Bài 1
Bài 1
1. Put the verbs in brackets into the correct form.
(Đặt những động từ trong ngoặc đơn vào đúng dạng.)
1. If we (recycle) more, we (help) the Earth.
2. Factories (not dump) waste into rivers if the government (fine) them heavily.
3. If people (travel) to work by bus, there (be) fewer car fumes.
4. We (save) thousands of trees if we (not waste) paper.
5. If we (use) water carefully, more people (have) fresh water.
Phương pháp giải:
Cấu trúc câu điều kiện loại I: If + S + V (hiện tại đơn), S + will + V
Lời giải chi tiết:
1. recycle; will help | 2. won't dump; fines |
3. travel; will be | 4. will save; don't waste |
5. use; will have |
|
1. If we recycle more, we will help the earth.
(Nếu chúng ta tái chế nhiều hơn; chúng ta sẽ giúp Trái Đất.)
2. Factories won’t dump waste into rivers if the goverment fines them heavily.
(Những nhà máy sẽ không xả chất thải vào sông nếu chính phủ phạt họ rất nặng.)
3. If people travel to work by bus, there will be fewer fumes.
(Nếu người ta đi làm bằng xe buýt, sẽ ít có khí thải xe hơi hơn.)
4. We will save thousands of trees if we don’t waste paper.
(Chúng ta sẽ cứu hàng ngàn cây nếu chúng ta không lãng phí giấy.)
5. If we use water carefully, more people will have fresh water.
(Nếu chúng ta sử dụng nước cẩn thận, ngày càng có nhiều người có nước sạch.)
Bài 2
Bài 2
2. Combine each pair of sentences to make a conditional sentence type 1.
(Kết hợp những cặp câu để làm thành câu điều kiện loại 1.)
1. Students are more aware of protecting the environment. Teachers teach environmental issues at school.
(Học sinh có ý thức hơn trong việc bảo vệ môi trường. Giáo viên dạy các vấn đề môi trường ở trường.)
=> __________________
2. Light pollution happens. Animals change their behaviour patterns.
(Xảy ra ô nhiễm ánh sáng. Động vật thay đổi hành vi của chúng.)
=> __________________
3. The levels of radioactive pollution decrease. We switch from nuclear power to renewable energy sources.
(Mức độ ô nhiễm phóng xạ giảm. Chúng tôi chuyển từ năng lượng hạt nhân sang các nguồn năng lượng có thể tái tạo.)
=> __________________
4. The water temperature increases. Some aquatic creatures are unable to reproduce.
(Nhiệt độ nước tăng lên. Một số sinh vật dưới nước không có khả năng sinh sản.)
=> __________________
5. People get more diseases. The water is contaminated.
(Con người mắc nhiều bệnh hơn. Nước bị ô nhiễm.)
=> __________________
Lời giải chi tiết:
1. Students will be aware of protecting the environment if teachers teach environmental issues at school.
(Học sinh sẽ nhận thức việc bảo vệ môi trường nếu giáo viên dạy những vấn đề môi trường ở trường.)
2. When light pollution happens, animals will change their behaviour patterns.
(Khi ô nhiễm ánh sáng xảy ra động vật sẽ thay đổi kiểu ứng xử của chúng.)
3. The levels of radioactive pollution will decrease if we switch from nuclear power to renewable energy sources.
(Mức độ ô nhiễm phóng xạ sẽ giảm nếu chúng ta thay năng lượng hạt nhân bằng nguồn năng lượng tái sinh.)
4. If the water temperature increases, some aquatic creatures will be unable to reproduce.
(Nếu nhiệt độ nước tăng, vài sinh vật dưới nước sẽ không thể sinh sản.)
5. People will get more disease if the water is contaminated.
(Người ta bị bệnh càng nhiều nếu nước bị nhiễm độc. )
Bài 3
Bài 3
3. Match an - if-clause in A with a suitable main clause in B.
(Nối mệnh đề if trong phần A với mệnh đề chính trong phần B.)
A | B |
1. If I were you, | a. what would happen? |
2. Iflan wasn't ill | b. I'd look for a new place to live. |
3. If there were fewer cars on the road, | c. she would join our tree planting activity. |
4. If people really cared about the environment, | d. there would be less pollution. |
5. If there was no fresh water in the world, | e. they wouldn't dump waste into the lake. |
Lời giải chi tiết:
1 - b | 2 - c | 3 - d | 4 - e | 5 - a |
1 - b. If I were you, I would look for a new place to live.
(Nếu tôi là bạn, tôi sẽ tìm một nơi mới để sống.)
2 - c. If Lan wasn’t ill, she would join our tree planting activity.
(Nếu Lan không bị bệnh, cô ấy sẽ tham gia hoạt động trồng cây của chúng ta.)
3 - d. If there were fewer cars on the road, there would be less pollution.
(Nếu có ít xe hơi trên đường, sẽ có ít ô nhiễm.)
4 - e. If people really cared about environment, they wouldn’t dump waste into the lake.
(Nếu người ta thật sự quan tâm về môi trường, họ sẽ không thải chất thải vào hồ.)
5 - a. If there was no fresh water in the world, what would happen?
(Nếu không có nước sạch trên thế giới, điều gì sẽ xảy ra?)
Bài 4
Bài 4
4. Put the verb in brackets into the correct form.
(Đặt những động từ ngoặc đơn thành hình thức đúng.)
1. If you (be) the president, what you (do) to help the environment?
2. They get sick so often. If they (exercise) more, they (be) healthier.
3. If l (have) one million US dollars, I (build) more parks in our city.
4. Ngoc's mother is unhappy. If Ngoc (tidy) her room every day, her mother (not be) so upset.
5. There isn't a garden at our house. If there (be) we (grow) vegetables.
Phương pháp giải:
Cấu trúc câu điều kiện loại II: If S + V (quá khứ đơn), S + would + V
Lời giải chi tiết:
1. were; would... do | 2. exercised; would be |
3. had; would build | 4. tidied; wouldn't be |
5. was/were; would grow |
1. If you were the president, what would you do to help the environment.
(Nếu bạn là tổng thống, bạn sẽ làm gì để giúp môi trường?)
2. They get sick so often. If they exercised more, they would be healthier.
(Họ bị bệnh rất thường xuyên. Nếu họ luyện tập nhiều hơn, họ sẽ khỏe mạnh hơn.)
3. If I had one million US dollars, I would build more parks in our city.
(Nếu tôi có 1 triệu đô la Mỹ, tôi sẽ xây thêm công viên trong thành phố chúng ta.)
4. Ngoc’s mother is unhappy. If Ngoc tidied her room every day, her mother wouldn’t be so upset.
(Mẹ Ngọc không vui. Nếu Ngọc dọn dẹp phòng cô ấy mỗi ngày, mẹ cô ấy sẽ không bực bội như vậy.)
5. There isn’t a garden at our house. If there was/were, we would grow vegetables.
(Không có một khu vườn ở nhà chúng tôi. Nếu có, chúng tôi sẽ trồng rau.)
Bài 5
Bài 5
5. Write a conditional sentence type 2 for each situation, as in the example.
(Viết loại câu điều kiện loại 2 cho mỗi tình huống, như trong ví dụ.)
1. People throw rubbish in the street. The street doesn't look attractive.
(Mọi người vứt rác ra đường. Đường phố trông không đẹp.)
=> If people didn't throw rubbish in the street, it would look attractive.
2. There are so many billboards in our city. People cannot enjoy the view.
(Có rất nhiều biển quảng cáo trong thành phố của chúng tôi. Mọi người không thể thưởng thức quang cảnh.)
=> ____________________
3. There is so much light in the city at night. We cannot see the stars clearly.
(Có rất nhiều ánh sáng trong thành phố vào ban đêm. Chúng ta không thể nhìn rõ các vì sao.)
=> ____________________
4. We turn on the heater all the time. We have to pay three million dong for electricity a month.
(Chúng tôi bật lò sưởi mọi lúc. Một tháng chúng tôi phải trả ba triệu đồng tiền điện.)
=> ____________________
5. The karaoke bar makes so much noise almost every night. The residents complain to its owner.
(Quán karaoke hầu như đêm nào cũng gây ồn ào. Các cư dân phàn nàn với chủ của nó.)
=> ____________________
6. She has a headache after work every day. She works in a noisy office.
(Cô ấy bị đau đầu sau giờ làm việc mỗi ngày. Cô ấy làm việc trong một văn phòng ồn ào.)
=> ____________________
Lời giải chi tiết:
1. If people didn’t rubbish in the street, it would look attractive.
(Nếu người ta không xả rác trên đường, nó sẽ trông thu hút hơn.)
2. If there weren’t so many billboards in our city, people could enjoy the view.
(Nếu không có quá nhiều bảng hiệu trên đường phố, người ta có thể tận hưởng được quang cảnh)
3. If there wasn’t so much light in the city at night, we could see the stars clearly.
(Nếu không có quá nhiều ánh sáng trong thành phố vào ban đêm, chúng ta có thể thấy những ngôi sao thật rõ.)
4. If we didn’t turn on the heater all the time, we wouldn’t have to pay three million dong for electricity a month.
(Nếu chúng ta không mở máy sưởi cả ngày, chúng ta sẽ không trả 3 triệu đồng cho tiền điện một tháng.)
5. If the karaoke bar didn't make so much noise almost every night, the residents wouldn’t complain to its owner.
(Nếu quán karaoke không gây nhiều tiếng ồn mỗi đêm, người dân sẽ không than phiền chủ của nó.)
6. She wouldn’t have a headache after work every day if she didn’t work in a noisy office.
(Cô ấy sẽ không bị đau đầu sau khi làm việc mỗi ngày nếu cô ấy không làm việc ở một văn phòng ồn ào.)
Bài 6
Bài 6
6. Chain game (Trò chơi nối kết)
Work in groups. Student A begins witha conditional sentence type 1 or type 2. Student B uses the end of student A's sentence to begin his/her own sentence. Student C does the same. Continue the game until the teacher tells you to stop.
(Làm việc theo nhóm. Học sinh A bắt đầu với câu điều kiện loại 1 hoặc loại 2. Học sinh B sử dụng câu cuối của học sinh A để bắt đầu câu của bạn ấy. Học sinh C làm tương tự. Tiếp tục trò chơi cho đến khi giao viên bảo ngừng.)
If we plant more trees, the air will be cleaner.
(Nếu trồng nhiều cây, không khí sẽ trong lành hơn.)
If the air is cleaner, we will be healthier.
(Nếu không khí trong lành hơn, chúng ta sẽ khỏe mạnh hơn.)
If we are healthier, we will study more effectively.
(Nếu chúng ta khỏe mạnh hơn, chúng ta sẽ học tập hiệu quả hơn.)
Lời giải chi tiết:
A: If each person plants a tree, there will be a lot of trees.
(Nếu mỗi người trồng 1 cái cây, sẽ có nhiều cây.)
B: If there are a lot of trees, the air will be cleaner.
(Nếu có nhiều cây, không khí sẽ sạch hơn.)
C: If the air is cleaner, fewer people will be ill.
(Nếu không khí sạch hơn, sẽ ít người bị bệnh.)
Bài 3: Tôn trọng người khác
Bài 1: Tự hào về truyền thống dân tộc Việt Nam
Chủ đề 3. Nhớ ơn thầy cô
Chương II. Phần mềm học tập
Bài 5 . Bảo vệ môi trường và tài nguyên thiên nhiên
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 8 mới
SHS Tiếng Anh 8 - Global Success
SHS Tiếng Anh 8 - Explore English
SBT Tiếng Anh 8 - Global Success
SBT Tiếng Anh 8 - THiNK
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 8
SBT Tiếng Anh 8 - Macmillan Motivate
SBT Tiếng Anh 8 - Right on!
SBT Tiếng Anh 8 - Explore English
SBT Tiếng Anh 8 - English Discovery
SBTTiếng Anh 8 - i-Learn Smart World
SBT Tiếng Anh 8 - Friends Plus
SGK Tiếng Anh Lớp 8
SBT Tiếng Anh Lớp 8 mới
Vở bài tập Tiếng Anh Lớp 8