Bài 1
Bài 1
1. Match the following possible reasons for communication breakdown with the examples. Can you add in some more reasons and examples?
(Nối những lý do sau cho sự phá vỡ giao tiếp với ví dụ. Em có thể thêm hơn những lý do và ví dụ không?)
A. language barrier
B. cultural differences
C. a lack of communication channels
1. Woman: If you go down the corridor, you will see a sign saying Entrée ...
Man: What does Entrée mean? I'm afraid I don't understand.
2. In Sweden people call each other by their first names and this does not mean a lack of respect.
3. I can't contact him by mobile phone – the network signal is so weak here.
4. We haven't heard from him. It takes several weeks for the post to arrive in that area.
5. What is he texting here? I can't understand this crazy shorthand!
6. In some countries, yellow roses mean happiness and friendship, but in Russia, if you send someone yellow roses it means a separation.
Lời giải chi tiết:
1. A | 2. B | 3. C | 4. C | 5. A | 6. B |
1. A: language barrier (rào cản ngôn ngữ)
Woman: If you go down the corridor, you will see a sign saying Entrée...
(Người phụ nữ: Nếu bạn đi xuống hành lang, bạn sẽ thấy một dấu hiệu nói rằng “Entrée”...)
Man: What does Entrée mean? I am afraid I don’t understand.
(Người đàn ông: “Entrée có nghĩa là gì? Tôi e là tôi không hiểu.)
2. B: Cultural differences (Khác biệt văn hóa)
In Sweden people call each other by their first names and this does not mean a lack of respect.
(Ở Thụy Điển người ta gọi nhau bằng tên và điều này không có nghĩa là thiếu tôn trọng.)
3. C. a lack of communication channels (thiếu kênh giao tiếp)
I can’t contact him by mobile phone – the network signal is so weak here.
(Tôi không thể liên hệ anh ấy bằng điện thoại - dấu hiệu mạng lưới ở đây quá yếu.)
4. C. a lack of communication channels (thiếu kênh giao tiếp)
We haven’t heard from him. It takes several weeks for the post to arrive in that area.
(Chúng ta không nghe từ anh ấy. Nó mất vài tuần cho thư đến khu vực đó.)
5. A. language barrier (rào cản ngôn ngữ)
What is he texting here? I can’t understand this crazy shorthand!
(Anh ấy đang ghi gì ở đây vậy? Tôi không hiểu ghi chú này.)
6. B. Cultural differences (Khác biệt văn hóa)
In some countries, yellow roses mean happiness and friendship, but in Russia, if you send someone yellow roses it means a separation.
(Trong vài quốc gia, hoa hồng vàng có nghĩa là hạnh phúc và tình bạn, nhưng ở Nga, nếu bạn gửi ai đó hoa hồng vàng nó có nghĩa là sự chia cắt.)
Bài 2
Bài 2
2. If you don't understand body language communication breakdown may happen. Match the body language with the meaning. Add more examples if you can.
(Nếu em không hiểu ngôn ngữ cơ thể, việc phá hỏng giao tiếp có thể xảy ra. Nối ngôn ngữ cơ thể với ý nghĩa. Thêm vài ví dụ nếu em cần.)
a. “I'm angry. “
b. “I'm happy.”
c “I don't know.”
d. “It's wonderful! I'm so excited!”
e. “Sorry, I need to go now.”
Lời giải chi tiết:
1 - c: You shrug your shoulders. – “I don’t know”.
(Bạn nhún vai. - “Tôi không biết”.)
2 - a: Your hands are on your hips. – “I’m angry”
(Tay bạn đặt trên hông. — “Tôi giận”.)
3 - e: You glance at your watch. – “Sorry, I need to go now.”
(Bạn liếc vào đồng hồ. - “Xin lỗi, tôi cần đi bây giờ”.)
4 - b: You give a big smile. – “I’m happy!”
(Bạn cười lớn. — “Tôi hạnh phúc”.)
5 - d: You raise your fists. – “It’s wonderful! So I’m so excited”
(Bạn đưa cổ tay lên - “Thật tuyệt! Mình rất hào hứng”.)
Bài 3
Bài 3
3. Using abbreviation for online chatting and texting is not always easy to understand. Can you decode the following sentences written in texting/ chatting style without looking at cues?
(Sử dụng từ viết tắt cho trò chuyện trực tuyến và nhắn tin không phải là dễ để hiểu. Em có thể giải mã những câu sau đây được nhắn tin/ trò chuyện mà không nhìn vào gợi ý không?)
Lời giải chi tiết:
1. Where are you? We are at Lotte on the second floor.
(Bạn ở đâu? Chúng mình ở Lotte tầng 2.)
2. I’ll be 5 minutes late. See you soon.
(Mình sẽ trễ 5 phút. Gặp cậu sớm.)
3. Do you want to see a movie this weekend?
(Bạn có muốn xem phim cuối tuần này không?)
4. Please call me right back. Thanks.
(Thanks.Vui lòng gọi lại tôi. Cảm ơn.)
5. Hi! What are you doing tonight?
(Xin chào! Bạn sẽ làm gì tối nay?)
6. Did you see it? Laugh out loud!
(Bạn có thấy nó không? Mắc cười ghê!)
Bài 4
Bài 4
4. Ideas Bank. Work in groups. For each communication brackdown mentioned in 1, think of a future technology idea that will help avoid it. Share your ideas with the class.
(Ngân hàng ý tưởng. Làm theo nhóm. Mỗi sự phá hỏng giao tiếp được đề cập trong phần 1, nghĩ về ý tưởng công nghệ tương lai mà sẽ giúp tránh nó. Chia sẻ ý của em với lớp.)
Example: Language barrier:
We will use an app on a smartphone to automatically translate what we are saying into the language of the listener.
(Rào cản ngôn ngữ: Chúng ta sẽ sử dụng một ứng dụng trên một điện thoại thông minh để tự động dịch những gì chúng ta đang nói thành ngôn ngữ của người nghe.)
Lời giải chi tiết:
A lack of communication channels: We will develop a smartphone app that can contact with a number of people whether there is internet connection or not.
(Thiếu các kênh liên lạc: Chúng tôi sẽ phát triển một ứng dụng điện thoại thông minh có thể liên hệ với một số người cho dù có kết nối internet hay không.)
Từ vựng
Từ vựng
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
CHƯƠNG I. CƠ HỌC - VẬT LÝ 8
CHƯƠNG 2. VẬN ĐỘNG
PHẦN 2. ĐỊA LÍ VIỆT NAM
Unit 10: Communication
Bài giảng ôn luyện kiến thức giữa học kì 1 môn Địa lí lớp 8
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 8 mới
SHS Tiếng Anh 8 - Global Success
SHS Tiếng Anh 8 - Explore English
SBT Tiếng Anh 8 - Global Success
SBT Tiếng Anh 8 - THiNK
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 8
SBT Tiếng Anh 8 - Macmillan Motivate
SBT Tiếng Anh 8 - Right on!
SBT Tiếng Anh 8 - Explore English
SBT Tiếng Anh 8 - English Discovery
SBTTiếng Anh 8 - i-Learn Smart World
SBT Tiếng Anh 8 - Friends Plus
SGK Tiếng Anh Lớp 8
SBT Tiếng Anh Lớp 8 mới
Vở bài tập Tiếng Anh Lớp 8