Câu 1
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và lặp lại.)
Bài nghe
a. My brother has a car. (Em trai mình có một chiếc ô tô.)
Wow, I like cars! (Wow, mình rất thích ô tô!)
b.My sister has two dolls. (Em gái mình có 2 con búp bê.)
Wow, I like dolls! (Wow, mình rất thích búp bê.)
Câu 2
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
Phương pháp giải:
- He has ____ . (Anh ấy có ____ .)
- She has ____ . (Cô ấy có ____ .)
Lời giải chi tiết:
Bài nghe
a. He has a car. (Anh ấy có 1 chiếc ô tô.)
b. She has a kite. (Cô ấy có 1 chiếc diều.)
c. He has two trains. (Anh ấy có 2 chiếc tàu hỏa.)
d. She has three planes. (Cô ấy có 3 chiếc máy bay.)
Câu 3
3. Let’s talk.
(Hãy nói.)
Phương pháp giải:
- He has ____ . (Anh ấy có ____ .)
- She has ____ . (Cô ấy có ____ .)
Lời giải chi tiết:
- He has a car. (Anh ấy có 1 chiếc ô tô.)
- He has two trains. (Anh ấy có 2 chiếc tàu hỏa.)
- She has a kite. (Cô ấy có 1 con diều.)
- She has two planes. (Cô ấy có 2 chiếc máy bay.)
Câu 4
4. Listen and number.
(Nghe và đánh số.)
Phương pháp giải:
1. She has a kite. (Cô ấy có một con diều.)
2. She has two trains. (Cô ấy có hai chiếc tàu hỏa.)
3. She has two planes. (Cô ấy có hai chiếc máy bay.)
4. She has a car. (Cô ấy có một chiếc ô tô.)
Lời giải chi tiết:
a - 4
b - 1
c - 3
d - 2
Câu 5
5. Look, complete and read.
(Nhìn, hoàn thành và đọc.)
Lời giải chi tiết:
1. He has a car. (Anh ấy có 1 chiếc ô tô.)
2. She has a kite. (Cô ấy có 1 con diều.)
3. He has three planes. (Anh ấy có 3 chiếc máy bay.)
4. She has two trains. (Cô ấy có 2 chiếc tàu hỏa.)
Câu 6
6. Let’s sing.
(Hãy hát.)
Phương pháp giải:
Their toys
A kite and a car.
A kite and a car.
He has a kite and a car.
He has a kite and a car.
Trains and planes.
Trains and planes.
She has trains and planes.
She has trains and planes.
Tạm dịch
Đồ chơi của họ
Con diều và xe ô tô.
Con diều và xe ô tô.
Anh ấy có con diều và xe ô tô.
Anh ấy có con diều và xe ô tô.
Những chiếc tàu hỏa và những chiếc máy bay.
Những chiếc tàu hỏa và những chiếc máy bay.
Cô ấy có tàu hỏa và máy bay.
Cô ấy có tàu hỏa và máy bay.
Chủ đề: Nếp sống đẹp
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ 2
Chủ đề 4: THỰC VẬT VÀ ĐỘNG VẬT
Unit 6. Our school
Unit 4. Home
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Family and Friends
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 3
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - iLearn Smart Start
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Global Success
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success Lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart Start Lớp 3
SBT Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 3
SBT Tiếng Anh - iLearn Smart Start Lớp 3
SBT Tiếng Anh - Global Success Lớp 3
SBT Tiếng Anh - Phonics Smart Lớp 3
Tiếng Anh 3 - Explore Our World Lớp 3
Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Explore Our World
Tiếng Anh - iLearn Smart Start Lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Phonics Smart
Tiếng Anh 3 - Phonics Smart Lớp 3