Câu 1
1. Listen and tick.
(Nghe và đánh dấu tích)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. They have three planes. (Họ có 3 chiếc máy bay.)
2. - Do you have any cats? (Cậu có chú mèo nào không?)
- No, I don’t. I have a dog. (Mình không có. Mình có một chú cún.)
3. - What are you doing? (Cậu đang làm gì vậy?)
- I’m listening to music. (Mình đang nghe nhạc.)
4. - What can you see? (Cậu có thể nhìn thấy gì vậy?)
- I can see a monkey. (Mình có thể nhìn thấy một chú khỉ.)
5. - What’s he doing? (Anh ấy đang làm gì vậy?)
- He’s cycling. (Anh ấy đang đạp xe.)
Lời giải chi tiết:
1. a | 2. b | 3. a | 4. a | 5. b |
Câu 2
2. Listen and number.
(Nghe và khoanh tròn)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. She has a teddy bear. (Cô ấy có một chú gấu bông.)
2. - Do you have any rabbits? (Cậu có chú thỏ nào không?)
- Yes, I do. I have two rabbits. (Mình có. Mình có 2 chú thỏ.)
3. - What’s he doing? (Ông ấy đang làm gì vậy?)
- He’s watching TV. (Ông ấy đang xem tivi.)
4. - What’s the parrot doing? (Chú vẹt đang làm gì vậy?)
- It’s counting. (Nó đang đếm.)
Lời giải chi tiết:
a – 2 | b – 4 | c – 1 | d – 3 |
Câu 3
3. Read and match.
(Đọc và nối)
Lời giải chi tiết:
1. b | 2. e | 3. d | 4. a | 5. c |
1. b
A: Do you have any goldfish? (Bạn có nuôi có cá vàng nào không?)
B: Yes, I do. (Có, tôi có.)
2. e
A: What can you see? (Bạn có thể nhìn thấy gì?)
B: I can see a peacock. (Tôi có thể nhìn thấy con công.)
3. d
A: What are you doing? (Bạn đang làm gì thế?)
B: I’m writing. (Tôi đang viết.)
4. a
A: What’s the elephant doing? (Con voi đang làm gì vậy?)
B: It’s dancing. (Nó đang nhún nhảy.)
5. c
A: What’s she doing? (Cô ấy đang làm gì vậy?)
B: She’s skipping. (Cô ấy đang nhảy dây.)
Câu 4
4. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành đoạn văn)
drawing in reading watching |
My family is at home now. My father is in the living room. He's (1) ______TV. My mother is in the living room, too. She's (2) ________a book. I'm (3) ______the garden. I'm (4) _____a picture.
Phương pháp giải:
- drawing: vẽ
- in: trong
- reading: đọc
- watching: xem
Lời giải chi tiết:
1. watching | 2. reading | 3. in | 4. drawing |
My family is at home now. My father is in the living room. He's (1) watching TV. My mother is in the living room, too. She's (2) reading a book. I'm (3) in the garden. I'm (4) drawing a picture.
Tạm dịch:
Gia đình tôi đang ở nhà. Bố tôi đang ở trong phòng khách. Bố đang xem TV. Mẹ tôi cũng đang ở trong phòng khách. Mẹ đang đọc sách. Tôi đang ở trong vườn. Tôi đang vẽ một bức tranh.
Câu 5
5. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời)
Lời giải chi tiết:
1.
A: What’s he doing? (Anh ấy đang làm gì thế?)
B: He’s reading a book. (Anh ấy đang đọc sách.)
A: What’s she doing? (Cô ấy đang làm gì thế?)
B: She’s listening to music. (Cô ấy đang nghe nhạc.)
A: What’s he doing? (Anh ấy đang làm gì thế?)
B: He’s drawing a picture. (Anh ấy đang vẽ tranh.)
2.
A: What can you see? (Bạn có thể nhìn thấy gì?)
B: I can see an elephant. (Tôi có thể nhìn thấy một con voi.)
3.
A: How many trains do you have? (Bạn có bao nhiêu chiếc tàu hỏa thế?)
B: I have 2 trains. (Tôi có 2 chiếc tàu hỏa.)
A: How many cars do you have? (Bạn có bao nhiêu chiếc ô tô thế?)
B: I have 5 cars. (Tôi có 2 chiếc ô tô.)
A: How many ships do you have? (Bạn có bao nhiêu chiếc thuyền thế?)
B: I have 4 ships. (Tôi có 2 chiếc thuyền.)
4.
A: What’s the monkey doing? (Con khỉ đang làm gì thế?)
B: It’s swinging. (Con khỉ đang đu dây.)
Chủ đề 1: Tuổi thơ êm đềm
Chủ đề 12: Cộng, trừ trong phạm vi 100 000
Bài tập cuối tuần 32
Bài tập cuối tuần 10
Review 3
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Family and Friends
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 3
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - iLearn Smart Start
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Global Success
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success Lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart Start Lớp 3
SBT Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 3
SBT Tiếng Anh - iLearn Smart Start Lớp 3
SBT Tiếng Anh - Global Success Lớp 3
SBT Tiếng Anh - Phonics Smart Lớp 3
Tiếng Anh 3 - Explore Our World Lớp 3
Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Explore Our World
Tiếng Anh - iLearn Smart Start Lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Phonics Smart
Tiếng Anh 3 - Phonics Smart Lớp 3