Bài 1 a
Bài 1 a
1. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
At the Science Club
Duong, Nick, and Chau are talking with Dr. Nelson after listening to his talk about the roles of science and technology in the 21st century.
Dr. Nelson: Well, as you know, developments in science and technology are greatly changing the way we live, communicate, travel, everything ...
Duong: You mean science and technology are changing our lives in every field?
Dr. Nelson: Right
Duong: For the better?
Dr. Nelson: Mostly for the better. Science and technology also have enormous effects on economic development
Nick: Well, my dad told me that only robots would work in factories and clean our homes in the future. Is it right, Dr. Nelson?
Dr. Nelson: Sure. And we'll have flying cars and spaceships so that we can travel faster and further than before.
Chau: So we won't have traffic jams any more?
Dr. Nelson: No, we won't. Science and technology are the keys to development in other fields too. They will certainly bring a lot more benefits to people.
Chau: And what about education? Our science teacher said that there would be no more schools: we'd just stay at home and learn on the Internet.
Dr. Nelson: That's right. Students won't go to school like now...
Duong: Wow! I hope that happens soon.
a. Find the words in A in the conversation. Then match the to the words in B with similar meanings.
(Tìm những từ trong phần A trong bài đàm thoại. Sau đó nối chúng với những từ trong phần B với nghĩa tương đương.)
A | B |
1. developments 2. field 3. enormous 4. economic 5. the keys 6. benefits | a. the answers b. area c. progress (n) d. big e. money-making f. help |
Phương pháp giải:
Dịch bài hội thoại:
Dương, Nick và Châu đang nói chuyện với Giáo sư Nelson sau khi nghe bài nói của ông về vai trò của khoa học và công nghệ trong thế kỷ 21.
Giáo sư Nelson: À, như các em biết, những phát triển trong khoa học và công nghệ đang thay đổi lớn cách mà chúng ta sống, giao tiếp, du lịch, mọi thứ...
Dương: Thầy muốn nói là khoa học và công nghệ đang thay đổi cuộc sống của chúng ta trong mọi lĩnh vực phải không ạ?
Giáo sư Nelson: Đúng vậy.
Dương: Để tốt hơn phải không ạ?
Giáo sư Nelson: Hầu hết là tốt hơn. Khoa học và công nghệ cũng có những tác động lớn về phát triển kinh tế
Nick: À, ba em nói rằng chỉ những người máy sẽ làm việc trong nhà máy và dọn dẹp nhà cửa chúng ta trong tương lai. Nó đúng không, giáo sư Nelson?
Giáo sư Nelson: Đúng vậy. Và chúng ta sẽ có xe hơi bay và tàu không gian để mà chúng ta có thể đi nhanh hơn và xa hơn trước đây.
Châu: Vậy thì chúng ta sẽ không có kẹt xe nữa phải không ạ?
Giáo sư Nelson: Không. Khoa học và công nghệ là chìa khóa cho sự phát triển trong những lĩnh vực khác. Chúng sẽ chắc chắn mang lại nhiều lợi ích cho con người.
Châu: Và về giáo dục? Giáo viên khoa học của chúng ta nói rằng sẽ không có trường học nữa: chúng ta sẽ chỉ ở nhà và học trên Internet.
Giáo sư Nelson: Đúng vậy. Học sinh sẽ không đi đến trường như bây giờ...
Dương: Ồ! Mình hy vọng điều đó sẽ xảy ra sớm.
Lời giải chi tiết:
1 - c | 2 - b | 3 - d |
4 - e | 5 - a | 6 - f |
1 - c. developments - progress (phát triển - tiến bộ)
2 - b. field - area (lĩnh vực – khu vực)
3 - d. enormous - big (to lớn - to)
4 - e. economic - money-making (kinh tế - kiếm tiền)
5 - a. the keys - the answers (chìa khóa - câu trả lời)
6 - f. benefits - help (lợi ích – trợ giúp)
Bài 1 b
Bài 1 b
1b. Answer the questions.
(Trả lời câu hỏi.)
1. Where are Nick, Duong, and Chau?
(Nick, Dương và Châu ở đâu?)
2. What is the subject of Dr.Nelson’s talk?
(Chủ đề bài nói của giáo sư Nelson là gì?)
3. What fields are science and technology greatly changing?
(Những lĩnh vực mà khoa học và công nghệ đang thay đổi?)
4. What did Nick’s dad tell him?
(Ba của Nick nói gì với anh ấy?)
5. What did Chau’s science teacher say?
(Giáo viên khoa học của Châu nói gì?)
Lời giải chi tiết:
1. They are at the Science club.
(Họ đang ở câu lạc bộ khoa học.)
2. It is the roles of science and technology in the 21st century.
(Nó là vai trò của khoa học và công nghệ trong thế kỷ 21.)
3. Science and technology are greatly changing everything.
(Khoa học và công nghệ đang thay đổi mọi thứ rất nhiều.)
4. He told Nick that only robots would work in factories and clean our homes in the future.
(Ông ấy nói với Nick rằng chỉ những người máy sẽ làm việc trong nhà máy và dọn dẹp nhà cửa chúng ta trong tương lai.)
5. She said that there would be no more schools, they’d just stay at home and learn on the Internet.
(Cô ấy nói rằng sẽ không có trường học nữa, họ sẽ chỉ ở nhà và học trên Internet.)
Bài 1 c
Bài 1 c
1c. Work with a partner. What fields are mentioned in the conversation which are affected by science and technology?
(Làm việc với bạn học. Những lĩnh vực nào mà được đề cập trong bài đàm thoại mà bị ảnh hưởng bởi khoa học và công nghệ?)
Lời giải chi tiết:
1. the economy: economic development (kinh tế: phát triển kinh tế)
2. the workplace: robots in factories (nơi làm việc: người máy trong nhà máy)
3. the home: robots cleaning our homes (nhà cửa: người máy dọn dẹp nhà cửa)
4. travel: traffic jams (đi lại: kẹt xe)
5. education: school via internet (giáo dục: trường học qua Internet)
Bài 1 d
Bài 1 d
1d. Put a word / phrase from the box in each blank.
(Đặt một từ/ cụm từ trong khung trong mỗi khoảng trống.)
flying cars | economic development |
|
field | space | the key |
1. Technology in the of telecommunications has developed greatly over the last decade.
2. In the future, ordinary people may travel into on spaceships.
3. He said he worked very hard and that was to his success.
4. An international meeting on took place in Singapore last week.
5. If we had now, we could solve the problem of traffic jams.
Phương pháp giải:
- flying cars: ô tô bay
- economic development: sự phát triển kinh tế
- filed: lĩnh vực
- space: không gian
- the key: chìa khóa
Lời giải chi tiết:
1. field | 2. space | 3. the key |
4. economic development | 5. flying cars |
1. Technology in the field of telecommunications has developed greatly over the last decade.
(Công nghệ trong lĩnh vực viễn thông đã phát triển qua nhiều thập kỷ rồi.)
2. In the future, ordinary people may travel in to space on spaceships.
(Trong tương lai, những người bình thường sẽ đi lại vào không gian bằng tàu không gian.)
3. He said he worked very hard and that was the key to his success.
(Anh ấy nói rằng anh ấy đã làm việc rất chăm chỉ và đó là chìa khóa cho sự thành công của anh ấy.)
4. An international meeting on economic development took place in Singapore last week.
(Một cuộc họp quốc tế về phát triển kinh tế đã diễn ra ở Singapore vào tuần rồi.)
5. If we had flying cars now, we could solve the problem of traffic jams.
(Nếu chúng ta có xe bay bây giờ, chúng ta có thể giải quyết vấn đề kẹt xe.)
Bài 2
Bài 2
2. Put one of the words/ phrases from the box in each gap. There is one extra.
(Đặt một trong những từ/ cụm từ từ khung trong mỗi khoảng trống. Có một từ bị thừa.)
science subjects | technology | technique |
machines | scientific progress | researchers |
1. Her teacher said she was really good at but she was not very good at English.
2. Advances in have improved crop yields by over 30%.
3. Cancer have made great progress, but many aspects of this disease need further study.
4. Scientists will be trying to invent to teach children at home.
5. Thanks to , our world will be transformed greatly.
Lời giải chi tiết:
1. science subjects | 2. technology | 3. researchers |
4. machines | 5. scientific progress |
1. science subjects: các môn khoa học tự nhiên
Her teacher said she was really good at science subjects but she was not very good at English.
(Giáo viên cô ấy nói rằng cô ấy thật sự giỏi về những môn khoa học nhưng cô ấy không giỏi tiếng Anh.)
2. technology: công nghệ
Advances in technology have improved crop yields by over 30%.
(Những tiến bộ trong công nghệ đã cải thiện sản lượng vụ mùa hơn 30%.)
3. researchers: các nhà nghiên cứu
Cancer researchers have made great progress, but many aspects of this disease need further study.
(Những nhà nghiên cứu ung thư đã thực hiện những tiến bộ lớn, nhưng nhiều khía cạnh của căn bệnh này cần nghiên cứu sâu hơn.)
4. machines: máy móc
Scientists will be trying to invent machines to teach children at home.
(Những nhà khoa học sẽ cố gắng phát minh máy móc để dạy trẻ em ở nhà.)
5. scientific progress: tiến bộ khoa học
Thanks to scientific progress, our world will be transformed greatly.
(Nhờ vào tiến bộ khoa học, thế giới chúng ta sẽ được biến chuyển lớn.)
Bài 3
Bài 3
3. Give the opposite of the words in brackets, using the prefix un- or im-.
(Đưa ra những từ trái nghĩa trong ngoặc đơn, sử dụng tiền tố un- hoặc im-.)
Example: necessary => unnecessary
(Ví dụ: cần thiết >< không cần thiết)
1. This is a species of insect previously (known) to biologists.
2. I don't like science fiction novels much. I think they are (realistic) .
3. It is almost (possible) to keep up with the latest developments in computing.
4. The teacher said that accurate measurement was (important) in this experiment.
5. Fortunately, the river flowing through our town is (polluted) .
Phương pháp giải:
known >< unknown: nổi tiếng >< không nổi tiếng
realistic >< unrealistic: thực tế >< phi thực tế
possible >< impossible: có thể >< không thể
important >< unimportant: quan trọng >< không quan trọng
polluted >< unpolluted: bị ô nhiễm >< không bị ô nhiễm
Lời giải chi tiết:
1. unknown | 2. unrealistic |
3. impossible | 4. unimportant |
5. unpolluted |
1. This is a species of insect previously unknown to biologists.
(Đây là một loài côn trùng mà những nhà sinh vật học chưa biết trước đó.)
2. I don’t like science fiction novels much. I think they are unrealistic.
(Tôi không thích tiểu thuyết khoa học viễn tưởng nhiều lắm. Tôi nghĩ chúng không hiện thực.)
3. It is almost impossible to keep up with the latest developments in computing.
(Gần như không thể nào theo kịp với những phát triển mới nhất trong tin học.)
4. The teacher said that accurate measurement was unimportant in this experiment.
(Giáo viên nói rằng phương pháp chính xác không quan trọng trong thí nghiệm.)
5. Fortunately, the river flowing through our town is unpolluted.
(May thay, dòng sông chảy qua thị trấn chúng ta không bị ô nhiễm.)
Bài 4
Bài 4
4. Game: Find someone who... (Trò chơi: TÌM AI ĐÓ MÀ...)
Ask your classmates Yes.No questions, using do or will. If they say "Yes" to a question, write their names in the box. A name can be written down only once. The first person to get a name in each box is the winner.
(Hỏi bạn học câu hỏi Yes/ No sử dụng “do” hoặc “will”. Nếu họ nói “Yes” , viết tên họ trong khung. Một tên chỉ viết một lần. Người đầu tiên có tên trong mỗi khung là người chiến thắng)
Phương pháp giải:
- likes science subjects at school: thích những môn khoa học ở trường
- wants to travel into space in the future: muốn đi vào không gian trong tương lai
- wants to become a scientist: muốn trở thành một nhà khoa học
- knows a Vietnamese scientist: biết một nhà khoa học Việt Nam
- will go into sciences when finishing school: sẽ theo ngành khoa học khi học xong
- admires a scientist or an inventor: ngưỡng mộ một nhà khoa học hoặc một nhà phát minh
Lời giải chi tiết:
Các câu hỏi có thể sử dụng để hỏi:
1. Do you like science subjects at school?
(Bạn có thích các môn khoa học ở trường không?)
2. Do you want to travel into space in the future?
(Bạn có muốn du hành vào vũ trụ trong tương lai không?)
3. Do you want to become a scientist? If you want, which field do you want to be major in?
(Bạn có muốn trở thành nhà khoa học không? Nếu muốn, bạn muốn học chuyên ngành nào?)
4. Do you know any Vietnamese Scientist? Who is she/he?
(Bạn có biết nhà Khoa học Việt Nam nào không? Cô ấy / anh ấy là ai?)
5. Will you go into sciences when finishing school? Why?
(Bạn sẽ đi vào các ngành khoa học khi học xong? Tại sao?)
6. Do you admire any scientist or an inventor?
(Bạn có ngưỡng mộ nhà khoa học hay nhà phát minh nào không?)
Từ vựng
Từ vựng
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
Bài 10: Quyền và nghĩa vụ lao động của công dân
Review 4 (Units 10-11-12)
Bài 36. Đặc điểm đất Việt Nam
Chủ đề 4. Làm chủ bản thân
Bài 41. Miền Bắc và Đông Bắc Bắc Bộ
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 8 mới
SHS Tiếng Anh 8 - Global Success
SHS Tiếng Anh 8 - Explore English
SBT Tiếng Anh 8 - Global Success
SBT Tiếng Anh 8 - THiNK
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 8
SBT Tiếng Anh 8 - Macmillan Motivate
SBT Tiếng Anh 8 - Right on!
SBT Tiếng Anh 8 - Explore English
SBT Tiếng Anh 8 - English Discovery
SBTTiếng Anh 8 - i-Learn Smart World
SBT Tiếng Anh 8 - Friends Plus
SGK Tiếng Anh Lớp 8
SBT Tiếng Anh Lớp 8 mới
Vở bài tập Tiếng Anh Lớp 8