Bài 1
Bài 1
Listening
1. Listen to the conversation and choose the best summary.
(Nghe bài đàm thoại và chọn ra tóm tắt hay nhất.)
a. The benefits that advances in science and technology may bring to people's lives.
(Những lợi ích mà tiến bộ trong khoa học và công nghệ có thể mang lại cho cuộc sống của con người.)
b. The benefits and drawbacks that advances in science and technology may bring to people's lives.
(Những lợi ích và hạn chế mà tiến bộ trong khoa học và công nghệ có thể mang lại cho cuộc sống của con người.)
c. The drawbacks that advances in science and technology may bring to people's lives.
(Những hạn chế mà tiến bộ trong khoa học và công nghệ có thể mang lại cho cuộc sống của con người.)
Phương pháp giải:
Audio script:
Nick: Hey, Duong and Chau, do you remember Dr. Nelson’s talk science and technology?
Chau: Yes. He said that science and technology would help us solve the world’s problems in the future.
Nick: Right. I think world hunger is a problem now, and develops ways to get high yieds in farming will help feed the growing population on earth.
Duong: Good point. Also we may be able to live on other planets, and overcrowding won’t be a problem any more...
Nick: And I like the idea of having lessons at home with a robot, and the Internet.
Duong: And no more paper books. We’ll have e-books, and tablets for everything.
Chau: That doesn’t sound like a benefit to me. I’d still want to go to school. I’d like to communicate face-to-face with teachers and friends. In my opinion, science and technology will bring new problems to people.
Duong: Like what?
Chau: Well, robots will bring unemployment, and high yieds in farming may destroy the environment and sending people to Mars may cause pollution...
Nick: You’re right: so many new proplems...
Dịch bài nghe:
Nick: Này, Dương và Châu, cậu có nhớ khoa học và công nghệ trong bài nói của Tiến sĩ Nelson không?
Châu: Có. Ông nói rằng khoa học và công nghệ sẽ giúp chúng ta giải quyết các vấn đề của thế giới trong tương lai.
Nick: Đúng rồi. Tôi nghĩ nạn đói trên thế giới là một vấn đề hiện nay, và làm thế nào để có được sản lượng cao trong canh tác sẽ giúp nuôi sống dân số ngày càng tăng trên trái đất.
Dương: Tốt. Ngoài ra chúng ta có thể sống trên các hành tinh khác, đông dân cư sẽ không còn là vấn đề nữa ...
Nick: Và tôi thích ý tưởng có bài học ở nhà với một robot, và Internet.
Dương: Và không còn sách giấy nữa. Chúng ta sẽ có sách điện tử và máy tính bảng cho mọi thứ.
Châu: Điều đó không có vẻ như là một lợi ích đối với tôi. Tôi vẫn muốn đi học. Tôi muốn giao tiếp trực tiếp với giáo viên và bạn bè. ý kiến của tôi, khoa học và công nghệ sẽ mang lại những vấn đề mới cho mọi người.
Dương: Ví dụ là gì?
Châu: Robot sẽ khiến thất nghiệp, và sản lượng nuôi trồng cao có thể phá hủy môi trường và đưa người đến sao Hỏa có thể gây ô nhiễm ...
Nick: Bạn nói đúng: nhiều vấn đề mới...
Lời giải chi tiết:
Chọn b. The benefits and drawbacks that advances in science and technology may bring to people's lives.
(Những lợi ích và hạn chế mà tiến bộ trong khoa học và công nghệ có thể mang lại cho cuộc sống của con người.)
Bài 2
Bài 2
2. Listen again to the conversation between Nick, Duong, and Chau. Circle the words and phrases as you hear them.
(Nghe lần nữa bài đàm thoại giữa Nick, Dương và Châu. Khoanh tròn những từ và cụm từ mà em nghe được.)
1. problems (các vấn đề)
2. high yields (sản lượng cao)
3. the moon (mặt trăng)
4. overcrowding (quá đông)
5. on television (trên truyền hình)
6. bring unemployment (mang lại thất nghiệp)
Lời giải chi tiết:
1. problems (vấn đề)
2. high yields (năng suất cao)
4. overcrowding (quá đông đúc)
6. bring unemployment (đem lại thất nghiệp)
Bài 3
Bài 3
3. Listen again and answer the questions.
(Nghe lần nữa và trả lời câu hỏi.)
1. What will help feed the large population on Earth?
(Cái gì sẽ giúp nuôi dân số lớn trên Trái Đất?)
2. Where may we be able to live?
(Chúng ta có thể sống ở đâu?)
3. What does Nick say he likes?
(Nick nói anh ấy thích gì?)
4. Does Chau think science and technology may bring problems?
(Châu có nghĩ rằng khoa học và công nghệ có thể mang những vấn đề?)
5. What does Nick think at the end of the conversation?
(Nick nghĩ gì vào cuối bài đàm thoại?)
Lời giải chi tiết:
1. High yields in farming will.
(Sản lượng cao trong nông nghiệp sẽ giúp.)
2. On other planets.
(Trên hành tinh khác.)
3. He says he likes the idea of having lessons at home with a robot, on the Internet.
(Anh ấy nói thích ý tưởng có bài học ở nhà với người máy và Internet.)
4. Yes, she does.
(Có.)
5. He thinks there will be many new problems.
(Anh ấy nghĩ rằng sẽ có nhiều vấn đề mới.)
Bài 4
Bài 4
Writing
4. Look at the sample paragraph and fill the outline below.
(Nhìn vào đoạn văn mẫu và điền vào dàn bài bên dưới.)
I disagree with the idea that robots will only bring benefits to people in the future. Robots will also have some negative effects. Firstly, they will be very expensive and we will spend too much money buying and fixing them. Secondly, robots in factories will be able to do everything the workers do, so robots will make them jobless. Thirdly, robots in our homes will do all the housework for us, so we will become lazy and inactive. In short, robots will do many things for us, but they may not improve the quality of our lives.
Introduction: disagree
Idea 1:
Idea 2:
Idea 3:
Conclusion: not always good
Phương pháp giải:
Tạm dịch bài đọc:
Tôi không đồng ý với ý tưởng mà người máy sẽ chỉ mang đến lợi ích cho những người trong tương lai.
Người máy cũng sẽ có vài tác động tiêu cực. Đầu tiên, chúng sẽ rất tốn tiền và chúng ta sẽ dành nhiều tiền mua và sửa chúng. Thứ hai, người máy trong nhà máy sẽ có thể làm mọi thứ mà công nhân làm, vì vậy người máy sẽ làm họ thất nghiệp. Thứ ba, người máy trong gia đình chúng ta sẽ làm tất cả việc nhà cho chúng ta, vì vậy chúng ta sẽ trở nên lười biếng và thụ động. Nói ngắn gọn, người máy sẽ làm nhiều việc cho chúng ta, nhưng chúng có thể không cải thiện chất lượng cuộc sống chúng ta.
Lời giải chi tiết:
Introduction: disagree that robot will only bring benefits to people in the future.
(Giới thiệu: Tôi không đồng ý với ý tưởng mà người máy sẽ chỉ mang đến lợi ích cho những người trong tương lai.)
Idea 1: expensive
(Ý 1: đắt đỏ)
Idea 2: make workers jobless
(Ý 2: làm cho công nhân thất nghiệp)
Idea 3: we become lazy and inactive
(Ý 3: Chúng ta trở nên lười biếng và thụ động)
Conclusion: not always good for qualities of lives.
(Kết luận: không phải lúc nào cũng tốt cho chất lượng cuộc sống.)
Bài 5
Bài 5
5. Make notes, then write a paragraph on the following topic.
(Ghi chú, sau đó viết một đoạn văn về chủ đề sau.)
Do you agree or disagree with the following idea?
(Bạn có đồng ý hoặc không đồng ý với ý sau?)
With the help of technology, students will benefit greatly from studying by themselves at home.
(Với sự giúp đỡ của công nghệ, học sinh sẽ có lợi nhiều từ việc tự học ở nhà.)
Lời giải chi tiết:
I don’t agree. They still need teacher to explain the idea for them. Sometimes they understand wrong/incorrectly and teacher can help them to understand right/correctly.
(Tôi không đồng ý. Học sinh vẫn cần giáo viên giải thích ý cho chúng. Thỉnh thoảng chúng hiểu sai và giáo viên có thể giúp chúng hiểu đúng.)
Từ vựng
Từ vựng
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
Chủ đề 5: Chào xuân
Unit 7: My Neighborhood - Láng giềng của tôi
Chương 8: Sinh vật và môi trường
CHƯƠNG I. CƠ HỌC - VẬT LÝ 8
Bài 13: Phòng, chống tệ nạn xã hội
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 8 mới
SHS Tiếng Anh 8 - Global Success
SHS Tiếng Anh 8 - Explore English
SBT Tiếng Anh 8 - Global Success
SBT Tiếng Anh 8 - THiNK
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 8
SBT Tiếng Anh 8 - Macmillan Motivate
SBT Tiếng Anh 8 - Right on!
SBT Tiếng Anh 8 - Explore English
SBT Tiếng Anh 8 - English Discovery
SBTTiếng Anh 8 - i-Learn Smart World
SBT Tiếng Anh 8 - Friends Plus
SGK Tiếng Anh Lớp 8
SBT Tiếng Anh Lớp 8 mới
Vở bài tập Tiếng Anh Lớp 8