Bài 1
Bài 1
may and might: review
1. Use may/ might to fill each of the blank.
(Sử dụng may/ might để điền vào mỗi khoảng trống.)
1. You _______ have a little difficulty driving at night.
2. I _______ have an allergy to shrimp. I have never tried it.
3. We _______ go to London for a holiday, if we can still afford it.
4. The examiner says we _______ leave when we've finished.
5. I don't know, but I _______ go to the lecture about UFOs.
6. Students _______ only borrow four books at a time.
7. There _______ be life on other planets.
8. Students over fifteen _______ bring a phone to school.
Lời giải chi tiết:
1. May / might | 2. May/might | 3. May/might | 4. May |
5. May/might | 6. May | 7. May/ might | 8. May |
1. You may/ might have a little difficulty driving at night.
(Bạn có lẽ có khó khăn một chút trong việc lái xe tối nay.)
2. I may/might have an allergy to shrimp. I have never tried it.
(Tôi có lẽ có dị ứng với tôm. Tôi chưa bao giờ thử nó.)
3. We may/might go to London for a holiday, if we can still afford it.
(Chúng ta có lẽ sẽ đi Luân Đôn nghỉ lễ, nếu chúng ta vẫn đủ tiền để thanh toán.)
4. The examiner says we may leave when we’re finished.
(Những người kiểm tra nói rằng chúng tôi có lẽ sẽ rời đi khi chúng tôi làm xong.)
5. I don’t know, but I may/might go to the lecture about UFOs.
(Tôi không biết, nhưng tôi có lẽ sẽ đi đến buổi diễn thuyết về UFO.)
6. Students may only borrow four books at a time.
(Những học sinh có lẽ chỉ mượn 4 quyển sách cùng một lúc.)
7. There may/might be life on other planets.
(Có lẽ có sự sống trên hành tinh khác.)
8. Students over fifteen may bring a phone to school.
(Những học sinh hơn 15 tuổi có lẽ sẽ mang một điện thoại đến trường.)
Bài 2
Bài 2
Reported speech: questions (Câu tường thuật: câu hỏi)
2. Nick claimed that he had seen a UFO. Read the interview between a reporter and Nick, and finish the following sentences.
(Nick nói rằng anh ấy thấy một vật thể bay không xác định. Đọc bài phỏng vấn giữa một phát thanh viên và nick, và hoàn thành những câu sau.)
Interviewer: So, what exactly did you see?
Nick: I saw a UFO. It landed in a grassy area.
Interviewer: What were you doing when you saw it?
Nick: I was going for a walk.
Interviewer: What did it look like?
Nick: It was very big and bright and it looked like a big disc in the sky.
Interviewer: And what else did you see?
Nick: I saw aliens coming out of the UFO.
Interviewer: Did the aliens see you?
Nick: I don’t know. When I saw them, I hid behind a big tree.
1. The interviewer asked Nick _______ exactly he had seen.
2. Nick answered that he _______ a UFO. He said it _______ in a grassy area.
3. The interviewer asked_______Nick had been doing when he saw the UFO.
4. Nick said that he _______ for a walk.
5. The interviewer also asked if the aliens _______ him.
6. Nick told the interviewer that he _______ behind a tree.
Phương pháp giải:
Tạm dịch hội thoại:
Người phỏng Vấn: Vậy, chính xác thì cậu đã thấy gì?
Nick: Tôi đã thấy một vật thể bay không xác định. Nó đã hạ cánh một bãi cỏ.
Người phỏng vấn: Bạn đang làm gì thì thấy nó?
Nick: Tôi đang đi dạo.
Người phỏng vấn: Nó trông như thế nào?
Nick: Nó rất to và sáng và nó trông như một cái đĩa lớn trên bầu trời.
Người phỏng vấn: Và bạn đã thấy gì khác?
Nick: Tôi đã thấy một người ngoài hành tinh bước ra khỏi vật thể bay không xác định (UFO).
Người phỏng vấn: Người ngoài hành tinh có thấy bạn không?
Nick: Tôi không biết. Khi tôi thấy nó, tôi đã trốn sau một cây to.
Lời giải chi tiết:
1. what | 2. had seen - had landed | 3. what |
4. had been going | 5. had seen | 6. had hidden |
1. The interviewer asked Nick what exactly he had seen.
(Người phỏng vấn đã hỏi Nick chính xác anh ấy đã thấy gì.)
2. Nick answered that he had seen a UFO. He said it had landed in a grassy area.
(Nick đã trả lời rằng anh ấy đã thấy một vật thể bay không xác định (UFO). Anh ấy đã nói nó hạ cánh trên một bãi cỏ.)
3. The interviewer asked what Nick had been doing when he saw the UFO.
(Người phỏng vấn hỏi Nick đã đang làm gì khi thấy vật thể bay không xác định.)
4. Nick said that he had been going for a walk.
(Nick nói rằng anh ấy lúc đó đang đi dạo.)
5. The interviewer also asked if the aliens had seen him.
(Người phỏng vấn cũng hỏi rằng người ngoài hành tinh có nhìn thấy anh ấy không.)
6. Nick told the interviewer that he had hidden behind a tree.
(Nick nói với người phỏng vấn rằng anh ấy đã nấp vào sau một cái cây.)
Bài 3
Bài 3
3. Circle the correct word in italics to complete each sentence.
(Khoanh tròn từ đúng in nghiêng để hoàn thành mỗi câu.)
1. The reporting verb in the reported question is ask/ say/ tell/ answer.
2. We use if/ that when we report Yes/No questions.
3. In reported questions, the subject comes before/ after the verbs.
4. The tenses are the same/ different in direct and reported speech.
Lời giải chi tiết:
1. ask | 2. if | 3. before | 4. different |
1. The reporting verb in the reported question is ask.
(Từ tường thuật trong câu hỏi tường thuật là ask.)
2. We use if when we report Yes/no question.
(Chúng ta sử dụng if khi chúng ta tường thuật câu hỏi Yes/ No.)
3. In reported questions, the subject comes before the verb.
(Trong câu hỏi tường thuật, chủ ngữ đứng trước động từ.)
4. The tenses are different in direct and reported speech.
(Thì của động từ khác nhau giữa câu trực tiếp và câu tường thuật.)
Bài 4
Bài 4
4. Read other questions by the interviewer. Rewrite them as reported questions.
(Đọc qua những câu hỏi bởi người phỏng vấn. Viết lại chúng như câu hỏi tường thuật.)
1. “Do you go for a walk everyday?”
("Bạn có đi dạo hàng ngày không?")
2. “Have you seen a UFO before?”
("Bạn đã nhìn thấy một UFO trước đây chưa?")
3. “How many aliens did you see?”
("Bạn đã nhìn thấy bao nhiêu người ngoài hành tinh?")
4. “Why didn’t you take a photo of the aliens?”
("Tại sao bạn không chụp ảnh người ngoài hành tinh?")
5. “How long did the UFO stay there?”
("UFO đã ở đó bao lâu?")
6.“Have you seen any UFOs since then?”
("Bạn có nhìn thấy bất kỳ UFO nào kể từ đó không?")
Lời giải chi tiết:
1. The interviewer asked if he went for a walk everyday.
(Người phỏng vấn hỏi rằng anh ấy có đi dạo mỗi ngày không.)
2. He asked if/ whether Nick he had seen the alien before.
(Anh ấy hỏi Nick trước đây có thấy người ngoài hành tinh không.)
3. He asked how many aliens Nick had seen.
(Anh ấy hỏi Nick đã nhìn thấy bao nhiêu người ngoài hành tinh.)
4. He asked why Nick hadn’t taken a photo of the alien.
(Anh ấy hỏi vì sao Nick không chụp hình người ngoài hành tinh.)
5. The interviewer asked how long the UFO had stayed there.
(Người phỏng vấn hỏi vật thể bay không xác định (UFO) ở đó bao lâu.)
6. The interviewer asked if Nick had seen any UFO since then.
(Người phỏng vấn hỏi Nick đã thấy bất kỳ vật thể bay không xác định (UFO) kể từ đó chưa.)
Bài 5
Bài 5
5. Work in groups of three. One is Nick and the others are Nick's friends. Ask and answer questions about what Nick saw. Then report the friends' questions and Nick's answers to the whole class.
(Làm theo nhóm 3 người. Một là Nick và người khác là bạn Nick. Hỏi và trả lời những câu hỏi Nick đã thấy gì. Sau đó tường thuật câu hỏi của người bạn và câu trả lời của Nick cho lớp.)
Lời giải chi tiết:
Nick: I saw a UFO.
(Tôi đã thấy một UFO.)
You: What were you doing when you saw it?
(Bạn đã làm gì khi nhìn thấy nó?)
Nick: I was going for a walk.
(Khi tôi đang đi dạo.)
You: Do you go for a walk every day?
(Bạn có đi dạo mỗi ngày không?)
Nick: Yes, I do.
(Có.)
You: How did you feel when you saw the alien?
(Bạn cảm thấy thế nào khi nhìn thấy người ngoài hành tinh?)
Nick: I feel really scared.
(Tôi cảm thấy thực sự sợ hãi.)
You: What did the alien look like?
(Người ngoài hành tinh trông như thế nào?)
Nick: It is about 2m tall, its skin is green and it has a big head with 3 eyes.
(Nó cao khoảng 2m, da của nó màu xanh lá cây và nó có một cái đầu lớn với 3 mắt.)
You: Why didn’t you take a photo of the alien?
(Tại sao bạn không chụp ảnh người ngoài hành tinh?)
Nick: I’m afraid that it can find me out and kill me.
(Tôi sợ rằng nó có thể tìm ra tôi và giết tôi.)
You: How long did the UFO stay there?
(UFO đã ở đó bao lâu?)
Nick: Just about 5 to 10 minutes.
(Chỉ khoảng 5 đến 10 phút.)
Đề kiểm tra 15p kì 1 – Có đáp án và lời giải
Phần Địa Lí
PHẦN 3. LỊCH SỬ VIỆT NAM TỪ NĂM 1858 ĐẾN NĂM 1918
Unit 7: My Neighborhood - Láng giềng của tôi
Chủ đề 4: Biển đảo quê hương
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 8 mới
SHS Tiếng Anh 8 - Global Success
SHS Tiếng Anh 8 - Explore English
SBT Tiếng Anh 8 - Global Success
SBT Tiếng Anh 8 - THiNK
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 8
SBT Tiếng Anh 8 - Macmillan Motivate
SBT Tiếng Anh 8 - Right on!
SBT Tiếng Anh 8 - Explore English
SBT Tiếng Anh 8 - English Discovery
SBTTiếng Anh 8 - i-Learn Smart World
SBT Tiếng Anh 8 - Friends Plus
SGK Tiếng Anh Lớp 8
SBT Tiếng Anh Lớp 8 mới
Vở bài tập Tiếng Anh Lớp 8