trở nên thực tế hơn. Từ năm 2001, công ty Space Adventures của Mỹ đã đưa khách du lịch đến Trạm không gian Quốc tế để sống và làm việc cùng với phi hành gia chuyên nghiệp trong 10 ngày. Công ty hiện nay cung cấp một dịch vụ gọi là "Spacewalk", nơi khách hàng có thể rời khỏi ISS và nổi trên Trái đất. Họ cũng có kế hoạch ra mắt "Circumlunar Mission" vào năm 2018 , đưa khách hàng đến trong phạm vi 100 km từ mặt trăng. Virgin Galactic, tàu vũ trụ đầu tiên trên thế giới. Đến năm 2015, gần 700 người từ hơn 50 quốc gia khác nhau đã trả tiền ký quỹ với mức giá $ 250,000 cho mỗi vé. Khả năng đi vào không gian nghe có vẻ tuyệt vời, nhưng cũng đã bị chỉ trích. Người ta nói nó tốn kém, nguy hiểm và không bền vững, vì sự tăng trưởng của nó có thể gây ra các vấn đề về môi trường bao gồm đẩy nhanh sự nóng lên toàn cầu.
Lời giải chi tiết:
1. D | 2. C | 3. A | 4. E | 5. B |
1. 2018 – the year when Space Adventures plans to launch its ‘Circumlunar Mission’
(Năm 2018 - năm mà Space Adventures lên kế hoạch cho ra mắt " Circumlunar Mission")
2. 100 kilometers – the distance from the moon that clients can be taken to
(100km - Khoảng cách từ mặt trăng mà du khách có thể được đưa đến)
3. 700 – the number of people who have signed up to travel into space with Virgin Galatic
(700 - Số người đã đăng kí du lịch vào không gian cùng với con tàu Virgin Galatic)
4. 50 - the number of countries the 700 clients come from
(50 - Số quốc gia mà 700 khách hàng đến từ đó)
5. $250,000 – the price of the deposit for a spaceflight on a Virgin Galatic spacecraft
($250,000 - Giá đặt cọc cho một chuyến bay vào không gian trên con tàu Virgin Galatic)
Bài 4
Writing
4. Look at these advertising examples from websites of some space tourism companies. Underline the words/phrases that you think make the advertisements sound persuasive.
(Nhìn vào những ví dụ quảng cáo từ trang web của một công ty du lịch không gian. Gạch dưới những từ/ cụm từ mà bạn nghĩ rằng làm cho bài quảng cáo có sức thuyết phục hơn.)
"Become a lunar explorer. Join the greatest private expedition of our time."
(Trở thành một người khám phá mặt trăng. Tham gia chuyến thám hiểm cá nhân của thời đại chúng ta")
"An amazing, life-changing experience."
(Một trải nghiệm đầy thử thách và kinh ngạc)
"Ready To Become An Astronaut?"
(Sẵn sàng trở thành một phi hành gia chưa?)
Lời giải chi tiết:
"Become a lunar explorer. Join the greatest private expedition of our time."
"An amazing, life-changing experience."
"Ready To Become An Astronaut?".
Bài 5
5. Can you guess what is being advertised? Find the answer in the box.
(Bạn có thể đoán đang được quảng cáo cái gì không? Tìm câu trả lời trong khung.)
Lời giải chi tiết:
1. a bakery slogan | 2. a shampoo product | 3. a coffee product |
4. a fuel-efficient car | 5. a tourism slogan | 6. a chocolate product |
1. ‘Bake the Very Best’ => a bakery slogan
(Nướng rất tuyệt => quảng cáo bánh nướng)
2. ‘Shine with life’ => a shampoo product
(Cuộc sống toả sáng => sản phẩm dầu gội)
3. ‘The best coffee for the best YOU’ => a coffee product
(Cà phê tốt nhất cho bạn => sản phẩm cà phê)
4. ‘Green clean happy machine’ => a fuel-efficient car
(Máy hạnh phúc xanh => ô tô tiết kiệm nhiên liệu)
5. ‘Timeless charm’ => a tourism slogan
(Sự quyến rũ vượt thời gian => quảng cáo du lịch)
6. ‘Have you met Mr Goodbar? Good? You bet!’ => a chocolate product
(Bạn đã gặp Mr Goodbar chưa? Tuyệt chứ?=> quảng cáo sô-cô-la)
Bài 6
6. Write a short ad (2-4 sentences) to advertise these products. You can use strong adjectives, active verbs, imperatives, comparatives questions, etc.
(Viết một bài quảng cáo ngắn 2- 4 câu để quảng cáo những sản phẩm này. Bạn có thể sử dụng những tính từ nhấn mạnh, câu mệnh lệnh, câu hỏi so sánh, vân vân.)
Lời giải chi tiết:
a. Watch miracles happen as our extra-mild detergent removes all your stubborn stains! An excellent way to protect your clothes.
(Xem điều kỳ diệu xảy ra khi bột giặt tạo bọt của chúng tôi loại bỏ tất cả những vết bẩn của bạn. Một cách tuyệt vời để bảo vệ quần áo.)
b. Have you tried our new delicious and healthy yogurt? Its tasty freshness will brighten your day!
(Bạn đã bao giờ thử một loại sữa chua ngon và bổ dưỡng mới chưa? Hương vị tươi ngon sẽ làm cho ngày mới của bạn thật nhẹ nhàng và tươi sáng.)
c. The most stylish bicycle ever. Designed with you in mind.
(Xe đạp phong cách nhất chưa từng có. Được thiết kế dành riêng cho bạn.)
Từ vựng
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
Tải 30 đề thi học kì 2 của các trường Toán 9
Bài giảng ôn luyện kiến thức cuối học kì 1 môn Ngữ văn lớp 9
Bài giảng ôn luyện kiến thức cuối học kì 1 môn Sinh học lớp 9
Tải 20 đề kiểm tra 1 tiết học kì 2 Văn 9
Bài 2