Bài 1
Bài 1
1. Match the words with the definitions.
(Nối những từ với định nghĩa.)
Words | Definitions |
1. loch 2. kilt 3. puzzling 4. castle 5. legend 6. accent | A. a unique way of pronunciation in an area/ country B. a private well-protected residence C. a Scottish word for ‘lake' D. an ancient story about a place/ a person that may or may not be true E. a male skirt which is often worn on special occasions F. confusing or questionable |
Lời giải chi tiết:
1. c | 2. e | 3. f | 4. b | 5. d | 6. a |
1 - c: loch - a Scottish word for 'lake'
(hồ - một từ Scotland chỉ về hồ)
2 - e: kilt - a male skirt which is often worn on special occasions
(kilt - một cái váy nam mà thường được mặc vào những dịp đặc biệt)
3 - f: puzzling - confusing or questionable.
(khó hiểu - bối rối hoặc còn thắc mắc)
4 - b: castle - a private well-protected residence
(lâu đài - nơi ở được bảo vệ tốt một cách riêng biệt)
5 - d: legend - an ancient story about a place/a person that may/may not be true.
(huyền thoại - một câu chuyện cổ về một nơi/ một người mà có hoặc không có thật)
6 - a: accent - an unique way of pronunciation in an area/country.
(chất giọng - một cách độc đáo về phát âm ở một khu vực/ quốc gia)
Bài 2
Bài 2
2. Choose the best answer A, B, or C to complete the sentences.
(Chọn câu trả lời đúng nhất A, B hoặc C để hoàn thành câu.)
1. Australia has the biggest … in the world.
(Úc có ... lớn nhất trên thế giới)
A. natural beauty (cảnh đẹp thiên nhiên)
B. puzzling world (thế giới khó hiểu)
C. cattle station (trại gia súc)
2. Over 1000 sea planes come and go on the water of Lake Hood airport in Alaska. It’s really a fun … to watch.
(Hơn 1000 máy bay biển đến và đi trên mặt nước của sân bay hồ Hood ở Alaska. Nó thức sự là một... vui để xem.)
A. scene (cảnh)
B. icon (biểu tượng)
C. puzzle (câu đố)
3. The Maori’s language and … have had a great impact on New Zealand.
(Ngôn ngữ và... của người Maori có tác động to lớn đến New Zealand.)
A. festivals (lễ hội)
B. dances (các điệu nhảy)
C. culture (văn hóa)
4. Niagara Fall is a great … on the border of the USA and Canada. Thousands of visitors come to see it every month.
(Thác Niagara là một ... hùng vĩ ở biên giới giữa Mỹ và Canada.)
A. tradition (truyền thống)
B. spectacle (cảnh hùng vĩ)
C. relaxation (sự giải trí)
5. People in countries like the USA, Great Britain, and New Zealand use English as their … language.
(Người ở các đất nước như là Mỹ, Britain, và New Zealand sử dụng Tiếng Anh như là ngôn ngữ ...)
A. official (chính thức)
B. native (bản xứ)
C. foreign (nước ngoài)
6. In summer, children often take part in a local or international … .
(Vào mùa hè, trẻ em thường tham gia vào các ... địa phương hoặc quốc tế.)
A. summer camp (trại hè)
B. game (trò chơi)
C. attraction (điểm hấp dẫn)
Lời giải chi tiết:
1. C | 2. A | 3. C | 4. B | 5. B | 6. A |
1. C
Australia has the biggest cattle station in the world.
(Úc có trại gia súc lớn nhất trên thế giới.)
2. Over 1000 sea planes come and go on the water of Lake Hood airport in Alaska. It’s really a fun scene to watch
(Hơn 1000 máy bay biển đến và đi trên mặt nước của sân bay hồ Hood ở Alaska. Nó thức sự là một cảnh tượng vui để xem.)
3. The Maori’s language and culture have had a great impact on New Zealand.
(Ngôn ngữ và văn hóa của người Maori có tác động to lớn đến New Zealand.)
4. Niagara Fall is a great spectacle on the border of the USA and Canada. Thousands of visitors come to see it every month.
(Thác Niagara là một cảnh hùng vĩ hùng vĩ ở biên giới giữa Mỹ và Canada.)
5. People in countries like the USA, Great Britain, and New Zealand use English as their native language.
(Người ở các đất nước như là Mỹ, Britain, và New Zealand sử dụng Tiếng Anh như là ngôn ngữ bản xứ.)
6. In summer, children often take part in a local or international summer camp.
(Vào mùa hè, trẻ em thường tham gia vào các trại hè địa phương hoặc quốc tế.)
Bài 3
Bài 3
3. Decide if the sentences have a present meaning (P) or a future meaning (F).
(Quyết định những câu mà có ý nghĩa hiện tại (P) và ý nghĩa tương lai (F).)
| P | F |
1. Please phone me as soon as you arrive in Canberra. |
|
|
2. There is a documentary about Oxford on TV tonight. Don't forget to watch it. |
|
|
3. Usually on New Year's Eve, thousands of people gather in Times Square in New York to welcome the New Year. |
|
|
4. When people travel, they use a map to find their way around. |
|
|
5. Our holiday in Queenstown lasts six days. I feel so excited. |
|
|
Phương pháp giải:
- nghĩa hiện tại: hành động diễn ra ở hiện tại và để chỉ thói quen hoặc sự việc lặp đi lặp lại.
- nghĩa tương lai: những sự việc chưa xảy ra.
Lời giải chi tiết:
1 - F | 2 - F | 3 - P | 4 - P | 5 - F |
1. F
Please phone me as soon as you arrive in Canberra.
(Vui lòng gọi cho tôi ngay khi bạn đến Canberra.)
2. F
There is a documentary about Oxford on TV tonight. Don’t forget to watch it.
(Có một phim tài liệu về Oxford trên ti vi tối nay. Đừng quên xem nó nhé.)
3. P
Usually in the New Year’s Eve, thousands of people gather in Times Square in New York to welcome the New Year.
(Thông thường vào giao thừa, hàng ngàn người tụ tập ở quảng trường Thời Đại ở New York để chào đón năm mới.)
4. P
When people travel, they use a map to find way around.
(Khi người ta đi du lịch, họ sử dụng một bản đồ để tìm đường xung quanh.)
5. F
Our holiday in Queenstown lasts six days. I feel so excited.
(Ngày lễ của chúng tôi ở Queenstown kéo dài 6 ngày. Tôi cảm thấy rất hào hứng.)
Bài 4
Bài 4
4. Complete the sentences with the appropriate present tense of the verb in brackets.
(Hoàn thành câu với thì hiện tại thích hợp của động từ trong ngoặc đơn.)
1. Alaska, a state in the USA, __________ both the Arctic Ocean and the Pacific Ocean. (face)
2. In Adelaide, south of Australia, the sun _________ until 9 p.m in summer. (not/ set)
3. Although England has several good football teams, it _________ the World Cup only once. (win)
4. The government of New Zealand _________ a lot to preserve the culture of the Maori, the native people of this land. (do)
5. In Canada, the serving of coffee at the end of an evening _________ a signal that it is time for visitors to leave. (be)
6. In many cultures, it's considered rude if you push through people who _________ to get out of a bus or a train. (try)
Lời giải chi tiết:
1. faces | 2. doesn’t set | 3. has won |
4. has done | 5. is | 6. are trying |
1. Alaska, a state in the USA, faces Arctic Ocean and the Pacific Ocean.
(Alaska, một bang ở Mỹ, giáp với cả Bắc Băng Dương và Thái Bình Dương.)
2. In Adelaide, south of Australia, the sun doesn’t set until 9 p.m in summer.
(Ở Adelaide, miền nam nước úc, mặt trời không lặn mãi cho đến 9 giờ tối vào mùa hè.)
3. Although England has several good football teams, it has won the World Cup only once.
(Mặc dù Anh có vài đội bóng đá tốt, nhưng nó chỉ vô địch World Cup 1 lần.)
4. The Goverment of New Zealand has done a lot to preserve the culture of Maori, the native people of this island.
(Chính phủ New Zealand đã làm rất nhiều để bảo tồn văn hóa của người Maori, người dân bản địa của vùng đất này.)
5. In Canada, the serving of coffee at the end of an evening is a signal that it is time for visitors to leave.
(Ở Canada, phục vụ cà phê vào cuối. buổi tối là một dấu hiệu đã đến lúc khách rời đi.)
6. Inmany cultures, it’s considered rude if you push through people who are trying to get out of a bus.
(Ở nhiều văn hóa, nó được xem là thô lỗ nếu bạn cố gắng đẩy người ta ra khỏi xe buýt hoặc tàu hỏa.)
Bài 5
Bài 5
5. Work in groups. Discuss if the statements are correct.
(Làm theo nhóm. Thảo luận xem lời phát biểu dưới đây đúng hay không.)
Example: (Ví dụ)
Wellington is the capital of the United Kingdom.
(Wellington là thủ đô của Vương quốc Anh.)
A: No, the capital of the United Kingdom is London. I think Wellington is the capital of Australia.
(Không, thủ đô của Vương quốc Anh là London. Tôi nghĩ Wellington là thủ đô của Úc.)
B: That’s not true. I am sure the capital of Australia is Canberra. Wellington is the capital of New Zealand.
(Điều đó không đúng. Tôi chắc chắn thủ đô của Úc là Canberra. Wellington là thủ đô của New Zealand.)
1. The Maori in New Zealand wear kilts.
2. Of English speaking countries, Canada has the biggest population.
3. Disneyland is in California, a state of Australia.
4. Kangaroos and koalas live in New Zealand.
5. English is the only official language in Canada.
Lời giải chi tiết:
1. The Maori in New Zealand wear kilts.
(Người Maori ở New Zealand mặc kilts.)
A: No, the Maori in New Zealand wear Maori Dress. I think, kilt is traditional clothing of Canada.
(Không, người Maori ở New Zealand mặc trang phục Maori. Tôi nghĩ, kilt là quần áo truyền thống của Canada.)
B: I don't think so. I think, kilts are Scottish skirts for men.
(Tôi không nghĩ vậy. Tôi nghĩ, kilts là váy Scotland cho nam giới.)
2. Of English speaking countries, Canada has the biggest population.
(Trong số các quốc gia nói tiếng Anh, Canada có dân số lớn nhất.)
A: It's not true. In my opinion, the United Kingdom has the biggest population.
(Điều đó không đúng. Theo tôi, Vương quốc Anh có dân số đông nhất.)
B: Oh, from my point of view, of English speaking countries, the USA has the biggest population.
(Ồ, theo quan điểm của tôi, trong các quốc gia nói tiếng Anh, nước Mỹ có dân số đông nhất.)
3. Disneyland is in California, a state of Australia.
(Disneyland ở California, một tiểu bang của Úc.)
A: Oh. My guess Disneyland is in California, a state of Canada.
(Ồ. Tôi đoán Disneyland là ở California, một tiểu bang của Canada.)
B: That's not right. California is a state of the USA.
(Điều đó không đúng. California là một tiểu bang của Hoa Kỳ.)
4. Kangaroos and koalas live in New Zealand.
(Kangaroo và Koala sống ở New Zealand.)
A: That's right. They live in New Zealand.
(Đúng vậy. Chúng sống ở New Zealand.)
B: In my opinion, Kangaroos live in Australia and koalas live in New Zealand.
(Theo tôi, Kangaroo sống ở Úc và Koala sống ở New Zealand.)
C: It's not absolutely! Both kangaroos and koalas live in Australia. They are symbol of this country.
(Nó chắc chắn không phải! Cả Kangaroo và Koala đều sống ở Úc. Chúng là biểu tượng của đất nước này.)
5. English is the only offical language in Canada.
(Tiếng Anh là ngôn ngữ chính thức duy nhất ở Canada.)
A: That's right. Canadian speak only English.
(Đúng vậy. Người Canada chỉ nói tiếng Anh.)
B: Oh. It's not total right. English and French are offical language in Canada.
(Ồ. Nó không hoàn toàn đúng. Tiếng Anh và tiếng Pháp là ngôn ngữ chính thức ở Canada.)
Chương I. CƠ HỌC
Văn thuyết minh
Bài 6: Xây dựng tình bạn trong sáng, lành mạnh
Bài 43. Miền Nam Trung Bộ và Nam Bộ
Tải 10 đề kiểm tra 15 phút - Chương 2
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 8 mới
SHS Tiếng Anh 8 - Global Success
SHS Tiếng Anh 8 - Explore English
SBT Tiếng Anh 8 - Global Success
SBT Tiếng Anh 8 - THiNK
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 8
SBT Tiếng Anh 8 - Macmillan Motivate
SBT Tiếng Anh 8 - Right on!
SBT Tiếng Anh 8 - Explore English
SBT Tiếng Anh 8 - English Discovery
SBTTiếng Anh 8 - i-Learn Smart World
SBT Tiếng Anh 8 - Friends Plus
SGK Tiếng Anh Lớp 8
SBT Tiếng Anh Lớp 8 mới
Vở bài tập Tiếng Anh Lớp 8