Bài 1
1. Complete each second sentence so that it has a similar meaning to the first. Write no more than THREE words.
(Hoàn thành mỗi câu thứ hai để mà nó có nghĩa tương tự với cầu đầu tiên, không viết nhiều hơn 3 từ.)
1. Although she loves maths, she has decided to become an English teacher.
(Mặc dù cô ấy thích toán, cô ấy đã quyết định trở thành giáo viên tiếng Anh.)
In spite of _______, she has decided to become an English teacher.
2. He studied hard, but he didn't pass the exam.
(Anh ấy học rất chăm chỉ, nhưng anh ấy không đỗ kỳ thi.)
Despite _______, he didn't pass the exam.
3. Even though he is lazy, he was given the job.
(Mặc dù anh ấy lười, anh ấy vẫn có việc làm.)
Despite his _______, he was given the job
4. Although he is short, he has been accepted into the volleyball team.
(Mặc dù anh ấy thấp, anh ấy đã được nhận vào đội bóng chuyền.)
Despite _______, he has been accepted into the volleyball team.
5. Even though she has poor health, she works twelve hours a day.
(Mặc dù cô ấy sức khỏe yếu, cô ấy làm việc 12 giờ mỗi ngày.)
In spite of her _______, she works twelve hours a day.
Phương pháp giải:
Although + mệnh đề = Even though + Mệnh đề
inspite of + Noun/V-ing = despite + Noun/V-ing
Lời giải chi tiết:
1. loving maths | 2. studying hard | 3. laziness |
4. being short | 5. poor health |
|
1. In spite of loving maths, she has decided to become an English teacher.
(Mặc dù thích toán, nhưng cô ấy đã quyết định trở thành một giáo viên tiếng Anh.)
2. Despite studying hard, he didn't pass the exam.
(Mặc dù học tập chăm chỉ, anh ấy đã không vượt qua kỳ thi.)
3. Despite his laziness, he was given the job.
(Mặc dù lười biếng, nhưng anh ta đã được giao việc.)
4. Despite being short, he has been accepted into the volleyball team.
(Mặc dù thấp, nhưng anh ấy đã được nhận vào đội bóng chuyền.)
5. In spite of her poor health, she workings twelve hours a day.
(Mặc dù sức khoẻ của cô ấy kém, nhưng cô ấy làm việc 12 tiếng một ngày.)
Bài 2
2. Circle the correct words or phrases in bold. Sometimes both options are correct.
(Khoanh chọn từ/ cụm từ in đậm đúng. Thỉnh thoảng cả hai từ đều đúng.)
1. The man offered to give/giving me the job.
2. She managed to pass/passing the exam for that top school.
3. The students discussed to choose/choosing a career.
4. Did your teacher mention to take/taking vocational courses?
5. The company refuses to employ/employing poorly qualified applicants.
6. The teacher continued to talk/talking about job opportunities when the principal came in.
Lời giải chi tiết:
1. to give | 2. to pass | 3. choosing |
4. talking | 5. to employ | 6. to talk/talking |
1. offer to V: yêu cầu, đề nghị
The man offered to give me the job.
(Người đàn ông mời tôi làm công việc đó.)
2. manage to V: quản lý
She managed to pass the exam for that top school.
(Cô ấy đã vượt qua kì thi để vào trường top.)
3. discuss Ving: trao đổi, thảo luận
The students discussed choosing a career.
(Học sinh thảo luận về việc lựa chọn một nghề nghiệp.)
4. mention Ving: đề cập tới, nhắc tới
Did your teacher mention taking vocational courses?
(Giáo viên của bạn có đề cập đến việc tham gia khóa học nghề không?)
5. refuse to V: từ chối
The company refuses to employ poorly qualified applicants.
(Công ty từ chối nhận người có bằng cấp thấp.)
6. continute to V/Ving: tiếp tục
The teacher continued to talk/talking about job opportunities when the principal came in.
(Giáo viên tiếp tục nói về các cơ hội nghề nghiệp khi hiệu trưởng bước vào.)
Bài 3
3. Choose the correct answer(s).
(Chọn đáp án đúng.)
1. The school is expected ___________ good citizens for society.
A. to provide
B. provide
C. providing
2. The school headmaster promised ___________ practical study programmes to students.
A. to offer
B. offer
C. offering
3. The company admitted ___________ the employee unfairly.
A. to dismiss
B. dismiss
C. dismissing
4. She doesn't mind ___________ hard to reach her career goals.
A. work
B. to work
C. working
5. It may be too late to begin ___________ vocational skills after you leave school.
A. to learn
B. learn
C. learning
6. Many more students tend ___________ in vocational schools than in senior secondary schools.
A. enrolling
B. to enrol
C. enrol
Lời giải chi tiết:
1. A | 2. A | 3. C | 4. C | 5. A and C | 6. B |
1. The school is expected to provide good citizens for society.
(Trường học được hi vọng tạo ra những công dân tốt cho xã hội.)
Giải thích:expect + to V (hi vọng việc gì đó)
2. The school headmaster promised to offer practical study programmes to students.
(Hiệu trưởng hứa cung cấp chương trình học tập thực tế cho học sinh.)
Giải thích: promise + to V (hứa làm việc gì đó)
3. The company admitted dismissing the employee unfairly.
(Công ty thừa nhận đã sa thải nhân viên một cách đầy bất công.)
Giải thích: admit + V-ing (thừa nhận việc gì đó)
4. She doesn't mind working hard to reach her career goals.
(Cô ấy không ngại làm việc vất vả để đạt được mục tiêu công việc.)
Giải thích: mind + V-ing (ngại/ phiền làm việc gì đó)
5. It may be too late to begin to learn/ learning vocational skills after you leave school.
(Có lẽ quá trễ để bắt đầu học những kỹ năng nghề nghiệp sau khi rời khỏi trường.)
Giải thích: expect + to V (hi vọng việc gì đó)
6. Many more students tend to enrol in vocational schools than in senior secondary schools.
(Nhiều học sinh có xu hướng đăng ký trường nghề nhiều hơn trường trung học phổ thông.)
Giải thích: tend + to V (có dự định/ xu hướng làm việc gì đó)
Bài 4
4. Complete the sentences using the ideas in the pictures and the correct form of the verbs in brackets.
(Hoàn thành những câu sau dùng những ý tưởng trong tranh và dạng đúng của động từ trong ngoặc.)
1. Oh, no! I forgot _________ the door! (LOCK)
2. … I don't remember _________ you at the job fair last year. (MEET)
3. I've been trying _________ the employment office, but no one is answering! (CONTACT)
4. Did you remember _________ your CV? It's the deadline this morning. (SEND)
5. I will never forget _________ so hard to become an architect. (WORK)
6. Please, stop _________. The library is a quiet space. (TALK)
7. Why don't you try _________ your CV to the company? They are looking for people like you. (POST)
8. She stopped reading _________ the phone. (ANSWER)
Phương pháp giải:
- forget to V: quên phải làm gì
- forget Ving: quên đã làm gì
- remember Ving: nhớ đã làm gì
- remember to V: nhớ phải làm gì
- try to V: cố gắng làm gì,
- try Ving: thử làm gì
- stop to V: dừng để làm gì
- stop Ving: dừng việc đang làm
Lời giải chi tiết:
1. to lock | 2. meeting | 3. to contact | 4. to send |
5. working | 6. talking | 7. posting | 8. to answer |
1. Oh, no! I forgot to lock the door!
(Ồ không, tôi đã quân khóa cửa.)
2. ... I don't remember meeting you at the job fair last year.
(Tôi không nhớ đã gặp bạn ở hội chợ việc làm năm ngoái.)
3. I've been trying to contact the employment office but no one is answering!
(Tôi đang cố gắng liên lạc với văn phòng việc làm nhưng không ai trả lời.)
4. Did you remember to send your CV? It's the deadline this morning.
(Bạn có nhớ gửi CV không? Sáng nay là hạn chót đó.)
5. I will never forget working so hard to become an architect.
(Tôi sẽ không bao giờ quên đã làm việc vất vả như vậy để trở thành kiến trúc sư.)
6. Please, stop talking. The library is a quiet space.
(Làm ơn, dừng nói chuyện. Thư viện là một không gian yên tĩnh mà.)
7. Why don't you try posting your CV to the company? They are looking for people like you.
(Tại sao không thử gửi CV của bạn đến công ty? Họ đang tìm kiếm những người giống như bạn.)
8. She stopped reading to answer the phone.
(Cô ấy đã dừng đọc sách để nghe điện thoại.)
Bài 5
5. Complete each second sentence using the right form of the word given so that it has a similar meaning to the first. Write between two and five words.
(Hoàn thành mỗi câu thứ hai sử dụng dạng đúng của từ được cho để có nghĩa tương tự với câu đầu tiên, Viết khoảng 2 đến 5 từ.)
1. The boy finally succeeded in dealing with his peers at the vocational school. (manage )
(Thằng nhóc cuối cuối đã giải quyết xong vấn đề với bạn ở trường nghề.)
=> The boy _______ his peers at the vocational school.
2. She tried hard to cooperate with the others in the team to finish the work. (attemp)
(Cô ấy cô gắng hết sức để hợp tác với những người khác trong đội để hoàn thành công việc.)
=> She _______ others in the team to finish the work.
3. Although he made efforts in his work, he wasn't promoted. ( in spite of)
(Mặc dù anh ấy nỗ lực làm việc, anh ấy không được thăng chức.)
=> He wasn't promoted _______ efforts in his work.
4. The boss said he didn't bully the new employee. (deny)
(Ông sếp bảo rằng ông ấy đã không sa thải nhân viên.)
=> The boss _______ employee.
5. Although the man was qualified for the job, he wasn't accepted. (Despite)
(Mặc dù người đàn ông này đạt yêu cầu công việc, nhưng anh ấy không được nhận.)
=> _______ for the job, he wasn't accepted.
Phương pháp giải:
Despite for N: mặc dù cho
inspite of N/Ving: mặc dù
manage to V: quản lý
attemp to V: hợp tác
deny Ving: phủ nhận
Lời giải chi tiết:
1. The boy finally managed to deal with his peers at the vocational school.
(Cậu bé cuối cùng đã giải quyết được với bạn học của mình tại trường dạy nghề.)
2. She attempted to cooperate with the others in the team to finish the work.
(Cô đã cố gắng hợp tác với những người khác trong nhóm để hoàn thành công việc.)
3. He wasn't promoted in spite of his efforts.
(Anh ấy không được thăng tiến mặc dù anh ấy đã nỗ lực trong công việc.)
4. The boss denied bullying the new employee.
(Ông chủ phủ nhận việc bắt nạt nhân viên mới.)
5. Despite being qualified for the job, he wasn't accepted./Despite qualifying for the job, he wasn't accepted.
(Mặc dù đủ tiêu chuẩn / Mặc dù đủ điều kiện cho công việc, nhưng anh ấy không được chấp nhận.)
CHƯƠNG II. HỆ SINH THÁI
Bài 3: Dân chủ và kỷ luật
Bài 22
Đề thi vào 10 môn Toán Phú Thọ
Tải 20 đề kiểm tra 1 tiết học kì 2 Văn 9