Bài 1
Bài 1
1. Discuss the questions. Then read the passage.
(Thảo luận những câu hỏi. Sau đó đọc đoạn văn.)
1. Where is Scotland?
(Scotland nằm ở đâu?)
2. What is this land famous for?
(Vùng đất này nổi tiếng về cái gì?)
SCOTLAND - THE LAND OF LEGENDS
Scotland is in the north of Great Britain. It is famous for its rich culture as well as its amazing natural beauty. Visitors to this land can spend endless days exploring its historic centuries-old castles. But be aware - legend says that some of them are haunted by ghosts. Fun-lovers can experience its world-famous festival, the Highland Games where they can enjoy unique Scottish activities such as the piping, drumming, and dancing. They can also see traditional sports, or drink whisky with the local people. Driving through vast green pastures, or boating on scenic lakes - or lochs - are other attractions that Scotland offers.
The great people of this legendary land have also given many of the world's important inventions like the telephone, the television, penicillin and the raincoat. Edinburgh, the capital, was the first city in the world to have its own fire brigade in 1824. Edinburgh University welcomed the first female medical student in Great Britain in 1869.
Phương pháp giải:
Tạm dịch bài đọc:
Scotland nằm ở phía bắc Vương quốc Anh. Nó nổi tiếng về văn hóa độc đáo và giàu có cũng như vẻ đẹp thiên nhiên tuyệt vời. Khách tham quan vùng đất này có thể dành suốt cả ngày để khám phá những lâu đài cổ hàng thế kỷ. Nhưng hãy cẩn trọng - truyền thuyết nói rằng vài trong số chúng bị những hồn ma ám. Những người thích vui chơi có thể trải nghiệm lễ hội nổi tiếng thế giới của nó, trò chơi cao nguyên nơi mà họ có thể thưởng thức những hoạt động của người Scotland độc đáo như đường ống, đánh trống và nhảy múa. Họ cũng có thể thấy những loại thể thao truyền thống, hoặc uống rượu whisky với người dân địa phương. Lái xe qua những đồng cỏ xanh bao la, hoặc chèo thuyền trên hồ phong cảnh - hoặc hồ nhỏ - là những điểm thu hút khác mà Scotland mang đến.
Những người vĩ đại của vùng đất truyền thuyết này cũng đã cho ra đời những phát minh quan trọng của thế giới như điện thoại, ti vi, thuốc penicilin và áo mưa. Edinburgh, thủ đô của nó là thành phố đầu tiên trên thế giới có đội chữa cháy riêng vào năm 1824. Đại học Edinburgh đã chào đón nữ sinh viên y khoa đầu tiên ở Anh vào năm 1869.
Lời giải chi tiết:
1. It’s in the north of Great Britain.
(Nó nằm ở phía bắc Vương quốc Anh.)
2. It’s famous for its rich and unique culture as well as its amazing natural beauty, historic castles, traditional festivals and whisky.
(Nó nổi tiếng về văn hóa độc đáo và giàu có cũng như vẻ đẹp thiên nhiên tuyệt vời, những lâu đài lịch sử, lễ hội truyền thống và rượu whisky.)
Bài 2
Bài 2
2. Match each place or event with its two features.
(Nối mỗi nơi hoặc sự kiện với 2 ý.)
Place | Feature |
1. Edinburgh 2. castles 3. Highland Games 4. lochs
| a. haunted by ghosts b. piping and drumming c. centuries-old d. the world's first fire brigade e. scenic f. first female medical student g. boating h. traditional sports |
Lời giải chi tiết:
1 – d, f | 2 – a, c | 3 – b, h | 4 – e, g |
1. Edinburgh:
d. The world’s first bridgade (đội chữa cháy đầu tiên trên thế giới)
f. first female medical student (nữ sinh viên y khoa đầu tiên)
2. castles (lâu đài)
a. haunted by ghost (bị ma ám)
c. centuries - old (cũ hàng thế kỷ)
3. Highland Games (Trò chơi cao nguyên)
b. piping and drumming (thổi kèn túi và đánh trống)
h. traditional sports (thể thao truyền thống)
4. lochs
e. scenic (phong cảnh)
g. boating (đi thuyền)
Bài 3
Bài 3
3. Read the passage again and answer the questions.
(Đọc đoạn văn lần nữa và trả lời các câu hỏi.)
1. Is Scotland famous for its rich culture?
(Scotland nổi tiếng về giàu văn hóa phải không?)
2. What might you see while you are exploring a castle?
(Bạn có thể thấy gì khi khám phá lâu đài?)
3. What are some activities you can see at the Scottish Highland Games?
(Vài hoạt động mà bạn có thể thấy trò chơi ở cao nguyên Scotland?)
4. What were some of the things invented by the Scots?
(Vài thứ được phát minh ở Scotland là gì?)
5. When was the first fire brigade in the world created?
(Đội cứu hỏa đầu tiên trên thế giới được lập ra khi nào?)
Lời giải chi tiết:
1. Yes, it is.
(Đúng vậy.)
2. A ghost.
(Một con ma.)
3. Piping, drumming and dancing.
(Chơi kèn túi, đánh trống và nhảy múa.)
4. The television, telephone, penicilin, the rain coat.
(Ti vi, điện thoại, thuốc penicilin, áo mưa.)
5. In 1824.
(Năm 1824.)
Bài 4
Bài 4
4. Work in pairs. Talk about the thing(s) you like most about Scotland. Give reasons.
(Làm theo cặp. Nói về những điều mà hầu hết các em thích về Scotland. Đưa ra lý do.)
Example: (Ví dụ)
- What do you like about Scotland? (Bạn thích gì ở Scotland?)
- I like the castles. (Tôi thích những lâu đài.)
- Why? (Tại sao?)
- Because I want to see a ghost! (Vì tôi muốn gặp ma!)
Lời giải chi tiết:
A: What do you like about Scotland?
(Bạn thích gì về Scotland?)
B: I like Men in Kilts.
(Tôi thích người Scotland mặc chiếc váy kilt.)
A: Why?
(Tại sao?)
B: Because a male in full Scottish dress and kilt is a fantastic thing to see.
(Vì đàn ông mặc nguyên bộ truyền thống của Scotland trông rất hay.)
Bài 5
Bài 5
5. Work in groups. Read and discuss these interesting facts about Australia. Prepare a short introduction of Australia. Then present it to the class.
(Làm theo nhóm. Đọc và thảo luận những sự việc thú vị về nước Úc. Chuẩn bị một bài giới thiệu ngắn về nước úc. Sau đó trình bày cho lớp.)
AUSTRALIA - Interesting facts
- world’s only country which covers an entire continent
- world’s capital of sports and outdoor activities (70% of the population regularly participate)
- world’s longest fence (5,400 km); built to protect world’s largest population of sheep (about 175 million); claimed to be seen from outer space
- world’s largest cattle station (Anna Creek station); larger than Belgium
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
AUSTRALIA - Sự thật thú vị
- quốc gia duy nhất trên thế giới bao gồm toàn bộ lục địa
- thủ đô thể thao và hoạt động ngoài trời của thế giới (70% dân số thường xuyên tham gia)
- hàng rào dài nhất thế giới (5.400 km); được xây dựng để bảo vệ đàn cừu lớn nhất thế giới (khoảng 175 triệu con); tuyên bố được nhìn thấy từ ngoài không gian
- trạm gia súc lớn nhất thế giới (trạm Anna Creek); lớn hơn Bỉ
Lời giải chi tiết:
Hi everyone, now I am going to tell you about Australia. The firrst thing I want to say is that it is the world’s only country which covers an entire continent. It is the world’s capital of sports and outdoor activities (70% of population regularly participate). It is the longest fence (5,400 km) which was built to protect the world’s largest population of sheep (about 175 million) and is claimed to be seen from outer space. It has the world’s largest cattle station (Anna Creek station) and larger than Belgium.
Tạm dịch:
Chào mọi người, bây giờ mình sẽ kể cho mọi người nghe về nước Úc. Điều đầu tiên mình muốn nói là nó là quốc gia duy nhất trên thế giới mà bao phủ cả một lục địa. Nó là thủ đô của thế giới về thể thao và những hoạt động ngoài trời (70% dân số thường tham gia). Nó có hàng rào dài nhất thế giới (5400km); được xây dựng để bảo vệ số lượng cừu đông nhất thế giới (175 triệu con) và được cho là có thể được nhìn thấy từ không gian. Nó có trạm gia súc lớn nhất thế giới (Anna Creek) và lớn hơn cả Bỉ.
Từ vựng
Từ vựng
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
Phần 2: Năng lượng và sự biến đổi
Unit 14: Wonders Of The World - Kì quan của thế giới
Chủ đề 1. Chào năm học mới
Bài 7: Tích cực tham gia hoạt động chính trị - xã hội
CHƯƠNG 11. SINH SẢN
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 8 mới
SHS Tiếng Anh 8 - Global Success
SHS Tiếng Anh 8 - Explore English
SBT Tiếng Anh 8 - Global Success
SBT Tiếng Anh 8 - THiNK
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 8
SBT Tiếng Anh 8 - Macmillan Motivate
SBT Tiếng Anh 8 - Right on!
SBT Tiếng Anh 8 - Explore English
SBT Tiếng Anh 8 - English Discovery
SBTTiếng Anh 8 - i-Learn Smart World
SBT Tiếng Anh 8 - Friends Plus
SGK Tiếng Anh Lớp 8
SBT Tiếng Anh Lớp 8 mới
Vở bài tập Tiếng Anh Lớp 8