Câu 1
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
ea bread (bánh mì) I’d like some bread, please. (Làm ơn cho tôi một ít bánh mì.)
ea meat (thịt) Would you like some meat? (Bạn có muốn một ít thịt không?)
Câu 2
2. Listen and tick.
(Nghe và đánh dấu.)
1. I’d like some ____, please.
a. meat
b. bread
c. beans
2. Would you like some ____?
a. bread
b. beans
c. meat
Phương pháp giải:
Bài nghe
1. I'd like some bread, please.
(Tôi muốn một ít bánh mì, làm ơn.)
2. Would you like some meat?
(Bạn có muốn một ít thịt không?)
Câu 3
3. Let’s chant.
(Hãy đọc theo nhịp.)
Bài nghe
Bread, bread, bread.
What would you like to eat?
Some bread, please.
Bread, bread, bread.
Meat, meat, meat.
Would you like some meat?
Yes, please. Yes, please.
Meat, meat, meat.
Tạm dịch
Bánh mì, bánh mì, bánh mì.
Bạn muốn ăn gì?
Một ít bánh mì, làm ơn ạ.
Thịt, thịt, thịt.
Bạn có muốn một ít thịt không?
Vâng, làm ơn. Vâng, làm ơn.
Thịt, thịt, thịt.
Câu 4
4. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành.)
Lời giải chi tiết:
Nam and his family are at the (1) dining table. There’s a lot of food and (2) drinks on the table. His father and mother would (3) like some rice, beans and some water. His sister would like (4) some bread, meat and some milk. Nam would like some (5) rice, fish and some juice.
Tạm dịch
Nam và gia đình của anh ấy đang ngồi ở bàn ăn. Có nhiều thức ăn và nước uống trên bàn. Bố và mẹ của anh ấy muốn ăn một ít cơm, đậu và uống nước. Chị gái anh ấy muốn ăn một ít bánh mì, thịt và uống sữa. Nam muốn ăn một ít cơm, cá và uống nước ép.
Câu 5
5. Let’s write.
(Hãy viết.)
Lời giải chi tiết:
My father and my mother would like some eggs.
My sister would like some chicken.
I would like some chicken and some water.
Tạm dịch
Bố và mẹ của tôi muốn ăn trứng.
Chị gái tôi muốn ăn gà.
Tôi muốn ăn gà và uống nước.
Câu 6
6. Project.
(Dự án.)
Phương pháp giải:
Bạn sẽ làm một cuộc khảo sát về đồ ăn và thức uống (Food and drink survey), hỏi các bạn và ghi lại thông tin vào vở. Dùng các câu hỏi:
- What would you like to eat? (Bạn thích ăn gì?)
- Would you like some ____? (Bạn có muốn một chút ___ không?)
Unit 3: My Family
Bài giảng ôn luyện kiến thức cuối học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 3
Bài tập cuối tuần 14
Bài tập cuối tuần 31
Bài 2: Giữ lời hứa
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Family and Friends
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 3
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - iLearn Smart Start
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Global Success
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success Lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart Start Lớp 3
SBT Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 3
SBT Tiếng Anh - iLearn Smart Start Lớp 3
SBT Tiếng Anh - Global Success Lớp 3
SBT Tiếng Anh - Phonics Smart Lớp 3
Tiếng Anh 3 - Explore Our World Lớp 3
Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Explore Our World
Tiếng Anh - iLearn Smart Start Lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Phonics Smart
Tiếng Anh 3 - Phonics Smart Lớp 3